место проведение СК Алатау ул. Тауелсыздык 1\1

Федирация шахмат г.Астаны ШК "ADAL Chess" приглашает принять участие в квалификационном турнире на выполнение норматива 1-го разряда, адрес: СК Алатау

Ban Tổ chứcШахматный клуб ADAL Chess
Liên đoànKazakhstan ( KAZ )
Trưởng Ban Tổ chứcСадвакасов
Tổng trọng tàiСадвакасов
Trọng tàiОлжас
Thời gian kiểm tra (Standard)45+30
Địa điểmАстана
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính rating -
Ngày2025/11/15 đến 2025/11/23
Rating trung bình1000
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 23.11.2025 15:37:16, Người tạo/Tải lên sau cùng: Future_Chess

Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Xếp hạng sau ván 4, Bảng xếp hạng sau ván 4, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 4

HạngSốTênRtgCLB/TỉnhĐiểm HS1  HS2  HS3 
115Тлеубай, АлинұрKAZ0БМ Нурмагамбетова409,510
21Алмаз, МадиярKAZ0ЦШК30119
37Иманжүсіп, ЕрханKAZ0Адал чесс309,57
45Дулат, АльТуранKAZ0БМ Нурмагамбетова3097,5
516Тлеубек, ӘзілханKAZ03076
613Сапаргалиев, ДиасKAZ0Замандас3066
72Арсакбаев, ДастанKAZ0Замандас2,50107,5
814Сейтов, АйзатKAZ0Kinder2,5097
94Ғалымжан, МағжанKAZ0Замандас20115
103Бұхар, БексұлтанKAZ0Замандас2097
116Жұмағазы, БауыржанKAZ0Адал чесс2093
1210Мухамедталин, АрланKAZ0Адал чесс2093
1319Пазылбек, АбылайKAZ02086
149Мамлуков, ТимерланKAZ0Замандас2065
1511Нұркенұлы, ШынғысKAZ0Флагман108,51
1618Тулекешев, КаримKAZ01083
1717Төлеген, НарұланKAZ0Skilmix107,54
1812Рахметұлла, ДілдаханKAZ0Замандас1063
198Қайлар, ТемірханKAZ00070

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Hệ số phụ 3: Fide Tie-Break