ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO THỦ ĐÔ LẦN THỨ XI NĂM 2025-MÔN CỜ VUA- CỜ NHANH _ NỮ 16-18 TUỔILast update 10.11.2025 10:38:05, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
| Tournament selection | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở xuống, Nam 8-9 tuổi, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18 tuổi, Nam 19-30 tuổi, Nam 31-40 tuổi Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi Cờ TC: Nam 7 trở xuống, NAM 8-9 TUỔI, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18, Nam 31-40 tuổi Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi |
| Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
| Overview for team | C01, C02, C03, C04, C05, C06, C07, C08, C09, C10, C11, VIE |
| Overview for groups | g16- |
| Lists | Starting rank list of players, Alphabetical list, Alphabetical list all groups |
| Rank after Round 6, Pairings/Results |
| Ranking crosstable after Round 6, Starting rank crosstable, Statistics, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
| Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Federation statistics
| No. | FED | Federation | Count |
| 1 | C01 | C01 | 44 |
| 2 | C02 | C02 | 86 |
| 3 | C03 | C03 | 59 |
| 4 | C04 | C04 | 53 |
| 5 | C05 | C05 | 58 |
| 6 | C06 | C06 | 32 |
| 7 | C07 | C07 | 37 |
| 8 | C08 | C08 | 28 |
| 9 | C09 | C09 | 18 |
| 10 | C10 | C10 | 17 |
| 11 | C11 | C11 | 45 |
| 12 | VIE | Vietnam | 2 |
| Total | | | 479 |
Title statisticsGame statistics
| Round | White wins | Draws | Black wins | Forfeits | Total |
| 1 | 75 | 6 | 55 | 11 | 147 |
| 2 | 68 | 10 | 62 | 2 | 142 |
| 3 | 61 | 19 | 60 | 2 | 142 |
| 4 | 61 | 9 | 65 | 5 | 140 |
| 5 | 54 | 14 | 66 | 4 | 138 |
| 6 | 62 | 13 | 57 | 4 | 136 |
| Total | 381 | 71 | 365 | 28 | 845 |
|
|
|
|