ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO THỦ ĐÔ LẦN THỨ XI NĂM 2025-MÔN CỜ VUA- CỜ NHANH _ NỮ 16-18 TUỔISeinast dagført11.11.2025 03:10:27, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
| Kappingarnevnd | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở xuống, Nam 8-9 tuổi, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18 tuổi, Nam 19-30 tuổi, Nam 31-40 tuổi Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi Cờ TC: Nam 7 trở xuống, NAM 8-9 TUỔI, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18, Nam 31-40 tuổi Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi |
| Parameter-val | Vís kappingar-upplýsingar, Link tournament to the tournament calendar |
| Yvirlit yvir lið | C01, C02, C03, C04, C05, C06, C07, C08, C09, C10, C11, VIE |
| Overview for groups | g16- |
| Listar | Byrjanarlisti eftir Elo, Telvarar í bókstavarað, Alphabetical list all groups |
| Endalig støða eftir 7 umfør, Paringar/Úrslit |
| Endalig talva eftir 7 umfør, Byrjanartalva, Landa-, Talv- og Tittul-hagtøl, Spæliskipan |
| Fimm teir bestu telvararnir, Heildar-hagtøl, heiðursmerkja-hagtøl |
| Excel og Printa | Eksportera til Excel (.xlsx), Eksport til PDF-Fílu, QR-Codes |
Telvarayvirlit hjá landiYvirlit yvir lið VIE
| BNr. | | Navn | Land | Elo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Stig | Rk. | |
| 5 | | Ngô Anh Minh | VIE | 0 | 1 | | | | | | | 1 | 2 | Nam 10-11 tuổi |
| 15 | | Phạm Yến Linh | VIE | 0 | 1 | | | | | | | 1 | 8 | Nữ 10-11 tuổi |
Telvara-lýsing
| Ngô Anh Minh 0 VIE Stig 1 |
| 1 | 16 | | Phạm Minh Phúc | 0 | C07 | 0 | s 1 | Nam 10-11 tuổi |
| 2 | 18 | | Tạ Gia Bảo | 0 | C06 | 1 | w | Nam 10-11 tuổi |
| Phạm Yến Linh 0 VIE Stig 1 |
| 1 | 6 | | Lương Thị Thảo Nhi | 0 | C05 | 0 | w 1 | Nữ 10-11 tuổi |
| 2 | 8 | | Nguyễn Minh Anh | 0 | C05 | 1 | s | Nữ 10-11 tuổi |
|
|
|
|