ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO THỦ ĐÔ LẦN THỨ XI NĂM 2025-MÔN CỜ VUA- CỜ NHANH _ NỮ 12-13 TUỔI

Darrera actualització10.11.2025 10:46:34, Creador/Darrera càrrega: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Selecció del torneigCờ nhanh: Nam 7 tuổi trở xuống, Nam 8-9 tuổi, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18 tuổi, Nam 19-30 tuổi, Nam 31-40 tuổi
Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi
Cờ TC: Nam 7 trở xuống, NAM 8-9 TUỔI, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18, Nam 31-40 tuổi
Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi
Selecciona paràmetres Mostra els detalls del torneig, Link tournament to the tournament calendar
Vista d'un equipC01, C02, C03, C04, C05, C06, C07, C08, C09, C10, C11, VIE
Overview for groupsg12-
LlistesRànquing inicial, Llista alfabètica de jugadors, Estadístiques de la Federació, partides i títols, Alphabetical list all groups, Taula d'horaris
Taula creuada de classificació després de la 6 ronda, Taula creuada pel rànquing inicial
Aparellaments per taulersRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/9 , Sense emparellar
Classificació després de Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6
Els cinc millors jugadors, Estadístiques totals, Estadístiques de medalles
Excel i impressióExporta a Excel (.xlsx), Exporta a fitxer PDF, QR-Codes

Vista de jugadors de C10

Núm. Ini.NomEloFED123456789Pts.OrdreGrup
1Bùi Đăng Quang0C10000110227Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở
5Kiều Minh Đán0C10101000228Nam 8-9 tuổi
19Nguyễn Nhật Minh0C10111½003,513Nam 8-9 tuổi
28Phan Anh Quân0C10000100135Nam 8-9 tuổi
29Phan Công Nhật Nam0C10001000000136Nam 8-9 tuổi
3Bùi Tấn Dũng0C10000011232Nam 10-11 tuổi
7Hoàng Văn Đạt0C1011½1014,54Nam 10-11 tuổi
29Nguyễn Xuân Minh Anh0C1010½01½317Nam 10-11 tuổi
14Nguyễn Bá Nguyên Khang0C100101½02,523Nam 12-13 tuổi
6Nguyễn Bích Tâm0C1001101146Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở x
8Ngô Ngọc Anh0C10000000024Nữ 10-11 tuổi
17Nguyễn Thục Minh0C101111½15,51Nữ 10-11 tuổi
8Nguyễn Châu Linh0C1010110½3,57Nữ 12-13 tuổi
12Phạm Yến Thy0C10111031Nữ 14-15 tuổi

Aparellaments de la ronda següent per a C10

Rd.T.Núm.NomPts. ResultatPts. NomNúm.
71111Nguyễn Đình Minh Sang 2 2 Bùi Đăng Quang 1
7719Nguyễn Nhật Minh Nguyễn Lê Minh Trí 17
7136Ngô Ngọc Bách 2 Kiều Minh Đán 5
71720Nguyễn Như Sơn 1 Phan Anh Quân 28
72029Phan Công Nhật Nam 1 0 Sense emparellar
738Lã Cao Minh 4 Hoàng Văn Đạt 7
71116Nguyễn Đỗ Minh Quân 3 3 Nguyễn Xuân Minh Anh 29
7163Bùi Tấn Dũng 2 2 Phạm Hoàng Đức 32
71214Nguyễn Bá Nguyên Khang Nguyễn Duy Phúc 15
7410Nguyễn Vũ Minh An 4 Nguyễn Bích Tâm 6
721Bùi Ánh Ngọc 4 Nguyễn Thục Minh 17
71112Nguyễn Dương Hoàng Yến 2 0 Ngô Ngọc Anh 8
758Nguyễn Châu Linh Nguyễn Đào Diễm My 9
5112Phạm Yến Thy 3 3 Nguyễn Bảo Linh 8

Resultats de la darrera ronda per a C10

Rd.T.Núm.NomPts. ResultatPts. NomNúm.
691Bùi Đăng Quang 2 0 - 12 Nguyễn Quyết 23
644Hoàng Anh Minh 3 1 - 0 Nguyễn Nhật Minh 19
61232Trần Duy Hiếu 2 1 - 02 Kiều Minh Đán 5
61629Phan Công Nhật Nam 1 - - + Trần Ngọc Minh Quân 33
61728Phan Anh Quân 1 0 - 11 Đào Thái Dương 2
637Hoàng Văn Đạt 1 - 0 Nguyễn Trần Nhật Minh 26
61020Nguyễn Lê Đức Minh ½ - ½ Nguyễn Xuân Minh Anh 29
61814Nguyễn Duy Bảo 1 0 - 11 Bùi Tấn Dũng 3
687Đỗ Thành Hoàng 1 - 0 Nguyễn Bá Nguyên Khang 14
656Nguyễn Bích Tâm 3 1 - 03 Nguyễn Khánh Linh 7
619Nguyễn Bảo Ngân 4 0 - 1 Nguyễn Thục Minh 17
61014Nguyễn Khánh Ngọc 2 1 - 00 Ngô Ngọc Anh 8
6413Nguyễn Minh Châu 3 ½ - ½3 Nguyễn Châu Linh 8
416Ngô Kim Cương 2 1 - 03 Phạm Yến Thy 12

Detalls de jugadors C10

Rd.Núm. Ini.NomEloFEDPts.Res.
Bùi Đăng Quang 0 C10 Rp:1275 Pts. 2
116Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên0C093w 0
22Bùi Như Đăng Khoa0C083s 0
312Nguyễn Đông Khang0C032w 0
410Nguyễn Đắc Minh Đức0C070s 1
513Nguyễn Đức Minh0C032s 1
623Nguyễn Quyết0C073w 0
711Nguyễn Đình Minh Sang0C082s
Kiều Minh Đán 0 C10 Rp:1275 Pts. 2
124Nguyễn Thành Quân0C062w 1
221Nguyễn Phúc Lâm0C044s 0
322Nguyễn Tiến Đạt0C044w 1
430Phan Xuân Gia Hiếu0C024s 0
517Nguyễn Lê Minh Trí0C053,5w 0
632Trần Duy Hiếu0C033s 0
76Ngô Ngọc Bách0C052,5s
Nguyễn Nhật Minh 0 C10 Rp:1457 Pts. 3,5
138Vương Minh Đức0C083,5w 1
21Bùi Quang Huy0C093w 1
37Ngỗ Quốc Hưng0C063s 1
49Nguyễn Anh Tuấn Hưng0C114w ½
513Nguyễn Hoàng Bách0C055s 0
64Hoàng Anh Minh0C014s 0
717Nguyễn Lê Minh Trí0C053,5w
Phan Anh Quân 0 C10 Rp:1127 Pts. 1
19Nguyễn Anh Tuấn Hưng0C114s 0
212Nguyễn Đức Duy0C092s 0
315Nguyễn Kiều Quốc Bảo0C113w 0
433Trần Ngọc Minh Quân0C092,5w 1
531Thái Bùi Nhật Minh0C043s 0
62Đào Thái Dương0C052w 0
720Nguyễn Như Sơn0C031,5s
Phan Công Nhật Nam 0 C10 Rp:1160 Pts. 1
110Nguyễn Đăng Khoa0C083w 0
218Nguyễn Minh Nhật0C063s 0
32Đào Thái Dương0C052s 1
41Bùi Quang Huy0C093w 0
524Nguyễn Thành Quân0C062s 0
633Trần Ngọc Minh Quân0C092,5- 0K
7-Sense emparellar- --- 0
8-Sense emparellar- --- 0
9-Sense emparellar- --- 0
Bùi Tấn Dũng 0 C10 Rp:1160 Pts. 2
121Nguyễn Minh Quang0C063s 0
218Nguyễn Hải Đăng0C054w 0
311Lư Gia Bảo0C083,5w 0
422Nguyễn Quang Anh0C082,5s 0
5-bye- --- 1
614Nguyễn Duy Bảo0C091s 1
732Phạm Hoàng Đức0C092w
Hoàng Văn Đạt 0 C10 Rp:1593 Pts. 4,5
125Nguyễn Thanh Sơn0C051s 1
229Nguyễn Xuân Minh Anh0C103w 1
331Phạm Duy Khánh An0C045s ½
433Phan Xuân Gia Huy0C024,5w 1
537Trần Minh Nhật0C035,5s 0
626Nguyễn Trần Nhật Minh0C043,5w 1
78Lã Cao Minh0C024s
Nguyễn Xuân Minh Anh 0 C10 Rp:1400 Pts. 3
111Lư Gia Bảo0C083,5w 1
27Hoàng Văn Đạt0C104,5s 0
39Lê Gia Bảo0C012,5w ½
418Nguyễn Hải Đăng0C054s 0
522Nguyễn Quang Anh0C082,5w 1
620Nguyễn Lê Đức Minh0C053s ½
716Nguyễn Đỗ Minh Quân0C063s
Nguyễn Bá Nguyên Khang 0 C10 Rp:1343 Pts. 2,5
132Trương Minh Sang0C024,5w 0
22Dương Trung Dũng0C041w 1
331Trần Việt Tùng0C053,5s 0
49Hồ Quang Hà0C072s 1
536Vũ Trần Nguyên0C033,5w ½
67Đỗ Thành Hoàng0C033,5s 0
715Nguyễn Duy Phúc0C082,5w
Nguyễn Bích Tâm 0 C10 Rp:1525 Pts. 4
115Phan Kiều Trân0C043s 0
218Trần Yên Chi0C023w 1
313Phạm Ngọc Minh Anh0C024s 1
419Vũ Ngọc Diệu An0C034w 0
514Phạm Quỳnh Nhi0C022s 1
67Nguyễn Khánh Linh0C113w 1
710Nguyễn Vũ Minh An0C013,5s
Ngô Ngọc Anh 0 C10 Rp:600 Pts. 0
120Phạm Trần Diệp Anh0C113,5s 0
221Tạ Hoàng Khánh Ngân0C023,5w 0
319Phạm Thanh Trúc0C071s 0
415Nguyễn Minh Thư0C071w 0
52Bùi Lê Thùy Chi0C012w 0
614Nguyễn Khánh Ngọc0C073s 0
712Nguyễn Dương Hoàng Yến0C022s
Nguyễn Thục Minh 0 C10 Rp:1801 Pts. 5,5
15Lê Thu Giang0C113s 1
23Đặng Thanh Hà0C112,5w 1
316Nguyễn Ngọc Diệp0C055w 1
422Thân Nguyễn Thùy Dương0C034s 1
524Vũ Thủy Châu0C055,5w ½
69Nguyễn Bảo Ngân0C034s 1
71Bùi Ánh Ngọc0C034s
Nguyễn Châu Linh 0 C10 Rp:1457 Pts. 3,5
120Phùng Ngô Bích Diệp0C083w 1
216Nguyễn Thiên Kim0C074,5s 0
317Phạm Khánh Ly0C114w 1
414Nguyễn Ngọc Bảo Châu0C072s 1
52Cung Hạnh Duyên0C023,5w 0
613Nguyễn Minh Châu0C023,5s ½
79Nguyễn Đào Diễm My0C053,5w
Phạm Yến Thy 0 C10 Rp:1593 Pts. 3
14Hoàng Trúc An0C021,5s 1
25Mai Phương Thảo0C072w 1
33Hoàng Tuệ Minh0C063w 1
46Ngô Kim Cương0C023s 0
58Nguyễn Bảo Linh0C053w