ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO THỦ ĐÔ LẦN THỨ XI NĂM 2025-MÔN CỜ VUA- CỜ NHANH _ NỮ 12-13 TUỔIDarrera actualització10.11.2025 09:55:21, Creador/Darrera càrrega: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
| Selecció del torneig | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở xuống, Nam 8-9 tuổi, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18 tuổi, Nam 19-30 tuổi, Nam 31-40 tuổi Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi Cờ TC: Nam 7 trở xuống, NAM 8-9 TUỔI, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18, Nam 31-40 tuổi Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi |
| Selecciona paràmetres | Mostra els detalls del torneig, Link tournament to the tournament calendar |
| Vista d'un equip | C01, C02, C03, C04, C05, C06, C07, C08, C09, C10, C11, VIE |
| Overview for groups | g12- |
| Llistes | Rànquing inicial, Llista alfabètica de jugadors, Estadístiques de la Federació, partides i títols, Alphabetical list all groups, Taula d'horaris |
| Taula creuada de classificació després de la 5 ronda, Taula creuada pel rànquing inicial |
| Aparellaments per taulers | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6/9 , Sense emparellar |
| Classificació després de | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5 |
| Els cinc millors jugadors, Estadístiques totals, Estadístiques de medalles |
| Excel i impressió | Exporta a Excel (.xlsx), Exporta a fitxer PDF, QR-Codes |
Rànquing inicial
| Núm. | | Nom | FideID | FED | Elo | Club/Ciutat |
| 1 | | Bùi, Khánh Vân | | C06 | 0 | Cụm Số 06 |
| 2 | | Cung, Hạnh Duyên | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 3 | | Dương, Ngân Khánh | | C01 | 0 | Cụm Số 01 |
| 4 | | Dương, Ngọc Linh | | C05 | 0 | Cụm Số 05 |
| 5 | | Đình, Trần Bảo Ngọc | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 6 | | Đỗ, Hoàng Mai Hà | | C04 | 0 | Cụm Số 04 |
| 7 | | Nguyễn, Cẩm Minh Phương | | C04 | 0 | Cụm Số 04 |
| 8 | | Nguyễn, Châu Linh | | C10 | 0 | Cụm Số 10 |
| 9 | | Nguyễn, Đào Diễm My | | C05 | 0 | Cụm Số 05 |
| 10 | | Nguyễn, Gia Tuệ | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
| 11 | | Nguyễn, Hải Minh Châu | | C07 | 0 | Cụm Số 07 |
| 12 | | Nguyễn, Mai Anh | | C08 | 0 | Cụm Số 08 |
| 13 | | Nguyễn, Minh Châu | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 14 | | Nguyễn, Ngọc Bảo Châu | | C07 | 0 | Cụm Số 07 |
| 15 | | Nguyễn, Thái An | | C01 | 0 | Cụm Số 01 |
| 16 | | Nguyễn, Thiên Kim | | C07 | 0 | Cụm Số 07 |
| 17 | | Phạm, Khánh Ly | | C11 | 0 | Cụm Số 11 |
| 18 | | Phạm, Lưu Gia Linh | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 19 | | Phạm, Song Trúc Vân | | C07 | 0 | Cụm Số 07 |
| 20 | | Phùng, Ngô Bích Diệp | | C08 | 0 | Cụm Số 08 |
| 21 | | Trần, Bảo Ngân | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
| 22 | | Trần, Đỗ Yến Nhi | | C08 | 0 | Cụm Số 08 |
| 23 | | Trần, Hoàng Phương Anh | | C11 | 0 | Cụm Số 11 |
| 24 | | Trịnh, Nguyễn Hoàng Anh | | C04 | 0 | Cụm Số 04 |
|
|
|
|