Search for player Search

Rank after Round 4

Rk.SNoNameFEDRtgClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
117Nguyễn, Thục MinhC100Cụm Số 104010422
224Vũ, Thủy ChâuC050Cụm Số 05408411
39Nguyễn, Bảo NgânC030Cụm Số 033011,5322
422Thân, Nguyễn Thùy DươngC030Cụm Số 03309,5311
516Nguyễn, Ngọc DiệpC050Cụm Số 05309321
618Phạm, Kiều DungC010Cụm Số 01307,5322
720Phạm, Trần Diệp AnhC110Cụm Số 11307311
821Tạ, Hoàng Khánh NgânC020Cụm Số 022,505,5232
97Ngô, Mai TrangC020Cụm Số 022010221
105Lê, Thu GiangC110Cụm Số 11209222
113Đặng, Thanh HàC110Cụm Số 11209221
126Lưu, Khánh HuyềnC040Cụm Số 04209221
131Bùi, Ánh NgọcC030Cụm Số 03209220
1412Nguyễn, Dương Hoàng YếnC020Cụm Số 02208221
1510Nguyễn, Bùi An NhiênC040Cụm Số 04206221
1623Trịnh, Diệp ChiC040Cụm Số 04205,5232
1711Nguyễn, Châu NhiC040Cụm Số 041,5010,5120
1814Nguyễn, Khánh NgọcC070Cụm Số 07108120
194Đỗ, Ngọc DiệpC020Cụm Số 02107,5121
2013Nguyễn, Hương TràC030Cụm Số 03107121
2119Phạm, Thanh TrúcC070Cụm Số 07106130
2215Nguyễn, Minh ThưC070Cụm Số 07105121
238Ngô, Ngọc AnhC100Cụm Số 10007,5020
242Bùi, Lê Thùy ChiC010Cụm Số 01007020

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)