Search for player Search

Rank after Round 6

Rk.SNoNameFEDRtgClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
117Nguyễn, Thục MinhC100Cụm Số 105,50,524533
224Vũ, Thủy ChâuC050Cụm Số 055,50,522,5532
316Nguyễn, Ngọc DiệpC050Cụm Số 055022521
49Nguyễn, Bảo NgânC030Cụm Số 034023,5433
522Thân, Nguyễn Thùy DươngC030Cụm Số 034023,5422
61Bùi, Ánh NgọcC030Cụm Số 034021,5431
710Nguyễn, Bùi An NhiênC040Cụm Số 043,5018331
820Phạm, Trần Diệp AnhC110Cụm Số 113,5017,5321
921Tạ, Hoàng Khánh NgânC020Cụm Số 023,5016332
1018Phạm, Kiều DungC010Cụm Số 013019,5322
115Lê, Thu GiangC110Cụm Số 113018,5332
126Lưu, Khánh HuyềnC040Cụm Số 043017,5342
137Ngô, Mai TrangC020Cụm Số 023017,5331
1414Nguyễn, Khánh NgọcC070Cụm Số 073016331
154Đỗ, Ngọc DiệpC020Cụm Số 023014,5332
163Đặng, Thanh HàC110Cụm Số 112,5018231
1723Trịnh, Diệp ChiC040Cụm Số 042,5017242
1811Nguyễn, Châu NhiC040Cụm Số 042,5016231
1913Nguyễn, Hương TràC030Cụm Số 032018242
2012Nguyễn, Dương Hoàng YếnC020Cụm Số 022018241
212Bùi, Lê Thùy ChiC010Cụm Số 012012231
2215Nguyễn, Minh ThưC070Cụm Số 071013,5131
2319Phạm, Thanh TrúcC070Cụm Số 071013,5130
248Ngô, Ngọc AnhC100Cụm Số 100014030

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)