ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO THỦ ĐÔ LẦN THỨ XI NĂM 2025-MÔN CỜ VUA- CỜ NHANH _ NỮ 10-11 TUỔILast update 10.11.2025 10:36:57, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
| Tournament selection | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở xuống, Nam 8-9 tuổi, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18 tuổi, Nam 19-30 tuổi, Nam 31-40 tuổi Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi Cờ TC: Nam 7 trở xuống, NAM 8-9 TUỔI, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18, Nam 31-40 tuổi Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi |
| Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
| Overview for team | C01, C02, C03, C04, C05, C06, C07, C08, C09, C10, C11, VIE |
| Overview for groups | g10- |
| Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 6, Starting rank crosstable |
| Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/9 , not paired |
| Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
| Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
| No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
| 1 | | Bùi, Ánh Ngọc | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
| 2 | | Bùi, Lê Thùy Chi | | C01 | 0 | Cụm Số 01 |
| 3 | | Đặng, Thanh Hà | | C11 | 0 | Cụm Số 11 |
| 4 | | Đỗ, Ngọc Diệp | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 5 | | Lê, Thu Giang | | C11 | 0 | Cụm Số 11 |
| 6 | | Lưu, Khánh Huyền | | C04 | 0 | Cụm Số 04 |
| 7 | | Ngô, Mai Trang | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 8 | | Ngô, Ngọc Anh | | C10 | 0 | Cụm Số 10 |
| 9 | | Nguyễn, Bảo Ngân | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
| 10 | | Nguyễn, Bùi An Nhiên | | C04 | 0 | Cụm Số 04 |
| 11 | | Nguyễn, Châu Nhi | | C04 | 0 | Cụm Số 04 |
| 12 | | Nguyễn, Dương Hoàng Yến | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 13 | | Nguyễn, Hương Trà | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
| 14 | | Nguyễn, Khánh Ngọc | | C07 | 0 | Cụm Số 07 |
| 15 | | Nguyễn, Minh Thư | | C07 | 0 | Cụm Số 07 |
| 16 | | Nguyễn, Ngọc Diệp | | C05 | 0 | Cụm Số 05 |
| 17 | | Nguyễn, Thục Minh | | C10 | 0 | Cụm Số 10 |
| 18 | | Phạm, Kiều Dung | | C01 | 0 | Cụm Số 01 |
| 19 | | Phạm, Thanh Trúc | | C07 | 0 | Cụm Số 07 |
| 20 | | Phạm, Trần Diệp Anh | | C11 | 0 | Cụm Số 11 |
| 21 | | Tạ, Hoàng Khánh Ngân | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 22 | | Thân, Nguyễn Thùy Dương | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
| 23 | | Trịnh, Diệp Chi | | C04 | 0 | Cụm Số 04 |
| 24 | | Vũ, Thủy Châu | | C05 | 0 | Cụm Số 05 |
|
|
|
|