棋手浏览为 C03

SNo姓名等级分协会123456789名次
12Nguyễn Đông Khang0C03001100223Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở
13Nguyễn Đức Minh0C03001001225Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở
14Nguyễn Hải An0C03000000000029Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở
26Trần Đức Cường0C0311110000046Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở
20Nguyễn Như Sơn0C030½01001,534Nam 8-9 tuổi
32Trần Duy Hiếu0C03001011322Nam 8-9 tuổi
37Vũ Nguyễn Nguyên Khang0C0311110151Nam 8-9 tuổi
19Nguyễn Khải0C0310011148Nam 10-11 tuổi
36Tạ Minh Tuấn0C0311101153Nam 10-11 tuổi
37Trần Minh Nhật0C0311111½5,51Nam 10-11 tuổi
1Dương Thế Tuấn0C0310½1114,56Nam 12-13 tuổi
7Đỗ Thành Hoàng0C030½11013,514Nam 12-13 tuổi
21Nguyễn Lương Minh0C0311110047Nam 12-13 tuổi
36Vũ Trần Nguyên0C031010½13,513Nam 12-13 tuổi
3Lê Bá Nguyên Lâm0C0311001145Nam 14-15 tuổi
10Nguyễn Kim Khánh Hưng0C03101010311Nam 14-15 tuổi
20Trần Trung Hiếu0C03½01½01312Nam 14-15 tuổi
7Ngô Nhật Long Hải0C0310001138Nam 16-18 tuổi
2Đặng Như Ngọc0C03000000019Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở x
12Phạm Hà My0C0311000139Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở x
17Takabatake Phan An Nguyên0C03000100117Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở x
19Vũ Ngọc Diệu An0C0310110143Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở x
7Lê Mai Khanh0C03000111315Nữ 8-9 tuổi
14Nguyễn Hồng Gia An0C03110001311Nữ 8-9 tuổi
16Nguyễn Ngọc An Nhiên0C0311½1003,59Nữ 8-9 tuổi
18Nguyễn Tú Anh0C03101000217Nữ 8-9 tuổi
1Bùi Ánh Ngọc0C0310101146Nữ 10-11 tuổi
9Nguyễn Bảo Ngân0C0311011044Nữ 10-11 tuổi
13Nguyễn Hương Trà0C03010010219Nữ 10-11 tuổi
22Thân Nguyễn Thùy Dương0C0311101045Nữ 10-11 tuổi
10Nguyễn Gia Tuệ0C031000000122Nữ 12-13 tuổi
21Trần Bảo Ngân0C03½010012,517Nữ 12-13 tuổi
2Hoàng Khánh Chi0C03100000112Nữ 14-15 tuổi
1Lê Bùi Đan Linh0C0311000026Nữ 16-18 tuổi
8Trần Thị Thảo0C0300000008Nữ 16-18 tuổi

下轮配对for C03

轮次棋盘序号姓名 结果 姓名序号
71212Nguyễn Đông Khang 2 2 Hoàng Hải Đăng 6
7137Lê Minh Khôi 2 2 Nguyễn Đức Minh 13
71514Nguyễn Hải An 0 0 没有配对
71626Trần Đức Cường 4 0 没有配对
7137Vũ Nguyễn Nguyên Khang 5 5 Nguyễn Thành Phong 23
71232Trần Duy Hiếu 3 3 Nguyễn Minh Nhật 18
71720Nguyễn Như Sơn 1 Phan Anh Quân 28
715Đặng Minh Khôi 4 Trần Minh Nhật 37
7231Phạm Duy Khánh An 5 5 Tạ Minh Tuấn 36
7519Nguyễn Khải 4 4 Nguyễn Hải Đăng 18
7216Nguyễn Đức Thịnh Dương Thế Tuấn 1
7421Nguyễn Lương Minh 4 4 Ngô An Phú 11
7631Trần Việt Tùng Đỗ Thành Hoàng 7
7826Phạm Cảnh Hoàng 3 Vũ Trần Nguyên 36
744Lê Văn Bảo Khang 4 Lê Bá Nguyên Lâm 3
7510Nguyễn Kim Khánh Hưng 3 Nguyễn Bảo Lâm 6
7823Vũ Đức Việt 3 Trần Trung Hiếu 20
745Kiều Minh Hiếu 3 3 Ngô Nhật Long Hải 7
7219Vũ Ngọc Diệu An 4 4 Lê Vương Diệp Chi 4
7516Phùng Yến Nhi 3 3 Phạm Hà My 12
7814Phạm Quỳnh Nhi 2 1 Takabatake Phan An Nguyên 17
798Nguyễn Mai Anh 2 0 Đặng Như Ngọc 2
7516Nguyễn Ngọc An Nhiên Phạm Minh Anh 21
767Lê Mai Khanh 3 3 Cao Thị Như Thảo 1
775Hồ Thùy An 3 3 Nguyễn Hồng Gia An 14
7918Nguyễn Tú Anh 2 2 Lê Trần Nhật Linh 9
721Bùi Ánh Ngọc 4 Nguyễn Thục Minh 17
739Nguyễn Bảo Ngân 4 4 Thân Nguyễn Thùy Dương 22
71013Nguyễn Hương Trà 2 2 Bùi Lê Thùy Chi 2
7721Trần Bảo Ngân 3 Nguyễn Cẩm Minh Phương 7
71110Nguyễn Gia Tuệ 1 0 轮空
752Hoàng Khánh Chi 1 Hoàng Trúc An 4
714Nguyễn Huyền Diệu Trần Thị Thảo 8
747Trần An Huyền Lê Bùi Đan Linh 1

最后一轮成绩for C03

轮次棋盘序号姓名 结果 姓名序号
61212Nguyễn Đông Khang 2 0 - 1 Nguyễn Cát Hải Đăng 9
61313Nguyễn Đức Minh 1 1 - 01 Nguyễn Lân 18
61514Nguyễn Hải An 0 0 没有配对
61626Trần Đức Cường 4 0 没有配对
6330Phan Xuân Gia Hiếu 4 0 - 14 Vũ Nguyễn Nguyên Khang 37
61232Trần Duy Hiếu 2 1 - 02 Kiều Minh Đán 5
61520Nguyễn Như Sơn 0 - 12 Thái Bùi Nhật Minh 31
6137Trần Minh Nhật 5 ½ - ½ Phạm Duy Khánh An 31
6236Tạ Minh Tuấn 4 1 - 04 Nguyễn Tùng Minh 24
6519Nguyễn Khải 3 1 - 0 Nguyễn Quang Hào 23
6227Phạm Công Thành 4 1 - 04 Nguyễn Lương Minh 21
631Dương Thế Tuấn 1 - 0 Trần Việt Tùng 31
687Đỗ Thành Hoàng 1 - 0 Nguyễn Bá Nguyên Khang 14
61036Vũ Trần Nguyên 1 - 0 Nguyễn Khánh Nam 19
643Lê Bá Nguyên Lâm 3 1 - 03 Nguyễn Kim Khánh Hưng 10
688Nguyễn Đặng Hải Phong 2 0 - 12 Trần Trung Hiếu 20
666Lê Đình Bằng Vũ 1 0 - 12 Ngô Nhật Long Hải 7
6310Nguyễn Vũ Minh An 0 - 13 Vũ Ngọc Diệu An 19
6712Phạm Hà My 2 1 - 02 Phạm Quỳnh Nhi 14
6818Trần Yên Chi 2 1 - 01 Takabatake Phan An Nguyên 17
692Đặng Như Ngọc 0 0 - 11 Dương Thu Anh 1
6212Nguyễn Hà Tú Linh 4 1 - 0 Nguyễn Ngọc An Nhiên 16
671Cao Thị Như Thảo 2 1 - 02 Nguyễn Tú Anh 18
6822Phan Kiều Ngân 2 0 - 12 Lê Mai Khanh 7
61023Trần Nguyễn An Nhiên 2 0 - 12 Nguyễn Hồng Gia An 14
619Nguyễn Bảo Ngân 4 0 - 1 Nguyễn Thục Minh 17
6222Thân Nguyễn Thùy Dương 4 0 - 1 Vũ Thủy Châu 24
6418Phạm Kiều Dung 3 0 - 13 Bùi Ánh Ngọc 1
697Ngô Mai Trang 2 1 - 02 Nguyễn Hương Trà 13
61010Nguyễn Gia Tuệ 1 0 - 1 Trần Bảo Ngân 21
6514Quách Thu Phương 1 - 01 Hoàng Khánh Chi 2
618Trần Thị Thảo - - + Trần An Huyền 7
621Lê Bùi Đan Linh - - + Phan Linh Anh 6

棋手详细资料 C03

轮次SNo姓名等级分协会结果
Nguyễn Đông Khang 0 C03 Rp:1275 得分 2
127Trần Khánh Toàn0C055s 0
224Nguyễn Tuấn Anh0C094w 0
31Bùi Đăng Quang0C102s 1
423Nguyễn Quyết0C073w 1
522Nguyễn Quang Minh0C113,5s 0
69Nguyễn Cát Hải Đăng0C052,5w 0
76Hoàng Hải Đăng0C072w
Nguyễn Đức Minh 0 C03 Rp:1160 得分 2
128Trịnh Hoàng Bách0C024w 0
28Lê Thành Phong0C013s 0
3-轮空- --- 1
420Nguyễn Ngọc Phú Quang0C063,5s 0
51Bùi Đăng Quang0C102w 0
618Nguyễn Lân0C051w 1
77Lê Minh Khôi0C022s
Nguyễn Hải An 0 C03 得分 0
129Vũ Hồng Phúc Lâm0C053- 0K
2-没有配对- --- 0
3-没有配对- --- 0
4-没有配对- --- 0
5-没有配对- --- 0
6-没有配对- --- 0
7-没有配对- --- 0
8-没有配对- --- 0
9-没有配对- --- 0
Trần Đức Cường 0 C03 Rp:2200 得分 4
111Nguyễn Đình Minh Sang0C082s 1
29Nguyễn Cát Hải Đăng0C052,5w 1
35Hoàng Đăng Phúc0C024s 1
421Nguyễn Quang Khải0C084w 1
5-没有配对- --- 0
6-没有配对- --- 0
7-没有配对- --- 0
8-没有配对- --- 0
9-没有配对- --- 0
Nguyễn Như Sơn 0 C03 Rp:1207 得分 1,5
11Bùi Quang Huy0C093s 0
233Trần Ngọc Minh Quân0C092,5w ½
336Trịnh Tuấn Kiệt0C012,5w 0
426Phạm An Đông0C070s 1
56Ngô Ngọc Bách0C052,5s 0
631Thái Bùi Nhật Minh0C043w 0
728Phan Anh Quân0C101w
Trần Duy Hiếu 0 C03 Rp:1400 得分 3
113Nguyễn Hoàng Bách0C055s 0
217Nguyễn Lê Minh Trí0C053,5w 0
326Phạm An Đông0C070s 1
422Nguyễn Tiến Đạt0C044w 0
52Đào Thái Dương0C052s 1
65Kiều Minh Đán0C102w 1
718Nguyễn Minh Nhật0C063w
Vũ Nguyễn Nguyên Khang 0 C03 Rp:1673 得分 5
118Nguyễn Minh Nhật0C063w 1
216Nguyễn Khắc Bảo Nam0C064s 1
34Hoàng Anh Minh0C014w 1
413Nguyễn Hoàng Bách0C055w 1
514Nguyễn Hữu Trường An0C114,5s 0
630Phan Xuân Gia Hiếu0C024s 1
723Nguyễn Thành Phong0C085w
Nguyễn Khải 0 C03 Rp:1525 得分 4
11Bùi Đức Nhật San0C023w 1
237Trần Minh Nhật0C035,5s 0
36Hoàng Đức Hùng0C113s 0
430Phạm Bảo Nam0C093w 1
52Bùi Lê Hoàng Nam0C072s 1
623Nguyễn Quang Hào0C063,5w 1
718Nguyễn Hải Đăng0C054w
Tạ Minh Tuấn 0 C03 Rp:1673 得分 5
118Nguyễn Hải Đăng0C054s 1
214Nguyễn Duy Bảo0C091w 1
312Ngô Việt Hoàng0C053,5s 1
437Trần Minh Nhật0C035,5w 0
54Chu Đức Bảo Châu0C013s 1
624Nguyễn Tùng Minh0C044w 1
731Phạm Duy Khánh An0C045s
Trần Minh Nhật 0 C03 Rp:1766 得分 5,5
1-轮空- --- 1
219Nguyễn Khải0C034w 1
324Nguyễn Tùng Minh0C044s 1
436Tạ Minh Tuấn0C035s 1
57Hoàng Văn Đạt0C104,5w 1
631Phạm Duy Khánh An0C045w ½
75Đặng Minh Khôi0C024s
Dương Thế Tuấn 0 C03 Rp:1593 得分 4,5
119Nguyễn Khánh Nam0C012,5s 1
223Nguyễn Nhật Nam0C083,5w 0
320Nguyễn Lê Tiến Đạt0C112w ½
430Trần Minh Hiếu0C062s 1
534Vũ Gia Huy0C092,5s 1
631Trần Việt Tùng0C053,5w 1
716Nguyễn Đức Thịnh0C074,5s
Đỗ Thành Hoàng 0 C03 Rp:1457 得分 3,5
125Nguyễn Thanh Vịnh0C056s 0
219Nguyễn Khánh Nam0C012,5w ½
32Dương Trung Dũng0C041s 1
48Đỗ Vũ An Huy0C022w 1
527Phạm Công Thành0C015s 0
614Nguyễn Bá Nguyên Khang0C102,5w 1
731Trần Việt Tùng0C053,5s
Nguyễn Lương Minh 0 C03 Rp:1525 得分 4
13Đào Thiện Khương0C070w 1
236Vũ Trần Nguyên0C033,5s 1
328Phùng Hoàng Gia Khánh0C113w 1
417Nguyễn Gia Bảo0C013,5s 1
525Nguyễn Thanh Vịnh0C056w 0
627Phạm Công Thành0C015s 0
711Ngô An Phú0C084w
Vũ Trần Nguyên 0 C03 Rp:1457 得分 3,5
118Nguyễn Hữu Việt0C084s 1
221Nguyễn Lương Minh0C034w 0
310Huỳnh Nhật Cường0C043,5s 1
416Nguyễn Đức Thịnh0C074,5w 0
514Nguyễn Bá Nguyên Khang0C102,5s ½
619Nguyễn Khánh Nam0C012,5w 1
726Phạm Cảnh Hoàng0C043s
Lê Bá Nguyên Lâm 0 C03 Rp:1525 得分 4
114Nguyễn Việt Anh0C092s 1
216Tạ Gia Hùng0C023w 1
313Nguyễn Phú Quang0C063s 0
415Phan Tiến Dũng0C024,5w 0
520Trần Trung Hiếu0C033s 1
610Nguyễn Kim Khánh Hưng0C033w 1
74Lê Văn Bảo Khang0C023,5s
Nguyễn Kim Khánh Hưng 0 C03 Rp:1400 得分 3
121Trần Xuân Bách0C012w 1
215Phan Tiến Dũng0C024,5s 0
31Cao Ngọc Tường Lâm0C012w 1
47Nguyễn Chí Phong0C115s 0
55Lê Xuân Giang0C073w 1
63Lê Bá Nguyên Lâm0C034s 0
76Nguyễn Bảo Lâm0C093,5w
Trần Trung Hiếu 0 C03 Rp:1400 得分 3
19Nguyễn Hữu Tùng0C082,5w ½
219Trần Quang Dũng0C045s 0
314Nguyễn Việt Anh0C092w 1
45Lê Xuân Giang0C073s ½
53Lê Bá Nguyên Lâm0C034w 0
68Nguyễn Đặng Hải Phong0C052s 1
723Vũ Đức Việt0C012,5s
Ngô Nhật Long Hải 0 C03 Rp:1328 得分 3
11Chu Minh Hiếu0C114s 1
213Trần Tuấn Hùng0C045w 0
310Phạm Quang Đạo0C054s 0
412Trần Gia Hưng0C112,5w 0
5-轮空- --- 1
66Lê Đình Bằng Vũ0C021s 1
75Kiều Minh Hiếu0C083s
Đặng Như Ngọc 0 C03 Rp:600 得分 0
111Nguyễn Vũ Tuệ An0C014,5s 0
27Nguyễn Khánh Linh0C113w 0
318Trần Yên Chi0C023s 0
417Takabatake Phan An Nguyên0C031s 0
516Phùng Yến Nhi0C113w 0
61Dương Thu Anh0C052w 0
78Nguyễn Mai Anh0C022s
Phạm Hà My 0 C03 Rp:1328 得分 3
13Lâm Tường Vy0C050- 1K
25Nông Võ Trâm Anh0C095w 1
39Nguyễn Ngọc Khánh An0C044s 0
413Phạm Ngọc Minh Anh0C024w 0
57Nguyễn Khánh Linh0C113s 0
614Phạm Quỳnh Nhi0C022w 1
716Phùng Yến Nhi0C113s
Takabatake Phan An Nguyên 0 C03 Rp:1127 得分 1
18Nguyễn Mai Anh0C022w 0
24Lê Vương Diệp Chi0C084s 0
31Dương Thu Anh0C052s 0
42Đặng Như Ngọc0C030w 1
515Phan Kiều Trân0C043w 0
618Trần Yên Chi0C023s 0

显示完整列表