ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO THỦ ĐÔ LẦN THỨ XI NĂM 2025-MÔN CỜ VUA- CỜ NHANH _ NỮ 8-9 TUỔILast update 10.11.2025 10:38:44, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
| Tournament selection | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở xuống, Nam 8-9 tuổi, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18 tuổi, Nam 19-30 tuổi, Nam 31-40 tuổi Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi Cờ TC: Nam 7 trở xuống, NAM 8-9 TUỔI, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18, Nam 31-40 tuổi Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi |
| Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
| Overview for team | C01, C02, C03, C04, C05, C06, C07, C08, C09, C10, C11, VIE |
| Overview for groups | g8-9 |
| Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 6, Starting rank crosstable |
| Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/9 , not paired |
| Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
| Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Rank after Round 6
| Rk. | SNo | | Name | FED | Rtg | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
| 1 | 8 | | Lê, Nguyễn Minh Khuê | C02 | 0 | Cụm Số 02 | 5,5 | 0 | 19,5 | 5 | 3 | 3 |
| 2 | 12 | | Nguyễn, Hà Tú Linh | C02 | 0 | Cụm Số 02 | 5 | 0 | 15 | 5 | 3 | 2 |
| 3 | 17 | | Nguyễn, Ngọc Gia Hân | C06 | 0 | Cụm Số 06 | 4,5 | 0 | 21 | 4 | 3 | 2 |
| 4 | 3 | | Đỗ, Thị Ngọc Anh | C04 | 0 | Cụm Số 04 | 4 | 0 | 22 | 3 | 3 | 2 |
| 5 | 19 | | Nguyễn, Tuệ Phương | C02 | 0 | Cụm Số 02 | 4 | 0 | 21 | 4 | 4 | 3 |
| 6 | 24 | | Trương, Uyên Thư | C02 | 0 | Cụm Số 02 | 4 | 0 | 18 | 4 | 2 | 1 |
| 7 | 6 | | Kiều, Bảo Ngọc | C08 | 0 | Cụm Số 08 | 4 | 0 | 15 | 4 | 3 | 1 |
| 8 | 13 | | Nguyễn, Hoàng Bảo Châu | C04 | 0 | Cụm Số 04 | 3,5 | 0 | 21 | 3 | 3 | 1 |
| 9 | 16 | | Nguyễn, Ngọc An Nhiên | C03 | 0 | Cụm Số 03 | 3,5 | 0 | 21 | 3 | 3 | 1 |
| 10 | 21 | | Phạm, Minh Anh | C01 | 0 | Cụm Số 01 | 3,5 | 0 | 19 | 3 | 3 | 3 |
| 11 | 14 | | Nguyễn, Hồng Gia An | C03 | 0 | Cụm Số 03 | 3 | 0 | 21,5 | 3 | 3 | 2 |
| 12 | 5 | | Hồ, Thùy An | C11 | 0 | Cụm Số 11 | 3 | 0 | 18 | 3 | 3 | 2 |
| 13 | 20 | | Nguyễn, Thanh Trúc | C11 | 0 | Cụm Số 11 | 3 | 0 | 17,5 | 3 | 3 | 1 |
| 14 | 1 | | Cao, Thị Như Thảo | C11 | 0 | Cụm Số 11 | 3 | 0 | 16,5 | 3 | 3 | 2 |
| 15 | 7 | | Lê, Mai Khanh | C03 | 0 | Cụm Số 03 | 3 | 0 | 13 | 3 | 3 | 2 |
| 16 | 11 | | Nguyễn, Cát Mỹ Anh | C05 | 0 | Cụm Số 05 | 2,5 | 0 | 20,5 | 2 | 3 | 1 |
| 17 | 18 | | Nguyễn, Tú Anh | C03 | 0 | Cụm Số 03 | 2 | 0 | 23,5 | 2 | 3 | 0 |
| 18 | 23 | | Trần, Nguyễn An Nhiên | C04 | 0 | Cụm Số 04 | 2 | 0 | 19,5 | 2 | 3 | 0 |
| 19 | 22 | | Phan, Kiều Ngân | C04 | 0 | Cụm Số 04 | 2 | 0 | 17,5 | 2 | 2 | 1 |
| 20 | 10 | | Nguyễn, Bảo Hân | C01 | 0 | Cụm Số 01 | 2 | 0 | 16 | 2 | 3 | 2 |
| 21 | 9 | | Lê, Trần Nhật Linh | C07 | 0 | Cụm Số 07 | 2 | 0 | 13,5 | 2 | 2 | 0 |
| 22 | 2 | | Đặng, Nguyễn Huyền My | C05 | 0 | Cụm Số 05 | 2 | 0 | 13 | 2 | 3 | 0 |
| 23 | 15 | | Nguyễn, Minh Châu | C05 | 0 | Cụm Số 05 | 1 | 0 | 17 | 1 | 3 | 0 |
| 24 | 4 | | Hoàng, Thùy Dương | C09 | 0 | Cụm số 9 | 0 | 0 | 21,5 | 0 | 2 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count) Tie Break4: Most black Tie Break5: Number of games won with black (BWG)
|
|
|
|