Search for player 搜索

赛前排序表

序号姓名国际棋联ID协会等级分俱乐部/城市
1Cao, Thị Như ThảoC110Cụm Số 11
2Đặng, Nguyễn Huyền MyC050Cụm Số 05
3Đỗ, Thị Ngọc AnhC040Cụm Số 04
4Hoàng, Thùy DươngC090Cụm số 9
5Hồ, Thùy AnC110Cụm Số 11
6Kiều, Bảo NgọcC080Cụm Số 08
7Lê, Mai KhanhC030Cụm Số 03
8Lê, Nguyễn Minh KhuêC020Cụm Số 02
9Lê, Trần Nhật LinhC070Cụm Số 07
10Nguyễn, Bảo HânC010Cụm Số 01
11Nguyễn, Cát Mỹ AnhC050Cụm Số 05
12Nguyễn, Hà Tú LinhC020Cụm Số 02
13Nguyễn, Hoàng Bảo ChâuC040Cụm Số 04
14Nguyễn, Hồng Gia AnC030Cụm Số 03
15Nguyễn, Minh ChâuC050Cụm Số 05
16Nguyễn, Ngọc An NhiênC030Cụm Số 03
17Nguyễn, Ngọc Gia HânC060Cụm Số 06
18Nguyễn, Tú AnhC030Cụm Số 03
19Nguyễn, Tuệ PhươngC020Cụm Số 02
20Nguyễn, Thanh TrúcC110Cụm Số 11
21Phạm, Minh AnhC010Cụm Số 01
22Phan, Kiều NgânC040Cụm Số 04
23Trần, Nguyễn An NhiênC040Cụm Số 04
24Trương, Uyên ThưC020Cụm Số 02