ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO THỦ ĐÔ LẦN THỨ XI NĂM 2025-MÔN CỜ VUA- CỜ NHANH _ NỮ 8-9 TUỔILast update 11.11.2025 02:52:09, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
| Tournament selection | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở xuống, Nam 8-9 tuổi, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18 tuổi, Nam 19-30 tuổi, Nam 31-40 tuổi Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi Cờ TC: Nam 7 trở xuống, NAM 8-9 TUỔI, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18, Nam 31-40 tuổi Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi |
| Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
| Overview for team | C01, C02, C03, C04, C05, C06, C07, C08, C09, C10, C11, VIE |
| Overview for groups | g8-9 |
| Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 7, Starting rank crosstable |
| Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8/9 , not paired |
| Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
| Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
| No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
| 1 | | Cao, Thị Như Thảo | | C11 | 0 | Cụm Số 11 |
| 2 | | Đặng, Nguyễn Huyền My | | C05 | 0 | Cụm Số 05 |
| 3 | | Đỗ, Thị Ngọc Anh | | C04 | 0 | Cụm Số 04 |
| 4 | | Hoàng, Thùy Dương | | C09 | 0 | Cụm số 9 |
| 5 | | Hồ, Thùy An | | C11 | 0 | Cụm Số 11 |
| 6 | | Kiều, Bảo Ngọc | | C08 | 0 | Cụm Số 08 |
| 7 | | Lê, Mai Khanh | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
| 8 | | Lê, Nguyễn Minh Khuê | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 9 | | Lê, Trần Nhật Linh | | C07 | 0 | Cụm Số 07 |
| 10 | | Nguyễn, Bảo Hân | | C01 | 0 | Cụm Số 01 |
| 11 | | Nguyễn, Cát Mỹ Anh | | C05 | 0 | Cụm Số 05 |
| 12 | | Nguyễn, Hà Tú Linh | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 13 | | Nguyễn, Hoàng Bảo Châu | | C04 | 0 | Cụm Số 04 |
| 14 | | Nguyễn, Hồng Gia An | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
| 15 | | Nguyễn, Minh Châu | | C05 | 0 | Cụm Số 05 |
| 16 | | Nguyễn, Ngọc An Nhiên | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
| 17 | | Nguyễn, Ngọc Gia Hân | | C06 | 0 | Cụm Số 06 |
| 18 | | Nguyễn, Tú Anh | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
| 19 | | Nguyễn, Tuệ Phương | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 20 | | Nguyễn, Thanh Trúc | | C11 | 0 | Cụm Số 11 |
| 21 | | Phạm, Minh Anh | | C01 | 0 | Cụm Số 01 |
| 22 | | Phan, Kiều Ngân | | C04 | 0 | Cụm Số 04 |
| 23 | | Trần, Nguyễn An Nhiên | | C04 | 0 | Cụm Số 04 |
| 24 | | Trương, Uyên Thư | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
|
|
|
|