ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO THỦ ĐÔ LẦN THỨ XI NĂM 2025-MÔN CỜ VUA- CỜ NHANH - NỮ 7 TUỔI TRỞ XUỐNGSon güncelleme11.11.2025 04:44:17, Oluşturan/Son Yükleme: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
| Turnuva seçimi | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở xuống, Nam 8-9 tuổi, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18 tuổi, Nam 19-30 tuổi, Nam 31-40 tuổi Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở x, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi Cờ TC: Nam 7 trở xuống, NAM 8-9 TUỔI, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18, Nam 31-40 tuổi Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi |
| Parametreler | Turnuva detaylarını göster, Turnuva takvimiyle bağlantı |
| Takım görünümü | C01, C02, C03, C04, C05, C06, C07, C08, C09, C10, C11, VIE |
| Grupların görünümü | g07 |
| Listeler | Başlangıç Sıralaması, Alfabetik Sporcu Listesi, İstatistikler, Tüm gruplar için Alfabetik liste, Turnuva Programı |
| 9. Turdan Sonra Çapraz Tablo, Başlangıç Sıralaması Çapraz Tablo |
| Masa eşlendirmeleri | Tur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5, Tur6, Tur7, Tur8, Tur9/9 , eşlendirilmeyenler |
| sonra sıralama listesi | Tur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5, Tur6, Tur7, Tur8, Tur9 |
| En iyi beş oyuncu, Toplam istatistikler, Madalya istatistikleri |
| Excel ve Yazdır | Excel'e aktar (.xlsx), PDF formatına cevir, QR-Codes |
Başlangıç Sıralaması
| No. | | İsim | FIDE ID | FED | Rtg | Kulüp/Şehir |
| 1 | | Dương, Thu Anh | | C05 | 0 | Cụm Số 05 |
| 2 | | Đặng, Như Ngọc | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
| 3 | | Lâm, Tường Vy | | C05 | 0 | Cụm Số 05 |
| 4 | | Lê, Vương Diệp Chi | | C08 | 0 | Cụm Số 08 |
| 5 | | Nông, Võ Trâm Anh | | C09 | 0 | Cụm Số 09 |
| 6 | | Nguyễn, Bích Tâm | | C10 | 0 | Cụm Số 10 |
| 7 | | Nguyễn, Khánh Linh | | C11 | 0 | Cụm Số 11 |
| 8 | | Nguyễn, Mai Anh | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 9 | | Nguyễn, Ngọc Khánh An | | C04 | 0 | Cụm Số 04 |
| 10 | | Nguyễn, Vũ Minh An | | C01 | 0 | Cụm Số 01 |
| 11 | | Nguyễn, Vũ Tuệ An | | C01 | 0 | Cụm Số 01 |
| 12 | | Phạm, Hà My | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
| 13 | | Phạm, Ngọc Minh Anh | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 14 | | Phạm, Quỳnh Nhi | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 15 | | Phan, Kiều Trân | | C04 | 0 | Cụm Số 04 |
| 16 | | Phùng, Yến Nhi | | C11 | 0 | Cụm Số 11 |
| 17 | | Takabatake, Phan An Nguyên | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
| 18 | | Trần, Yên Chi | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 19 | | Vũ, Ngọc Diệu An | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
|
|
|
|