ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO THỦ ĐÔ LẦN THỨ XI NĂM 2025-MÔN CỜ VUA- CỜ NHANH _ NAM 19-30 TUỔISeinast dagført11.11.2025 03:01:47, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
| Kappingarnevnd | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở xuống, Nam 8-9 tuổi, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18 tuổi, Nam 19-30 tuổi, Nam 31-40 tuổi Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi Cờ TC: Nam 7 trở xuống, NAM 8-9 TUỔI, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18, Nam 31-40 tuổi Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi |
| Parameter-val | Vís kappingar-upplýsingar, Link tournament to the tournament calendar |
| Yvirlit yvir lið | C01, C02, C03, C04, C05, C06, C07, C08, C09, C10, C11, VIE |
| Overview for groups | u19- |
| Listar | Byrjanarlisti eftir Elo, Telvarar í bókstavarað, Alphabetical list all groups |
| Endalig støða eftir 5 umfør, Paringar/Úrslit |
| Endalig talva eftir 5 umfør, Byrjanartalva, Landa-, Talv- og Tittul-hagtøl, Spæliskipan |
| Fimm teir bestu telvararnir, Heildar-hagtøl, heiðursmerkja-hagtøl |
| Excel og Printa | Eksportera til Excel (.xlsx), Eksport til PDF-Fílu, QR-Codes |
heiðursmerkja-hagtølEndalig støða eftir 5 umfør
| Rk. | Land | gull | silvur | bronsa | Íalt |
| 1 | C02 | 8 | 7 | 6 | 21 |
| 2 | C05 | 4 | 4 | 3 | 11 |
| 3 | C06 | 4 | 0 | 2 | 6 |
| 4 | C04 | 3 | 6 | 0 | 9 |
| 5 | C03 | 3 | 5 | 7 | 15 |
| 6 | C01 | 2 | 1 | 3 | 6 |
| 7 | C11 | 2 | 1 | 0 | 3 |
| 8 | C09 | 1 | 0 | 0 | 1 |
| 9 | C07 | 0 | 1 | 3 | 4 |
| 10 | C10 | 0 | 1 | 1 | 2 |
| 11 | VIE | 0 | 1 | 0 | 1 |
| 12 | C08 | 0 | 0 | 2 | 2 |
|
|
|
|