Search for player 搜索

赛前排序表

序号姓名国际棋联ID协会等级分俱乐部/城市
1Chu, Minh HiếuC110Cụm Số 11
2Chu, Thành SơnC110Cụm Số 11
3Đặng, Anh TúC060Cụm Số 06
4Đinh, Quang AnhC010Cụm Số 01
5Kiều, Minh HiếuC080Cụm Số 08
6Lê, Đình Bằng VũC020Cụm Số 02
7Ngô, Nhật Long HảiC030Cụm Số 03
8Nguyễn, Hải Nhật MinhC010Cụm Số 01
9Nguyễn, Hữu KiênC020Cụm Số 02
10Phạm, Quang ĐạoC050Cụm Số 05
11Phan, Anh ĐứcC060Cụm Số 06
12Trần, Gia HưngC110Cụm Số 11
13Trần, Tuấn HùngC040Cụm Số 04