Search for player 搜索

赛前名次交叉表

序号姓名等级分协会1.轮次2.轮次3.轮次4.轮次5.轮次名次 TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Chu Minh Hiếu0C11 7w0 9b1 8w1 5b1 2w3307,5322
2Chu Thành Sơn0C11 8b1 12w1 13b½ 10w0 1b2,55011221
3Đặng Anh Tú0C06 9w½ 4b0 6w1 8b0 5w1,51006,5120
4Đinh Quang Anh0C01 10b0 3w1 5b0 9w0 6b11209,5120
5Kiều Minh Hiếu0C08 11w0 6b1 4w1 1w0 3b2807,5211
6Lê Đình Bằng Vũ0C02 12b0 5w0 3b0 -1 4w11307,5120
7Ngô Nhật Long Hải0C03 1b1 13w0 10b0 12w0 -0111012121
8Nguyễn Hải Nhật Minh0C01 2w0 -1 1b0 3w1 12b2709210
9Nguyễn Hữu Kiên0C02 3b½ 1w0 -1 4b1 11w2,5607,5221
10Phạm Quang Đạo0C05 4w1 11b½ 7w1 2b1 13b3,5207321
11Phan Anh Đức0C06 5b1 10w½ 12b1 13w0 9b2,54011222
12Trần Gia Hưng0C11 6w1 2b0 11w0 7b1 8w2907221
13Trần Tuấn Hùng0C04 -1 7b1 2w½ 11b1 10w3,5108322

注释:
TB1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
TB2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
TB3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
TB4: Most black
TB5: Number of games won with black (BWG)