棋手浏览为 C07

SNo姓名等级分协会123456789名次
6Hoàng Hải Đăng0C0701100219Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở
10Nguyễn Đắc Minh Đức0C0700000029Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở
23Nguyễn Quyết0C0710001224Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở
3Đoàn Bảo Lâm0C07000000000037Nam 8-9 tuổi
26Phạm An Đông0C0700000038Nam 8-9 tuổi
2Bùi Lê Hoàng Nam0C0701½½0228Nam 10-11 tuổi
15Nguyễn Duy Khắc Mẫn0C0700011225Nam 10-11 tuổi
17Nguyễn Đức Thịnh0C07000000037Nam 10-11 tuổi
3Đào Thiện Khương0C0700000034Nam 12-13 tuổi
9Hồ Quang Hà0C0701001224Nam 12-13 tuổi
16Nguyễn Đức Thịnh0C070111½3,59Nam 12-13 tuổi
5Lê Xuân Giang0C0701½½0219Nam 14-15 tuổi
22Trịnh Minh Sáng0C0701000122Nam 14-15 tuổi
3Từ Văn Quý0C0700003Nam 31-40 tuổi
9Lê Trần Nhật Linh0C070010122Nữ 8-9 tuổi
14Nguyễn Khánh Ngọc0C0710001217Nữ 10-11 tuổi
15Nguyễn Minh Thư0C0700010122Nữ 10-11 tuổi
19Phạm Thanh Trúc0C0700100123Nữ 10-11 tuổi
11Nguyễn Hải Minh Châu0C0711½2,53Nữ 12-13 tuổi
14Nguyễn Ngọc Bảo Châu0C07½1½27Nữ 12-13 tuổi
16Nguyễn Thiên Kim0C0711132Nữ 12-13 tuổi
19Phạm Song Trúc Vân0C07000023Nữ 12-13 tuổi
5Mai Phương Thảo0C07100128Nữ 14-15 tuổi
16Vũ Phương Dung0C070001112Nữ 14-15 tuổi
5Nguyễn Thùy Dương0C07111Nữ 16-18 tuổi

下轮配对for C07

轮次棋盘序号姓名 结果 姓名序号
691Bùi Đăng Quang 2 2 Nguyễn Quyết 23
6106Hoàng Hải Đăng 2 2 Vũ Hồng Phúc Lâm 29
61410Nguyễn Đắc Minh Đức 0 1 Nguyễn Đình Minh Sang 11
61826Phạm An Đông 0 1 Nguyễn Đức Duy 12
6193Đoàn Bảo Lâm 0 0 没有配对
6121Bùi Đức Nhật San 2 2 Nguyễn Duy Khắc Mẫn 15
61330Phạm Bảo Nam 2 2 Bùi Lê Hoàng Nam 2
61917Nguyễn Đức Thịnh 0 0 轮空
6517Nguyễn Gia Bảo Nguyễn Đức Thịnh 16
6139Hồ Quang Hà 2 2 Phạm Cảnh Hoàng 26
6173Đào Thiện Khương 0 1 Vũ Lê Minh Khôi 35
679Nguyễn Hữu Tùng 2 Lê Xuân Giang 5
61114Nguyễn Việt Anh 1 1 Trịnh Minh Sáng 22
313Từ Văn Quý 0 - 1 Bùi Bá Thanh 1
5119Lê Trần Nhật Linh 1 1 Nguyễn Bảo Hân 10
61014Nguyễn Khánh Ngọc 2 0 Ngô Ngọc Anh 8
61119Phạm Thanh Trúc 1 Nguyễn Châu Nhi 11
6122Bùi Lê Thùy Chi 1 1 Nguyễn Minh Thư 15
4116Nguyễn Thiên Kim 3 3 Nguyễn Thái An 15
435Đình Trần Bảo Ngọc 2 Nguyễn Hải Minh Châu 11
4514Nguyễn Ngọc Bảo Châu 2 2 Nguyễn Châu Linh 8
41218Phạm Lưu Gia Linh 0 0 Phạm Song Trúc Vân 19
523Hoàng Tuệ Minh 3 2 Mai Phương Thảo 5
552Hoàng Khánh Chi 1 1 Vũ Phương Dung 16
725Nguyễn Thùy Dương Nguyễn Hồng Ánh 3

最后一轮成绩for C07

轮次棋盘序号姓名 结果 姓名序号
5716Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên 2 1 - 02 Hoàng Hải Đăng 6
51423Nguyễn Quyết 1 1 - 00 Nguyễn Đắc Minh Đức 10
51833Trần Ngọc Minh Quân ½ 1 - 00 Phạm An Đông 26
5193Đoàn Bảo Lâm 0 0 没有配对
592Bùi Lê Hoàng Nam 2 0 - 12 Nguyễn Khải 19
51715Nguyễn Duy Khắc Mẫn 1 1 - 01 Nguyễn Thanh Sơn 25
51832Phạm Hoàng Đức 1 1 - 00 Nguyễn Đức Thịnh 17
5416Nguyễn Đức Thịnh 3 ½ - ½3 Trần Việt Tùng 31
51635Vũ Lê Minh Khôi 1 0 - 11 Hồ Quang Hà 9
51729Tạ Minh Nhật ½ 1 - 00 Đào Thiện Khương 3
5710Nguyễn Kim Khánh Hưng 2 1 - 02 Lê Xuân Giang 5
51122Trịnh Minh Sáng 1 0 - 11 Nguyễn Đặng Hải Phong 8
313Từ Văn Quý 0 - 1 Bùi Bá Thanh 1
41023Trần Nguyễn An Nhiên 1 1 - 01 Lê Trần Nhật Linh 9
51019Phạm Thanh Trúc 1 0 - 11 Đỗ Ngọc Diệp 4
51115Nguyễn Minh Thư 1 0 - 11 Nguyễn Khánh Ngọc 14
3111Nguyễn Hải Minh Châu 2 ½ - ½2 Bùi Khánh Vân 1
339Nguyễn Đào Diễm My 0 - 12 Nguyễn Thiên Kim 16
346Đỗ Hoàng Mai Hà 1 ½ - ½ Nguyễn Ngọc Bảo Châu 14
31219Phạm Song Trúc Vân 0 0 - 10 Trịnh Nguyễn Hoàng Anh 24
445Mai Phương Thảo 1 1 - 01 Hoàng Khánh Chi 2
4616Vũ Phương Dung 0 1 轮空
144Nguyễn Huyền Diệu 0 - 1 Nguyễn Thùy Dương 5

棋手详细资料 C07

轮次SNo姓名等级分协会结果
Hoàng Hải Đăng 0 C07 Rp:1328 得分 2
121Nguyễn Quang Khải0C083s 0
217Nguyễn Huy Hoàng Bách0C042,5w 1
323Nguyễn Quyết0C072s 1
430Vũ Minh Dũng0C014w 0
516Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên0C093s 0
629Vũ Hồng Phúc Lâm0C052w
Nguyễn Đắc Minh Đức 0 C07 Rp:600 得分 0
125Nguyễn Xuân Bách0C014s 0
219Nguyễn Lê Minh Hải0C043w 0
317Nguyễn Huy Hoàng Bách0C042,5s 0
41Bùi Đăng Quang0C102w 0
523Nguyễn Quyết0C072s 0
611Nguyễn Đình Minh Sang0C081w
Nguyễn Quyết 0 C07 Rp:1328 得分 2
18Lê Thành Phong0C012w 1
24Đỗ Nguyên Khánh0C062,5s 0
36Hoàng Hải Đăng0C072w 0
412Nguyễn Đông Khang0C032s 0
510Nguyễn Đắc Minh Đức0C070w 1
61Bùi Đăng Quang0C102s
Đoàn Bảo Lâm 0 C07 得分 0
122Nguyễn Tiến Đạt0C043- 0K
2-没有配对- --- 0
3-没有配对- --- 0
4-没有配对- --- 0
5-没有配对- --- 0
6-没有配对- --- 0
7-没有配对- --- 0
8-没有配对- --- 0
9-没有配对- --- 0
Phạm An Đông 0 C07 Rp:600 得分 0
17Ngỗ Quốc Hưng0C062s 0
28Nguyễn Anh Dũng0C042s 0
332Trần Duy Hiếu0C032w 0
420Nguyễn Như Sơn0C031,5w 0
533Trần Ngọc Minh Quân0C091,5s 0
612Nguyễn Đức Duy0C091w
Bùi Lê Hoàng Nam 0 C07 Rp:1328 得分 2
120Nguyễn Lê Đức Minh0C052,5w 0
217Nguyễn Đức Thịnh0C070s 1
318Nguyễn Hải Đăng0C053w ½
427Nguyễn Văn Minh Trí0C083s ½
519Nguyễn Khải0C033w 0
630Phạm Bảo Nam0C092s
Nguyễn Duy Khắc Mẫn 0 C07 Rp:1207 得分 2
133Phan Xuân Gia Huy0C023,5s 0
227Nguyễn Văn Minh Trí0C083w 0
323Nguyễn Quang Hào0C063,5s 0
4-轮空- --- 1
525Nguyễn Thanh Sơn0C051w 1
61Bùi Đức Nhật San0C022s
Nguyễn Đức Thịnh 0 C07 Rp:600 得分 0
135Tạ Lý Công0C062s 0
22Bùi Lê Hoàng Nam0C072w 0
325Nguyễn Thanh Sơn0C051s 0
428Nguyễn Vũ Đăng Minh0C042,5w 0
532Phạm Hoàng Đức0C092s 0
6-轮空- --- 0
Đào Thiện Khương 0 C07 Rp:600 得分 0
121Nguyễn Lương Minh0C034s 0
216Nguyễn Đức Thịnh0C073,5w 0
326Phạm Cảnh Hoàng0C042s 0
42Dương Trung Dũng0C041w 0
529Tạ Minh Nhật0C111,5s 0
635Vũ Lê Minh Khôi0C021w
Hồ Quang Hà 0 C07 Rp:1328 得分 2
127Phạm Công Thành0C014s 0
229Tạ Minh Nhật0C111,5w 1
334Vũ Gia Huy0C092,5s 0
414Nguyễn Bá Nguyên Khang0C102,5w 0
535Vũ Lê Minh Khôi0C021s 1
626Phạm Cảnh Hoàng0C042w
Nguyễn Đức Thịnh 0 C07 Rp:1549 得分 3,5
134Vũ Gia Huy0C092,5w 0
23Đào Thiện Khương0C070s 1
311Ngô An Phú0C083w 1
436Vũ Trần Nguyên0C032,5s 1
531Trần Việt Tùng0C053,5w ½
617Nguyễn Gia Bảo0C013,5s
Lê Xuân Giang 0 C07 Rp:1328 得分 2
116Tạ Gia Hùng0C022s 0
218Trần Nguyên Đức0C042w 1
323Vũ Đức Việt0C011,5s ½
420Trần Trung Hiếu0C032w ½
510Nguyễn Kim Khánh Hưng0C033s 0
69Nguyễn Hữu Tùng0C082,5s
Trịnh Minh Sáng 0 C07 Rp:600 得分 1
111Nguyễn Khánh Nam0C054w 0
2-轮空- --- 1
36Nguyễn Bảo Lâm0C093s 0
416Tạ Gia Hùng0C022w 0
58Nguyễn Đặng Hải Phong0C052w 0
614Nguyễn Việt Anh0C091s
Từ Văn Quý 0 C07 Rp:600 得分 0
12Đỗ Vũ Thư0C022s 0
2-轮空- --- 0
31Bùi Bá Thanh0C051w 0
Lê Trần Nhật Linh 0 C07 Rp:1207 得分 1
121Phạm Minh Anh0C012,5w 0
22Đặng Nguyễn Huyền My0C051s 0
315Nguyễn Minh Châu0C050w 1
423Trần Nguyễn An Nhiên0C042s 0
510Nguyễn Bảo Hân0C011w
Nguyễn Khánh Ngọc 0 C07 Rp:1328 得分 2
12Bùi Lê Thùy Chi0C011w 1
224Vũ Thủy Châu0C054,5s 0
31Bùi Ánh Ngọc0C033s 0
410Nguyễn Bùi An Nhiên0C043w 0
515Nguyễn Minh Thư0C071s 1
68Ngô Ngọc Anh0C100w
Nguyễn Minh Thư 0 C07 Rp:1160 得分 1
13Đặng Thanh Hà0C112,5s 0
25Lê Thu Giang0C113w 0
34Đỗ Ngọc Diệp0C022w 0
48Ngô Ngọc Anh0C100s 1
514Nguyễn Khánh Ngọc0C072w 0
62Bùi Lê Thùy Chi0C011s
Phạm Thanh Trúc 0 C07 Rp:1160 得分 1
17Ngô Mai Trang0C022s 0
26Lưu Khánh Huyền0C042s 0
38Ngô Ngọc Anh0C100w 1
412Nguyễn Dương Hoàng Yến0C022s 0
54Đỗ Ngọc Diệp0C022w 0
611Nguyễn Châu Nhi0C041,5w
Nguyễn Hải Minh Châu 0 C07 Rp:1673 得分 2,5
123Trần Hoàng Phương Anh0C111s 1
26Đỗ Hoàng Mai Hà0C041,5w 1
31Bùi Khánh Vân0C062,5w ½
45Đình Trần Bảo Ngọc0C022s
Nguyễn Ngọc Bảo Châu 0 C07 Rp:1525 得分 2
12Cung Hạnh Duyên0C021,5s ½
221Trần Bảo Ngân0C031,5w 1
36Đỗ Hoàng Mai Hà0C041,5s ½
48Nguyễn Châu Linh0C102w
Nguyễn Thiên Kim 0 C07 Rp:2200 得分 3
14Dương Ngọc Linh0C050s 1
28Nguyễn Châu Linh0C102w 1
39Nguyễn Đào Diễm My0C051,5s 1
415Nguyễn Thái An0C013w
Phạm Song Trúc Vân 0 C07 Rp:600 得分 0
17Nguyễn Cẩm Minh Phương0C042w 0
23Dương Ngân Khánh0C012s 0
324Trịnh Nguyễn Hoàng Anh0C041w 0
418Phạm Lưu Gia Linh0C020s
Mai Phương Thảo 0 C07 Rp:1275 得分 2
113Quách Hải Yến0C050- 1K
212Phạm Yến Thy0C103s 0
315Vũ Ngọc Khuê Linh0C022w 0
42Hoàng Khánh Chi0C031w 1
53Hoàng Tuệ Minh0C063s
Vũ Phương Dung 0 C07 Rp:600 得分 1
18Nguyễn Bảo Linh0C053s 0
24Hoàng Trúc An0C021,5w 0
314Quách Thu Phương0C011,5w 0
4-轮空- --- 1
52Hoàng Khánh Chi0C031s
Nguyễn Thùy Dương 0 C07 得分 1
14Nguyễn Huyền Diệu0C080s 1
28Trần Thị Thảo0C030s
36Phan Linh Anh0C020w
47Trần An Huyền0C021s
51Lê Bùi Đan Linh0C031w
62Ngô Thanh Hương0C110s
73Nguyễn Hồng Ánh0C061w