Search for player Leita

Endalig støða eftir 9 umfør

Rk.BNr.NavnLandEloFelag/BýurStig TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
113Trần, Tuấn HùngC040Cụm Số 047047,5542
210Phạm, Quang ĐạoC050Cụm Số 056,5047,5542
37Ngô, Nhật Long HảiC030Cụm Số 036142,5643
41Chu, Minh HiếuC110Cụm Số 116044,5544
511Phan, Anh ĐứcC060Cụm Số 065,5046,5452
62Chu, Thành SơnC110Cụm Số 1150,547452
79Nguyễn, Hữu KiênC020Cụm Số 0250,542,5342
85Kiều, Minh HiếuC080Cụm Số 084,5143,5442
94Đinh, Quang AnhC010Cụm Số 014,5037,5451
108Nguyễn, Hải Nhật MinhC010Cụm Số 014038340
1112Trần, Gia HưngC110Cụm Số 112,5037,5231
123Đặng, Anh TúC060Cụm Số 062,5035220
136Lê, Đình Bằng VũC020Cụm Số 021039,5130

Viðmerkingar:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)