ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO THỦ ĐÔ LẦN THỨ XI NĂM 2025-MÔN CỜ VUA- CỜ NHANH _ NAM 16-18 TUỔISeinast dagført11.11.2025 04:47:00, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
| Kappingarnevnd | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở xuống, Nam 8-9 tuổi, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18 tuổi, Nam 19-30 tuổi, Nam 31-40 tuổi Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi Cờ TC: Nam 7 trở xuống, NAM 8-9 TUỔI, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18, Nam 31-40 tuổi Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi |
| Parameter-val | Vís kappingar-upplýsingar, Link tournament to the tournament calendar |
| Yvirlit yvir lið | C01, C02, C03, C04, C05, C06, C07, C08, C09, C10, C11, VIE |
| Overview for groups | u16- |
| Listar | Byrjanarlisti, Telvarar í bókstavarað, Landa-, Talv- og Tittul-hagtøl, Alphabetical list all groups, Spæliskipan |
| Endalig talva eftir 9 umfør, Byrjanartalva |
| Telvara-paringar | Umf.1, Umf.2, Umf.3, Umf.4, Umf.5, Umf.6, Umf.7, Umf.8, Umf.9/9 , ikki parað |
| Støðan eftir | Umf.1, Umf.2, Umf.3, Umf.4, Umf.5, Umf.6, Umf.7, Umf.8, Umf.9 |
| Fimm teir bestu telvararnir, Heildar-hagtøl, heiðursmerkja-hagtøl |
| Excel og Printa | Eksportera til Excel (.xlsx), Eksport til PDF-Fílu, QR-Codes |
Endalig støða eftir 9 umfør
| Rk. | BNr. | | Navn | Land | Elo | Felag/Býur | Stig | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
| 1 | 13 | | Trần, Tuấn Hùng | C04 | 0 | Cụm Số 04 | 7 | 0 | 47,5 | 5 | 4 | 2 |
| 2 | 10 | | Phạm, Quang Đạo | C05 | 0 | Cụm Số 05 | 6,5 | 0 | 47,5 | 5 | 4 | 2 |
| 3 | 7 | | Ngô, Nhật Long Hải | C03 | 0 | Cụm Số 03 | 6 | 1 | 42,5 | 6 | 4 | 3 |
| 4 | 1 | | Chu, Minh Hiếu | C11 | 0 | Cụm Số 11 | 6 | 0 | 44,5 | 5 | 4 | 4 |
| 5 | 11 | | Phan, Anh Đức | C06 | 0 | Cụm Số 06 | 5,5 | 0 | 46,5 | 4 | 5 | 2 |
| 6 | 2 | | Chu, Thành Sơn | C11 | 0 | Cụm Số 11 | 5 | 0,5 | 47 | 4 | 5 | 2 |
| 7 | 9 | | Nguyễn, Hữu Kiên | C02 | 0 | Cụm Số 02 | 5 | 0,5 | 42,5 | 3 | 4 | 2 |
| 8 | 5 | | Kiều, Minh Hiếu | C08 | 0 | Cụm Số 08 | 4,5 | 1 | 43,5 | 4 | 4 | 2 |
| 9 | 4 | | Đinh, Quang Anh | C01 | 0 | Cụm Số 01 | 4,5 | 0 | 37,5 | 4 | 5 | 1 |
| 10 | 8 | | Nguyễn, Hải Nhật Minh | C01 | 0 | Cụm Số 01 | 4 | 0 | 38 | 3 | 4 | 0 |
| 11 | 12 | | Trần, Gia Hưng | C11 | 0 | Cụm Số 11 | 2,5 | 0 | 37,5 | 2 | 3 | 1 |
| 12 | 3 | | Đặng, Anh Tú | C06 | 0 | Cụm Số 06 | 2,5 | 0 | 35 | 2 | 2 | 0 |
| 13 | 6 | | Lê, Đình Bằng Vũ | C02 | 0 | Cụm Số 02 | 1 | 0 | 39,5 | 1 | 3 | 0 |
Viðmerkingar: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count) Tie Break4: Most black Tie Break5: Number of games won with black (BWG)
|
|
|
|