ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO THỦ ĐÔ LẦN THỨ XI NĂM 2025-MÔN CỜ VUA- CỜ NHANH _ NAM 14-15 TUỔISeinast dagført11.11.2025 04:48:01, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
| Kappingarnevnd | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở xuống, Nam 8-9 tuổi, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18 tuổi, Nam 19-30 tuổi, Nam 31-40 tuổi Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi Cờ TC: Nam 7 trở xuống, NAM 8-9 TUỔI, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18, Nam 31-40 tuổi Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi |
| Parameter-val | Vís kappingar-upplýsingar, Link tournament to the tournament calendar |
| Yvirlit yvir lið | C01, C02, C03, C04, C05, C06, C07, C08, C09, C10, C11, VIE |
| Overview for groups | u14- |
| Listar | Byrjanarlisti, Telvarar í bókstavarað, Landa-, Talv- og Tittul-hagtøl, Alphabetical list all groups, Spæliskipan |
| Endalig talva eftir 9 umfør, Byrjanartalva |
| Telvara-paringar | Umf.1, Umf.2, Umf.3, Umf.4, Umf.5, Umf.6, Umf.7, Umf.8, Umf.9/9 , ikki parað |
| Støðan eftir | Umf.1, Umf.2, Umf.3, Umf.4, Umf.5, Umf.6, Umf.7, Umf.8, Umf.9 |
| Fimm teir bestu telvararnir, Heildar-hagtøl, heiðursmerkja-hagtøl |
| Excel og Printa | Eksportera til Excel (.xlsx), Eksport til PDF-Fílu, QR-Codes |
Telvarar í bókstavarað
| Nr. | | Navn | FideID | Elo | Land | Felag/Býur |
| 1 | | Cao, Ngọc Tường Lâm | | 0 | C01 | Cụm Số 01 |
| 2 | | Hà, Minh Đức | | 0 | C05 | Cụm Số 05 |
| 3 | | Lê, Bá Nguyên Lâm | | 0 | C03 | Cụm Số 03 |
| 4 | | Lê, Văn Bảo Khang | | 0 | C02 | Cụm Số 02 |
| 5 | | Lê, Xuân Giang | | 0 | C07 | Cụm Số 07 |
| 6 | | Nguyễn, Bảo Lâm | | 0 | C09 | Cụm Số 09 |
| 7 | | Nguyễn, Chí Phong | | 0 | C11 | Cụm Số 11 |
| 8 | | Nguyễn, Đặng Hải Phong | | 0 | C05 | Cụm Số 05 |
| 9 | | Nguyễn, Hữu Tùng | | 0 | C08 | Cụm Số 08 |
| 10 | | Nguyễn, Kim Khánh Hưng | | 0 | C03 | Cụm Số 03 |
| 11 | | Nguyễn, Khánh Nam | | 0 | C05 | Cụm Số 05 |
| 12 | | Nguyễn, Ngọc Tuấn Hưng | | 0 | C05 | Cụm Số 05 |
| 13 | | Nguyễn, Phú Quang | | 0 | C06 | Cụm Số 06 |
| 14 | | Nguyễn, Việt Anh | | 0 | C09 | Cụm Số 09 |
| 15 | | Phan, Tiến Dũng | | 0 | C02 | Cụm Số 02 |
| 16 | | Tạ, Gia Hùng | | 0 | C02 | Cụm Số 02 |
| 17 | | Trần, Bảo Nguyên | | 0 | C01 | Cụm Số 01 |
| 18 | | Trần, Nguyên Đức | | 0 | C04 | Cụm Số 04 |
| 19 | | Trần, Quang Dũng | | 0 | C04 | Cụm Số 04 |
| 20 | | Trần, Trung Hiếu | | 0 | C03 | Cụm Số 03 |
| 21 | | Trần, Xuân Bách | | 0 | C01 | Cụm Số 01 |
| 22 | | Trịnh, Minh Sáng | | 0 | C07 | Cụm Số 07 |
| 23 | | Vũ, Đức Việt | | 0 | C01 | Cụm Số 01 |
|
|
|
|