Search for player Leita

Endalig støða eftir 9 umfør

Rk.BNr.NavnLandEloFelag/BýurStig TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
115Phan, Tiến DũngC020Cụm Số 027047,5643
219Trần, Quang DũngC040Cụm Số 046046653
312Nguyễn, Ngọc Tuấn HưngC050Cụm Số 056041,5643
410Nguyễn, Kim Khánh HưngC030Cụm Số 036041641
513Nguyễn, Phú QuangC060Cụm Số 065,5046,5552
611Nguyễn, Khánh NamC050Cụm Số 055,5039,5544
77Nguyễn, Chí PhongC110Cụm Số 115047543
82Hà, Minh ĐứcC050Cụm Số 055046,5543
95Lê, Xuân GiangC070Cụm Số 075039452
1023Vũ, Đức ViệtC010Cụm Số 015039440
119Nguyễn, Hữu TùngC080Cụm Số 085037,5453
124Lê, Văn Bảo KhangC020Cụm Số 024,5044441
136Nguyễn, Bảo LâmC090Cụm Số 094,5040,5442
1420Trần, Trung HiếuC030Cụm Số 034,5039,5342
153Lê, Bá Nguyên LâmC030Cụm Số 034045,5452
1617Trần, Bảo NguyênC010Cụm Số 014041,5442
1718Trần, Nguyên ĐứcC040Cụm Số 044037442
181Cao, Ngọc Tường LâmC010Cụm Số 013,5042,5341
1921Trần, Xuân BáchC010Cụm Số 013036,5341
2016Tạ, Gia HùngC020Cụm Số 023036352
218Nguyễn, Đặng Hải PhongC050Cụm Số 053035342
2214Nguyễn, Việt AnhC090Cụm Số 093033,5331
2322Trịnh, Minh SángC070Cụm Số 071035,5120

Viðmerkingar:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)