ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO THỦ ĐÔ LẦN THỨ XI NĂM 2025-MÔN CỜ VUA- CỜ NHANH _ NAM 12-13 TUỔISon güncelleme11.11.2025 04:55:38, Oluşturan/Son Yükleme: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
| Turnuva seçimi | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở xuống, Nam 8-9 tuổi, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18 tuổi, Nam 19-30 tuổi, Nam 31-40 tuổi Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi Cờ TC: Nam 7 trở xuống, NAM 8-9 TUỔI, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18, Nam 31-40 tuổi Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi |
| Parametreler | Turnuva detaylarını göster, Turnuva takvimiyle bağlantı |
| Takım görünümü | C01, C02, C03, C04, C05, C06, C07, C08, C09, C10, C11, VIE |
| Grupların görünümü | u12- |
| Listeler | Başlangıç Sıralaması, Alfabetik Sporcu Listesi, İstatistikler, Tüm gruplar için Alfabetik liste, Turnuva Programı |
| 9. Turdan Sonra Çapraz Tablo, Başlangıç Sıralaması Çapraz Tablo |
| Masa eşlendirmeleri | Tur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5, Tur6, Tur7, Tur8, Tur9/9 , eşlendirilmeyenler |
| sonra sıralama listesi | Tur1, Tur2, Tur3, Tur4, Tur5, Tur6, Tur7, Tur8, Tur9 |
| En iyi beş oyuncu, Toplam istatistikler, Madalya istatistikleri |
| Excel ve Yazdır | Excel'e aktar (.xlsx), PDF formatına cevir, QR-Codes |
Başlangıç Sıralaması
| No. | | İsim | FIDE ID | FED | Rtg | Kulüp/Şehir |
| 1 | | Dương, Thế Tuấn | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
| 2 | | Dương, Trung Dũng | | C04 | 0 | Cụm Số 04 |
| 3 | | Đào, Thiện Khương | | C07 | 0 | Cụm Số 07 |
| 4 | | Đào, Trung Kiên | | C06 | 0 | Cụm Số 06 |
| 5 | | Đinh, Đức Quang | | C05 | 0 | Cụm Số 05 |
| 6 | | Đỗ, Quốc Việt | | C04 | 0 | Cụm Số 04 |
| 7 | | Đỗ, Thành Hoàng | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
| 8 | | Đỗ, Vũ An Huy | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 9 | | Hồ, Quang Hà | | C07 | 0 | Cụm Số 07 |
| 10 | | Huỳnh, Nhật Cường | | C04 | 0 | Cụm Số 04 |
| 11 | | Ngô, An Phú | | C08 | 0 | Cụm Số 08 |
| 12 | | Ngô, Bảo Châu | | C11 | 0 | Cụm Số 11 |
| 13 | | Ngô, Chí Thành | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 14 | | Nguyễn, Bá Nguyên Khang | | C10 | 0 | Cụm Số 10 |
| 15 | | Nguyễn, Duy Phúc | | C08 | 0 | Cụm Số 08 |
| 16 | | Nguyễn, Đức Thịnh | | C07 | 0 | Cụm Số 07 |
| 17 | | Nguyễn, Gia Bảo | | C01 | 0 | Cụm Số 01 |
| 18 | | Nguyễn, Hữu Việt | | C08 | 0 | Cụm Số 08 |
| 19 | | Nguyễn, Khánh Nam | | C01 | 0 | Cụm Số 01 |
| 20 | | Nguyễn, Lê Tiến Đạt | | C11 | 0 | Cụm Số 11 |
| 21 | | Nguyễn, Lương Minh | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
| 22 | | Nguyễn, Mạnh Thắng | | C09 | 0 | Cụm Số 09 |
| 23 | | Nguyễn, Nhật Nam | | C08 | 0 | Cụm Số 08 |
| 24 | | Nguyễn, Thanh Lâm | | C05 | 0 | Cụm Số 05 |
| 25 | | Nguyễn, Thanh Vịnh | | C05 | 0 | Cụm Số 05 |
| 26 | | Phạm, Cảnh Hoàng | | C04 | 0 | Cụm Số 04 |
| 27 | | Phạm, Công Thành | | C01 | 0 | Cụm Số 01 |
| 28 | | Phùng, Hoàng Gia Khánh | | C11 | 0 | Cụm Số 11 |
| 29 | | Tạ, Minh Nhật | | C11 | 0 | Cụm Số 11 |
| 30 | | Trần, Minh Hiếu | | C06 | 0 | Cụm Số 06 |
| 31 | | Trần, Việt Tùng | | C05 | 0 | Cụm Số 05 |
| 32 | | Trương, Minh Sang | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 33 | | Vũ, Đức Kiên | | C09 | 0 | Cụm Số 09 |
| 34 | | Vũ, Gia Huy | | C09 | 0 | Cụm Số 09 |
| 35 | | Vũ, Lê Minh Khôi | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 36 | | Vũ, Trần Nguyên | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
|
|
|
|