ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO THỦ ĐÔ LẦN THỨ XI NĂM 2025-MÔN CỜ VUA- CỜ NHANH _ NAM 12-13 TUỔI

Organizer(s)Sở Văn hóa và Thể thao
FederationVietnam ( VIE )
Time control (Rapid)25 phút
LocationNhà thi đấu phường Hà Đông
Number of rounds9
Tournament typeSwiss-System
Rating calculation -
Date2025/11/09
Rating-Ø1000
Pairing programSwiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager tournamentfile

Last update 11.11.2025 04:55:38, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Tournament selectionCờ nhanh: Nam 7 tuổi trở xuống, Nam 8-9 tuổi, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18 tuổi, Nam 19-30 tuổi, Nam 31-40 tuổi
Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi
Cờ TC: Nam 7 trở xuống, NAM 8-9 TUỔI, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18, Nam 31-40 tuổi
Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi
Parameters No tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamC01, C02, C03, C04, C05, C06, C07, C08, C09, C10, C11, VIE
Overview for groupsu12-
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Final Ranking crosstable after 9 Rounds

Rk.NameRtgFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.Rd8.Rd9.RdPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Dương Thế Tuấn0C03 10b1 4w0 29w½ 16b1 18b1 5w1 9b1 2w1 3w½71,550,5644
2Nguyễn Thanh Vịnh0C05 25w1 7b1 11b1 4w1 14b1 3w1 6w1 1b0 5w07153743
3Trương Minh Sang0C02 26b1 22w1 4b½ 18w1 21b1 2b0 12w1 13w1 1b½70,546,5652
4Nguyễn Nhật Nam0C08 27w1 1b1 3w½ 2b0 10b1 12w0 8w1 17b1 6b16,5051654
5Trần Việt Tùng0C05 20w1 8b0 26w1 13w1 9b½ 1b0 25w1 14w1 2b16,5046,5641
6Phạm Công Thành0C01 28w1 31b1 8w0 11b1 25w1 14w1 2b0 7b1 4w06145643
7Ngô An Phú0C08 33b1 2w0 9b0 30w1 29b1 15w1 14b1 6w0 13b16041654
8Nguyễn Gia Bảo0C01 24b1 5w1 6b1 14w0 12b½ 9w0 4b0 21w1 19b15,5047553
9Nguyễn Đức Thịnh0C07 18w0 36b1 7w1 17b1 5w½ 8b1 1w0 12b½ 11w½5,5044,5443
10Nguyễn Khánh Nam0C01 1w0 25b½ 23w1 27b1 4w0 17b0 20w1 26b1 12w15,5042542
11Đỗ Quốc Việt0C04 34w+ 16b1 2w0 6w0 13b0 29w1 21b1 15w1 9b½5,5040,5542
12Ngô Bảo Châu0C11 16w0 30b1 24w1 15b1 8w½ 4b1 3b0 9w½ 10b05047453
13Nguyễn Hữu Việt0C08 17w0 27b1 20w1 5b0 11w1 21w1 19b1 3b0 7w05046542
14Nguyễn Lương Minh0C03 36w1 17b1 15w1 8b1 2w0 6b0 7w0 5b0 22b15044,5553
15Phùng Hoàng Gia Khánh0C11 19b1 21w1 14b0 12w0 20w1 7b0 23w1 11b0 17w15043541
16Trần Minh Hiếu0C06 12b1 11w0 22b½ 1w0 19b0 20b½ 36w+ 30w1 23w15037,5441
17Vũ Trần Nguyên0C03 13b1 14w0 19b1 9w0 26b½ 10w1 30b1 4w0 15b04,5043,5453
18Vũ Gia Huy0C09 9b1 29b½ 28w1 3b0 1w0 19w0 22b0 32w1 25b14,5040452
19Huỳnh Nhật Cường0C04 15w0 23b½ 17w0 31b1 16w1 18b1 13w0 25b1 8w04,5039,5443
20Ngô Chí Thành0C02 5b0 35w1 13b0 24w1 15b0 16w½ 10b0 29w1 26w14,5037,5440
21Đào Trung Kiên0C06 23w1 15b0 31w1 29b1 3w0 13b0 11w0 8b0 30w14040,5441
22Đỗ Vũ An Huy0C02 30w1 3b0 16w½ 25b0 31w½ 23b0 18w1 28b1 14w04038341
23Nguyễn Mạnh Thắng0C09 21b0 19w½ 10b0 33w½ 32b1 22w1 15b0 24w1 16b04035,5351
24Vũ Lê Minh Khôi0C02 8w0 -1 12b0 20b0 28w0 36b1 27w1 23b0 32b14032,5452
25Đỗ Thành Hoàng0C03 2b0 10w½ 32b1 22w1 6b0 26w1 5b0 19w0 18w03,5043,5341
26Nguyễn Bá Nguyên Khang0C10 3w0 32w1 5b0 28b1 17w½ 25b0 31w+ 10w0 20b03,5039,5341
27Đinh Đức Quang0C05 4b0 13w0 33b1 10w0 30b0 32w1 24b0 -1 28w½3,5035,5341
28Hồ Quang Hà0C07 6b0 33w1 18b0 26w0 24b1 30w0 29b1 22w0 27b½3,5033352
29Nguyễn Lê Tiến Đạt0C11 32b1 18w½ 1b½ 21w0 7w0 11b0 28w0 20b0 -13041,5241
30Phạm Cảnh Hoàng0C04 22b0 12w0 36w1 7b0 27w1 28b1 17w0 16b0 21b03035,5351
31Nguyễn Duy Phúc0C08 35b1 6w0 21b0 19w0 22b½ 33w1 26b- -0 -02,5032,5231
32Dương Trung Dũng0C04 29w0 26b0 25w0 36b1 23w0 27b0 33b+ 18b0 24w02027,5241
33Tạ Minh Nhật0C11 7w0 28b0 27w0 23b½ 36w1 31b0 32w- -0 -01,5030,5130
34Nguyễn Thanh Lâm0C05 11b- -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -00041,5000
35Vũ Đức Kiên0C09 31w0 20b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -00038,5010
36Đào Thiện Khương0C07 14b0 9w0 30b0 32w0 33b0 24w0 16b- -0 -00035030

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)