ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO THỦ ĐÔ LẦN THỨ XI NĂM 2025-MÔN CỜ VUA- CỜ NHANH _ NAM 10-11 TUỔI

последно ажурирање11.11.2025 04:41:50, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Избор на турнирCờ nhanh: Nam 7 tuổi trở xuống, Nam 8-9 tuổi, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18 tuổi, Nam 19-30 tuổi, Nam 31-40 tuổi
Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi
Cờ TC: Nam 7 trở xuống, NAM 8-9 TUỔI, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18, Nam 31-40 tuổi
Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi
Избор на параметри покажите податоци за турнирот, Link tournament to the tournament calendar
Преглед за екипатаC01, C02, C03, C04, C05, C06, C07, C08, C09, C10, C11, VIE
Overview for groupsu10-
ЛистиСтартна ранг листа, Список на играчи по азбучен ред, Податоци за федерациите, Партиите и Титулите-статистики, Alphabetical list all groups, Распоред
Конечен пласман со партии после 9 Кола, Стартна ранг листа со партии
Парови по таблиКоло.1, Коло.2, Коло.3, Коло.4, Коло.5, Коло.6, Коло.7, Коло.8, Коло.9/9 , без пар
Листа на пласман послеКоло.1, Коло.2, Коло.3, Коло.4, Коло.5, Коло.6, Коло.7, Коло.8, Коло.9
Најдобри пет играчи, Вкупна статистика, податоци за медалите
Префрли во Excel и печатиЕкспортирај во Excel (.xlsx), Префрли во PDF-фајл, QR-Codes
Search for player Пребарувај

Конечен пласман после 9 Кола

Рк.СНоИмеФЕД.РтгКлуб/ГрадПоени ТБ1  ТБ2  ТБ3  ТБ4  ТБ5 
137Trần, Minh NhậtC030Cụm Số 0380,552,5743
231Phạm, Duy Khánh AnC040Cụm Số 0480,551743
37Hoàng, Văn ĐạtC100Cụm Số 106,5050,5641
436Tạ, Minh TuấnC030Cụm Số 036052653
55Đặng, Minh KhôiC020Cụm Số 026050542
624Nguyễn, Tùng MinhC040Cụm Số 046049,5642
78Lã, Cao MinhC020Cụm Số 026047,5642
812Ngô, Việt HoàngC050Cụm Số 055,50,543,5552
934Tạ, Khôi NguyênC080Cụm Số 085,50,543552
1033Phan, Xuân Gia HuyC020Cụm Số 025049440
1119Nguyễn, KhảiC030Cụm Số 035045,5542
1218Nguyễn, Hải ĐăngC050Cụm Số 055045,5452
1316Nguyễn, Đỗ Minh QuânC060Cụm Số 065043,5542
1421Nguyễn, Minh QuangC060Cụm Số 065042,5541
1529Nguyễn, Xuân Minh AnhC100Cụm Số 105041451
169Lê, Gia BảoC010Cụm Số 015039,5442
1720Nguyễn, Lê Đức MinhC050Cụm Số 055038,5351
186Hoàng, Đức HùngC110Cụm Số 115038542
191Bùi, Đức Nhật SanC020Cụm Số 025037,5551
2026Nguyễn, Trần Nhật MinhC040Cụm Số 044,5046,5442
2111Lư, Gia BảoC080Cụm Số 084,5038,5452
2228Nguyễn, Vũ Đăng MinhC040Cụm Số 044,5036442
234Chu, Đức Bảo ChâuC010Cụm Số 014044,5441
2427Nguyễn, Văn Minh TríC080Cụm Số 084037241
2535Tạ, Lý CôngC060Cụm Số 064036352
263Bùi, Tấn DũngC100Cụm Số 104035,5441
2723Nguyễn, Quang HàoC060Cụm Số 063,5144,5341
2815Nguyễn, Duy Khắc MẫnC070Cụm Số 073,5033351
2930Phạm, Bảo NamC090Cụm Số 093038,5340
302Bùi, Lê Hoàng NamC070Cụm Số 073036252
3114Nguyễn, Duy BảoC090Cụm Số 093036240
3210Lê, Thanh SơnC090Cụm Số 093035251
3332Phạm, Hoàng ĐứcC090Cụm Số 093032341
3413Nguyễn, Bá Gia BảoC110Cụm Số 112,5041231
3522Nguyễn, Quang AnhC080Cụm Số 082,5039,5230
3625Nguyễn, Thanh SơnC050Cụm Số 052,5035,5240
3717Nguyễn, Đức ThịnhC070Cụm Số 072,5031241

Белешка:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)