ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO THỦ ĐÔ LẦN THỨ XI NĂM 2025-MÔN CỜ VUA- CỜ NHANH _ NAM 10-11 TUỔIDarrera actualització10.11.2025 12:19:58, Creador/Darrera càrrega: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
| Selecció del torneig | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở xuống, Nam 8-9 tuổi, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18 tuổi, Nam 19-30 tuổi, Nam 31-40 tuổi Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi Cờ TC: Nam 7 trở xuống, NAM 8-9 TUỔI, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18, Nam 31-40 tuổi Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi |
| Selecciona paràmetres | Mostra els detalls del torneig, Link tournament to the tournament calendar |
| Vista d'un equip | C01, C02, C03, C04, C05, C06, C07, C08, C09, C10, C11, VIE |
| Overview for groups | u10- |
| Llistes | Rànquing inicial, Llista alfabètica de jugadors, Estadístiques de la Federació, partides i títols, Alphabetical list all groups, Taula d'horaris |
| Taula creuada de classificació després de la 6 ronda, Taula creuada pel rànquing inicial |
| Aparellaments per taulers | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/9 , Sense emparellar |
| Classificació després de | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6 |
| Els cinc millors jugadors, Estadístiques totals, Estadístiques de medalles |
| Excel i impressió | Exporta a Excel (.xlsx), Exporta a fitxer PDF, QR-Codes |
Rànquing inicial
| Núm. | | Nom | FideID | FED | Elo | Club/Ciutat |
| 1 | | Bùi, Đức Nhật San | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 2 | | Bùi, Lê Hoàng Nam | | C07 | 0 | Cụm Số 07 |
| 3 | | Bùi, Tấn Dũng | | C10 | 0 | Cụm Số 10 |
| 4 | | Chu, Đức Bảo Châu | | C01 | 0 | Cụm Số 01 |
| 5 | | Đặng, Minh Khôi | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 6 | | Hoàng, Đức Hùng | | C11 | 0 | Cụm Số 11 |
| 7 | | Hoàng, Văn Đạt | | C10 | 0 | Cụm Số 10 |
| 8 | | Lã, Cao Minh | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 9 | | Lê, Gia Bảo | | C01 | 0 | Cụm Số 01 |
| 10 | | Lê, Thanh Sơn | | C09 | 0 | Cụm Số 09 |
| 11 | | Lư, Gia Bảo | | C08 | 0 | Cụm Số 08 |
| 12 | | Ngô, Việt Hoàng | | C05 | 0 | Cụm Số 05 |
| 13 | | Nguyễn, Bá Gia Bảo | | C11 | 0 | Cụm Số 11 |
| 14 | | Nguyễn, Duy Bảo | | C09 | 0 | Cụm Số 09 |
| 15 | | Nguyễn, Duy Khắc Mẫn | | C07 | 0 | Cụm Số 07 |
| 16 | | Nguyễn, Đỗ Minh Quân | | C06 | 0 | Cụm Số 06 |
| 17 | | Nguyễn, Đức Thịnh | | C07 | 0 | Cụm Số 07 |
| 18 | | Nguyễn, Hải Đăng | | C05 | 0 | Cụm Số 05 |
| 19 | | Nguyễn, Khải | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
| 20 | | Nguyễn, Lê Đức Minh | | C05 | 0 | Cụm Số 05 |
| 21 | | Nguyễn, Minh Quang | | C06 | 0 | Cụm Số 06 |
| 22 | | Nguyễn, Quang Anh | | C08 | 0 | Cụm Số 08 |
| 23 | | Nguyễn, Quang Hào | | C06 | 0 | Cụm Số 06 |
| 24 | | Nguyễn, Tùng Minh | | C04 | 0 | Cụm Số 04 |
| 25 | | Nguyễn, Thanh Sơn | | C05 | 0 | Cụm Số 05 |
| 26 | | Nguyễn, Trần Nhật Minh | | C04 | 0 | Cụm Số 04 |
| 27 | | Nguyễn, Văn Minh Trí | | C08 | 0 | Cụm Số 08 |
| 28 | | Nguyễn, Vũ Đăng Minh | | C04 | 0 | Cụm Số 04 |
| 29 | | Nguyễn, Xuân Minh Anh | | C10 | 0 | Cụm Số 10 |
| 30 | | Phạm, Bảo Nam | | C09 | 0 | Cụm Số 09 |
| 31 | | Phạm, Duy Khánh An | | C04 | 0 | Cụm Số 04 |
| 32 | | Phạm, Hoàng Đức | | C09 | 0 | Cụm Số 09 |
| 33 | | Phan, Xuân Gia Huy | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 34 | | Tạ, Khôi Nguyên | | C08 | 0 | Cụm Số 08 |
| 35 | | Tạ, Lý Công | | C06 | 0 | Cụm Số 06 |
| 36 | | Tạ, Minh Tuấn | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
| 37 | | Trần, Minh Nhật | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
|
|
|
|