ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO THỦ ĐÔ LẦN THỨ XI NĂM 2025-MÔN CỜ VUA- CỜ NHANH _ NAM 8-9 TUỔI

последно ажурирање11.11.2025 04:44:35, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Избор на турнирCờ nhanh: Nam 7 tuổi trở xuống, Nam 8-9 tuổi, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18 tuổi, Nam 19-30 tuổi, Nam 31-40 tuổi
Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi
Cờ TC: Nam 7 trở xuống, NAM 8-9 TUỔI, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18, Nam 31-40 tuổi
Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi
Избор на параметри покажите податоци за турнирот, Link tournament to the tournament calendar
Преглед за екипатаC01, C02, C03, C04, C05, C06, C07, C08, C09, C10, C11, VIE
Overview for groupsu8-9
ЛистиСтартна ранг листа, Список на играчи по азбучен ред, Податоци за федерациите, Партиите и Титулите-статистики, Alphabetical list all groups, Распоред
Конечен пласман со партии после 9 Кола, Стартна ранг листа со партии
Парови по таблиКоло.1, Коло.2, Коло.3, Коло.4, Коло.5, Коло.6, Коло.7, Коло.8, Коло.9/9 , без пар
Листа на пласман послеКоло.1, Коло.2, Коло.3, Коло.4, Коло.5, Коло.6, Коло.7, Коло.8, Коло.9
Најдобри пет играчи, Вкупна статистика, податоци за медалите
Префрли во Excel и печатиЕкспортирај во Excel (.xlsx), Префрли во PDF-фајл, QR-Codes
Search for player Пребарувај

Стартна ранг листа

Бр.ИмеФидеИДФЕД.РтгКлуб/Град
1Bùi, Quang HuyC090Cụm Số 09
2Đào, Thái DươngC050Cụm Số 05
3Đoàn, Bảo LâmC070Cụm Số 07
4Hoàng, Anh MinhC010Cụm Số 01
5Kiều, Minh ĐánC100Cụm Số 10
6Ngô, Ngọc BáchC050Cụm Số 05
7Ngô, Quốc HưngC060Cụm Số 06
8Nguyễn, Anh DũngC040Cụm Số 04
9Nguyễn, Anh Tuấn HưngC110Cụm Số 11
10Nguyễn, Đăng KhoaC080Cụm Số 08
11Nguyễn, Đình DuyC110Cụm Số 11
12Nguyễn, Đức DuyC090Cụm Số 09
13Nguyễn, Hoàng BáchC050Cụm Số 05
14Nguyễn, Hữu Trường AnC110Cụm Số 11
15Nguyễn, Kiều Quốc BảoC110Cụm Số 11
16Nguyễn, Khắc Bảo NamC060Cụm Số 06
17Nguyễn, Lê Minh TríC050Cụm Số 05
18Nguyễn, Minh NhậtC060Cụm Số 06
19Nguyễn, Nhật MinhC100Cụm Số 10
20Nguyễn, Như SơnC030Cụm Số 03
21Nguyễn, Phúc LâmC040Cụm Số 04
22Nguyễn, Tiến ĐạtC040Cụm Số 04
23Nguyễn, Thành PhongC080Cụm Số 08
24Nguyễn, Thành QuânC060Cụm Số 06
25Nguyễn, Văn HiếuC080Cụm Số 08
26Phạm, An ĐôngC070Cụm Số 07
27Phạm, Minh ĐăngC020Cụm Số 02
28Phan, Anh QuânC100Cụm Số 10
29Phan, Công Nhật NamC100Cụm Số 10
30Phan, Xuân Gia HiếuC020Cụm Số 02
31Thái, Bùi Nhật MinhC040Cụm Số 04
32Trần, Duy HiếuC030Cụm Số 03
33Trần, Ngọc Minh QuânC090Cụm Số 09
34Trần, Trí DũngC020Cụm Số 02
35Trịnh, Minh QuangC090Cụm Số 09
36Trịnh, Tuấn KiệtC010Cụm Số 01
37Vũ, Nguyễn Nguyên KhangC030Cụm Số 03
38Vương, Minh ĐứcC080Cụm Số 08