ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO THỦ ĐÔ LẦN THỨ XI NĂM 2025-MÔN CỜ VUA- CỜ NHANH - NAM 7 TUỔI TRỞ XUỐNG

Organizer(s)Sở Văn hóa và Thể thao
FederationVietnam ( VIE )
Time control (Rapid)25 phút
LocationNhà thi đấu phường Hà Đông
Number of rounds9
Tournament typeSwiss-System
Rating calculation -
Date2025/11/09
Rating-Ø1000
Pairing programSwiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager tournamentfile

Last update 10.11.2025 10:39:18, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Tournament selectionCờ nhanh: Nam 7 tuổi trở , Nam 8-9 tuổi, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18 tuổi, Nam 19-30 tuổi, Nam 31-40 tuổi
Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi
Cờ TC: Nam 7 trở xuống, NAM 8-9 TUỔI, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18, Nam 31-40 tuổi
Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi
Parameters No tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamC01, C02, C03, C04, C05, C06, C07, C08, C09, C10, C11, VIE
Overview for groupsu07
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Ranking crosstable after Round 6, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank

No.NameFideIDFEDRtgClub/City
1Bùi, Đăng QuangC100Cụm Số 10
2Bùi, Như Đăng KhoaC080Cụm Số 08
3Đỗ, KhảiC080Cụm Số 08
4Đỗ, Nguyên KhánhC060Cụm Số 06
5Hoàng, Đăng PhúcC020Cụm Số 02
6Hoàng, Hải ĐăngC070Cụm Số 07
7Lê, Minh KhôiC020Cụm Số 02
8Lê, Thành PhongC010Cụm Số 01
9Nguyễn, Cát Hải ĐăngC050Cụm Số 05
10Nguyễn, Đắc Minh ĐứcC070Cụm Số 07
11Nguyễn, Đình Minh SangC080Cụm Số 08
12Nguyễn, Đông KhangC030Cụm Số 03
13Nguyễn, Đức MinhC030Cụm Số 03
14Nguyễn, Hải AnC030Cụm Số 03
15Nguyễn, Hoàng BáchC020Cụm Số 02
16Nguyễn, Hoàng Khôi NguyênC090Cụm Số 09
17Nguyễn, Huy Hoàng BáchC040Cụm Số 04
18Nguyễn, LânC050Cụm Số 05
19Nguyễn, Lê Minh HảiC040Cụm Số 04
20Nguyễn, Ngọc Phú QuangC060Cụm Số 06
21Nguyễn, Quang KhảiC080Cụm Số 08
22Nguyễn, Quang MinhC110Cụm Số 11
23Nguyễn, QuyếtC070Cụm Số 07
24Nguyễn, Tuấn AnhC090Cụm Số 09
25Nguyễn, Xuân BáchC010Cụm số 1
26Trần, Đức CườngC030Cụm Số 03
27Trần, Khánh ToànC050Cụm Số 05
28Trịnh, Hoàng BáchC020Cụm Số 02
29Vũ, Hồng Phúc LâmC050Cụm Số 05
30Vũ, Minh DũngC010Cụm Số 01