ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO THỦ ĐÔ LẦN THỨ XI NĂM 2025-MÔN CỜ VUA- CỜ NHANH - NAM 7 TUỔI TRỞ XUỐNGDie Seite wurde zuletzt aktualisiert am 11.11.2025 04:46:43, Ersteller/Letzter Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
| Turnierauswahl | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở , Nam 8-9 tuổi, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18 tuổi, Nam 19-30 tuổi, Nam 31-40 tuổi Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi Cờ TC: Nam 7 trở xuống, NAM 8-9 TUỔI, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18, Nam 31-40 tuổi Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi |
| Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
| Übersicht für Team | C01, C02, C03, C04, C05, C06, C07, C08, C09, C10, C11, VIE |
| Übersicht für Gruppen | u07 |
| Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Endtabelle nach 9 Runden, Tabelle nach Startrang |
| Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , nicht ausgelost |
| Rangliste nach | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
| Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Startrangliste
| Nr. | | Name | FideID | Land | Elo | Verein/Ort |
| 1 | | Bùi, Đăng Quang | | C10 | 0 | Cụm Số 10 |
| 2 | | Bùi, Như Đăng Khoa | | C08 | 0 | Cụm Số 08 |
| 3 | | Đỗ, Khải | | C08 | 0 | Cụm Số 08 |
| 4 | | Đỗ, Nguyên Khánh | | C06 | 0 | Cụm Số 06 |
| 5 | | Hoàng, Đăng Phúc | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 6 | | Hoàng, Hải Đăng | | C07 | 0 | Cụm Số 07 |
| 7 | | Lê, Minh Khôi | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 8 | | Lê, Thành Phong | | C01 | 0 | Cụm Số 01 |
| 9 | | Nguyễn, Cát Hải Đăng | | C05 | 0 | Cụm Số 05 |
| 10 | | Nguyễn, Đắc Minh Đức | | C07 | 0 | Cụm Số 07 |
| 11 | | Nguyễn, Đình Minh Sang | | C08 | 0 | Cụm Số 08 |
| 12 | | Nguyễn, Đông Khang | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
| 13 | | Nguyễn, Đức Minh | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
| 14 | | Nguyễn, Hải An | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
| 15 | | Nguyễn, Hoàng Bách | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 16 | | Nguyễn, Hoàng Khôi Nguyên | | C09 | 0 | Cụm Số 09 |
| 17 | | Nguyễn, Huy Hoàng Bách | | C04 | 0 | Cụm Số 04 |
| 18 | | Nguyễn, Lân | | C05 | 0 | Cụm Số 05 |
| 19 | | Nguyễn, Lê Minh Hải | | C04 | 0 | Cụm Số 04 |
| 20 | | Nguyễn, Ngọc Phú Quang | | C06 | 0 | Cụm Số 06 |
| 21 | | Nguyễn, Quang Khải | | C08 | 0 | Cụm Số 08 |
| 22 | | Nguyễn, Quang Minh | | C11 | 0 | Cụm Số 11 |
| 23 | | Nguyễn, Quyết | | C07 | 0 | Cụm Số 07 |
| 24 | | Nguyễn, Tuấn Anh | | C09 | 0 | Cụm Số 09 |
| 25 | | Nguyễn, Xuân Bách | | C01 | 0 | Cụm số 1 |
| 26 | | Trần, Đức Cường | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
| 27 | | Trần, Khánh Toàn | | C05 | 0 | Cụm Số 05 |
| 28 | | Trịnh, Hoàng Bách | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 29 | | Vũ, Hồng Phúc Lâm | | C05 | 0 | Cụm Số 05 |
| 30 | | Vũ, Minh Dũng | | C01 | 0 | Cụm Số 01 |
|
|
|
|