NCAA SEASON 101 CHESS TOURNAMENT SENIORS

Liên đoànPhilippines ( PHI )
Tổng trọng tàiIA PATRICK LEE
Thời gian kiểm tra (Standard)90 MINS + 30 SEC INCREMENT
Địa điểmPearl Hotel, Manila
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia
Ngày2025/11/08 đến 2025/11/24
Rating trung bình / Average age1000 / 20
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 23.11.2025 10:37:47, Người tạo/Tải lên sau cùng: Philippines Chess Federation

Giải/ Nội dungSeniors, Juniors
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Xem theo từng đội, PHI
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8
Số vánĐã có 135 ván cờ có thể tải về
Kho ảnhHiển thị kho ảnh
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  1. SBU (RtgØ:1000 / HS1: 18,5 / HS2: 11)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1GADDI, Johann Cedrick0PHI524642367
2ESCOTE, Leonel0PHI522337767
3YONGCO, Joshua Michael0PHI52218113,57
4ROSAUPAN, Jan Lei Kian0PHI526433213
5TENORIO, Rian Paul0PHI524805124
6MARCELLANO, Charls Leandro L.0PHI524928700
  2. LPU (RtgØ:1000 / HS1: 18 / HS2: 9)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1CASABUENA, Freddie0PHI526892346
2MARTICIO, Jeremy B.0PHI522228167
3DELA CRUZ, Del Emerson0PHI522064512
4SANTANDER, Ariel C.0PHI524751924
5DELGADO, Jorge Jr. C.0PHI52213581,54
6LUMANGCAS, Jacint Louie0PHI52968203,55
  3. UPHSD (RtgØ:1000 / HS1: 19,5 / HS2: 11)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1CANINO, Ronald0PHI521337147
2TEMPLE, Wenlan0PHI52770863,57
3MACATO, Cedric Daniel0PHI52190785,57
4MAGBANUA, Wesley Jovan0PHI52295706,57
5TAROC, Eugene0PHI52100054900
6NEMIS, Marc0PHI527678000
  4. JRU (RtgØ:1000 / HS1: 16,5 / HS2: 8)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1RUIZ, Wayne D.0PHI523291037
2GARCIA, John Andrew0PHI52102486367
3SAN ANTONIO, Andrew F.0PHI52919414,57
4LOMIO, John Marcus0PHI524300926
5BUTO, Abdul Rahman0PHI522633300
6YAUDER, Lohan Caster0PHI52100056511
  5. DLS-CSB (RtgØ:1000 / HS1: 17 / HS2: 9)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1FAELDONIA, Jasper0PHI52274884,57
2DELIG, Khent Darylle0PHI526407314
3BAYLOSIS, Daniel0PHI52497754,57
4DONGUINES, John Laurence J.0PHI527459167
5CADANO, Mel George Faitriz0PHI522808513
  6. EAC (RtgØ:1000 / HS1: 10 / HS2: 4)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1CANASTA, Sem0PHI522727537
2AREVALO, Jann Brydelle0PHI01
3CARINO, John Vergel0PHI52809151,57
4PADRIGONE, Darwin0PHI52816362,56
5DE LEON, Ronwell John0PHI527854637
6FRIAS, Jennah Mae0PHI52104769300
  7. MU (RtgØ:1000 / HS1: 15 / HS2: 8)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1ALIPOON, Kentrry Ryan0PHI52103050200
2TABLAN, Austin Jay0PHI523864137
3FIRMALINO, John Martin0PHI52490903,57
4LAIT, Vladimir Rhegz0PHI5210237865,57
5OCHAVE, Jan Renzo0PHI525060937
  8. SSCR (RtgØ:1000 / HS1: 8,5 / HS2: 2)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1CASTILAR, John Vincent0PHI16
2TAPEL, Gio0PHI526968737
3FALALIMPA, Kenneth Nebril0PHI527208437
4BOOK, John Vincent0PHI5210476771,55
5GELUA, Ivan0PHI524910403
  9. AU (RtgØ:1000 / HS1: 13,5 / HS2: 8)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1CASTRO, Josh Edmar0PHI52205994,56
2MARANAN, Audric Junsen0PHI52314771,55
3PENAFIEL, Denniel0PHI529809125
4CARTEL, Glenn Gerald0PHI52104297714
5COSTUNA, Christian Erickson0PHI523862545
6CASTILLO, Siegfred Siemund Joseph0PHI5210429850,53
  10. CSJL (RtgØ:1000 / HS1: 3,5 / HS2: 0)
BànTênRtgFideIDĐiểmVán cờ
1MALABANAN, Justice Phoenix0PHI07
2IBARRA, Andrew James0PHI07
3BALLESTA, Adrian Ellies0PHI07
4ACUNA, Rafael0PHI52471523,57