KEJUARAAN NASIONAL CATUR KE - 50 Junior Terbuka G

Cập nhật ngày: 08.11.2025 09:47:52, Người tạo/Tải lên sau cùng: catur

Giải/ Nội dungOpen, Wanita, Open U19, G 19, Open U 17, G 17, Open U 15, G 15, Open U 13, G 13, Open U 11, G 11, Open U 09, G 09, Open U 07, G 07, Senior 60
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Xếp hạng sau ván 2, Bốc thăm/Kết quả
Bảng xếp hạng sau ván 2, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Bảng xếp hạng sau ván 2

HạngTênRtg123456789Điểm HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
1M., Arshad Naufan Alfarizqy0INA*11201210
2Joel, Baltimore Hanson1561INA*1111100
3Rafi, Abdullah0INA*1121110
4Kylian, Rafa1437INA0*1121100
5Pandu, Yogi Dananjaya0INA0*1140110
Rynheart, Blessing Parulian Sim0INA0*1140110
7Thiago, Gevariel Tarrua0INA0*1140100
8I, Putu Wikana Hartawan Arya S0INA00*000000
Iltizami, Ahmad Fauzi0INA00*000000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (DE) (Forfeited games count)
Hệ số phụ 2: Sonneborn Berger Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Hệ số phụ 3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Hệ số phụ 4: Number of games won with black (BWG)
Hệ số phụ 5: Play-off points