Lịch thi đấu: ngày 16/11/2025 + 08h00: Khai mạc giải + 08h30 - 11h30: thi đấu ván 1 - 4 + 14h00 - 17h00: thi đấu ván 5 - 8 + 17h30: Tổng kết và Bế mạc Giải
Nhóm Zalo của giải: https://zalo.me/g/rpblll783
Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nâng cao|
Zadnja izmjena10.11.2025 06:26:30, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
| Odabir turnira | Bảng phong trào Bảng nâng cao |
| Odabir parametara | bez podataka o turniru, Link tournament to the tournament calendar |
| Pregled za ekipu | BDA, BGI, BKA, BKC, BLU, C88, CAS, CEN, CHG, CHH, CHP, CLD, CMA, CMT, CSC, CTM, CTT, CVT, DCA, DN2, DOA, FCA, FCC, FHN, GDC, GGC, HAG, HCM, HLC, HNA, HNC, HNO, HOG, HPD, HPH, HPM, HUT, IQE, KPC, KTH, KTL, LCC, LCI, LDC, LMA, LSO, MTC, NAN, NBI, NCA, NGC, NGI, OLP, PHC, PNK, QAC, QDO, QMC, QNI, QOA, SOV, STA, STC, THC, THN, THO, TKC, TNC, TNK, TNT, TNV, TQU, TRC, TSO, TTV, VCC, VCH, VIE, VNC, VPH, WPR |
| Overview for groups | G07, G09, G11, G13, GOPE, OPEN, U07, U09, U11, U13 |
| Liste | Lista po nositeljstvu, Abecedna lista igrača, Podaci o Federacijama, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica |
| Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama |
| Pretvori u Excel i Printaj | Pretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes |
| |
|
|
|
|
|