U-15 Apex Chess Academy _Rapid Tournament_entry closed_1st round @ 9 AM

Cập nhật ngày: 09.11.2025 09:58:48, Người tạo/Tải lên sau cùng: Tirthchessclub

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5/5 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 3

HạngSốTênRtgĐiểm HS1 
12Dhyaan, PatelIND173330
212Mittal, MokshIND149030
31Krishav, Kavit ShahIND17512,50
44Godhani, MaharthIND16272,50
55Veer, Rakeshkumar PatelIND162320
67Daivya, NagdaIND157120
79Vishvanath,IND154220
814Bhavya, Bhavik ModiIND145320
98AFMManush, PatelIND155220
1010Dhvit, Tapankumar MehtaIND152420
1117Praveer, Paritosh ChandraIND143220
1218Riyan, AnadkatIND14101,50
133Maji, Ishayu PranabIND16311,50
1411ACMPatel, VyomIND150710
1515Divyansh, RajaniIND144310
166ACMVini, GandhiIND158910
1713Arham, Suvidh TurakhiaIND148110
1821Jaivardhan, bhadoriyaIND010
1919Devansh, ThakkarIND010
2020Hemi, ParikhIND010
2123Savit, GuptaIND010
2224Ved, PatelIND000
2316Vrat, Tushar PatelIND143900
2422Krishvi, Nikhilkumar ParmarIND000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)