Đúng 07h00: Các Đoàn tham gia Giải có mặt tại địa điểm để dự khai mạc và thi đấu.
Địa điểm: Tại Nhà đa năng trường THCS Thanh Hải.
Đề nghị các Đoàn kiểm tra danh sách.

Giải Cờ vua học sinh TH & THCS xã Hà Tây năm học 2025-2026 - Nam lớp 8-9

Organizer(s)UBND xã Hà Tây
FederationVietnam ( VIE )
Tournament directorUBND xã Hà Tây
Chief ArbiterCLB Blue Horse
Time control (Rapid)10 phút mỗi bên
LocationNhà đa năng, Trường THCS Thanh Hải
Number of rounds8
Tournament typeSwiss-System
Rating calculation -
Date2025/11/07
Rating-Ø / Average age1889 / 13
Pairing programSwiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager tournamentfile

Last update 07.11.2025 06:12:35, Creator/Last Upload: CLB Blue Horse

Tournament selectionNam lớp 1, Nữ lớp 1
Nam lớp 2-3, Nữ lớp 2-3
Nam lớp 4-5, Nữ lớp 4-5
Nam lớp 6-7, Nữ lớp 6-7
Nam lớp 8-9, Nữ lớp 8-9
Parameters No tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAPH, TAA, THH
Overview for groupsL8, L9
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 8 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8/8 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Final Ranking crosstable after 8 Rounds

Rk.Name1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.Rd8.RdPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Lê Mạnh Dũng 5b1 19w1 6b0 12w1 8b1 7w½ 2w1 4b16,5036643
2Phạm Tuấn Tài 17b1 14w1 8b1 16w1 7b0 6w1 1b0 11w16033,5642
3Nguyễn Kiến Huy 27b1 6w0 9b1 8w½ 13b1 4b½ 11w1 7w16033,5543
4Nguyễn Văn Minh Bảo 9b0 20w1 13b1 5w1 16b1 3w½ 7b1 1w05,5136543
5Lê Văn Quân 1w0 15b1 25w1 4b0 18b1 14w1 8b½ 6w15,5034542
6Phạm Trung Việt -1 3b1 1w1 7b0 11w1 2b0 12w1 5b05037541
7Nguyễn Gia Khánh 13b½ 24w1 14b1 6w1 2w1 1b½ 4w0 3b05037441
8Nguyễn Trường An 25w1 22b1 2w0 3b½ 1w0 24b1 5w½ 15b15033,5443
9Nguyễn Năng Khôi Nguyên 4w1 11b0 3w0 15b0 27w1 21w1 14b1 12b15030,5542
10Lê Văn Phúc 24b½ 13w0 26b1 17w½ 21b1 11b0 18w1 19w15025442
11Nguyễn Thiên Ân 20b1 9w1 16b0 18w1 6b0 10w1 3b0 2b04035451
12Phạm Khắc Nam 14b0 17w1 19b1 1b0 15w1 16w1 6b0 9w04032,5441
13Nguyễn Quang Bá Thắng 7w½ 10b1 4w0 22b1 3w0 15b0 24w1 17b½4032,5342
14Nguyễn Viết Bách 12w1 2b0 7w0 20b1 22w1 5b0 9w0 21b14032442
15Nguyễn Đức Bình 19b0 5w0 24b1 9w1 12b0 13w1 16b1 8w04031442
16Phạm Duy Thắng 18b1 21w1 11w1 2b0 4w0 12b0 15w0 23b14030,5442
17Nguyễn Thiên Hoàng 2w0 12b0 23w1 10b½ 20w0 -1 26b1 13w½4029,5331
18Đỗ Duy Khoa 16w0 23b1 27w1 11b0 5w0 22b1 10b0 26w14027442
19Hoàng Minh Phúc 15w1 1b0 12w0 26b½ 24b0 25w1 20w1 10b03,5128340
20Phạm Đăng Ngọc Long 11w0 4b0 -1 14w0 17b1 26w½ 19b0 25w13,5027,5331
21Lê Ngọc Huy 23w1 16b0 22w0 27b1 10w0 9b0 -1 14w03128331
22Nguyễn Năng Nhất 26b1 8w0 21b1 13w0 14b0 18w0 23b0 -13127342
23Nguyễn Đức Minh Thành 21b0 18w0 17b0 -1 26w0 27b1 22w1 16w03124,5331
24Phạm Quốc Cường 10w½ 7b0 15w0 25b1 19w1 8w0 13b0 27b02,5029241
25Nguyễn Trần Bảo Long 8b0 26w½ 5b0 24w0 -1 19b0 27w1 20b02,5026,5240
26Lê Thế Bảo 22w0 25b½ 10w0 19w½ 23b1 20b½ 17w0 18b02,5026141
27Bùi Duy Mạnh Toàn 3w0 -1 18b0 21w0 9b0 23w0 25b0 24w12027,5230

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break4: Number of games played with black (BPG)
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)