Đúng 07h00: Các Đoàn tham gia Giải có mặt tại địa điểm để dự khai mạc
và thi đấu. Địa điểm: Tại Nhà đa năng trường THCS Thanh Hải. Đề nghị các Đoàn kiểm tra danh sách.Giải Cờ vua học sinh TH & THCS xã Hà Tây năm học 2025-2026 - Nam lớp 8-9|
Last update 07.11.2025 06:12:35, Creator/Last Upload: CLB Blue Horse
| Tournament selection | Nam lớp 1, Nữ lớp 1 Nam lớp 2-3, Nữ lớp 2-3 Nam lớp 4-5, Nữ lớp 4-5 Nam lớp 6-7, Nữ lớp 6-7 Nam lớp 8-9, Nữ lớp 8-9 |
| Parameters | No tournament details, Link with tournament calendar |
| Overview for team | APH, TAA, THH |
| Overview for groups | L8, L9 |
| Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 8 Rounds, Starting rank crosstable |
| Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8/8 , not paired |
| Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
| Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
| |
|
Top five players
| Giải Cờ vua học sinh TH & THCS xã Hà Tây năm học 2025-2026 - Nam lớp 1 |
| Final Ranking after 8 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Phạm Duy Gia Khánh | L1 | Th An Phượng | 6 | 0 |
| 2 | Nguyễn Đức Bình Minh | L1 | Th An Phượng | 5,5 | 2 |
| 3 | Nguyễn Viết Thái | L1 | Th Thanh Hải | 5,5 | 1 |
| 4 | Nguyễn Minh Hiếu | L1 | Th Thanh Hải | 5,5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Bảo Dương | L1 | Th Thanh Hải | 5 | 0 |
| Giải Cờ vua học sinh TH & THCS xã Hà Tây năm học 2025-2026 - Nam lớp 2-3 |
| Final Ranking after 8 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Phạm Đức Anh | L3 | Th Thanh Hải | 8 | 0 |
| 2 | Nguyễn Minh Hiếu | L3 | Th Thanh Hải | 6 | 1 |
| 3 | Phạm Đức Đạt | L3 | Th An Phượng | 6 | 0 |
| 4 | Nguyễn Hải Đăng | L3 | Th Thanh Hải | 5 | 0 |
| 5 | Phạm Dương Tường Minh | L2 | Th Thanh Hải | 5 | 0 |
| Giải Cờ vua học sinh TH & THCS xã Hà Tây năm học 2025-2026 - Nữ lớp 2-3 |
| Final Ranking after 8 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Khánh Linh | L3 | Th Thanh Hải | 7 | 0 |
| 2 | Hoàng Thùy Chi | L3 | Th Thanh Hải | 6,5 | 0 |
| 3 | Nguyễn Thị Thanh Trà | L3 | Th Thanh Hải | 6 | 0 |
| 4 | Nguyễn Gia Hân | L3 | Th Thanh Hải | 5 | 0 |
| 5 | Lê Ngọc Gia Hân | L3 | Th Thanh Hải | 4 | 0 |
| Giải Cờ vua học sinh TH & THCS xã Hà Tây năm học 2025-2026 - Nam lớp 4-5 |
| Final Ranking after 8 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Tuấn Phong | L5 | Th Thanh Hải | 6,5 | 1 |
| 2 | Nguyễn Đức Thắng | L5 | Th Thanh Hải | 6,5 | 0 |
| 3 | Phạm Lê Bảo Anh | L5 | Th An Phượng | 6 | 0 |
| 4 | Hoàng Quốc Việt | L5 | Th Thanh Hải | 5,5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Đình Kiên | L4 | Th An Phượng | 5 | 0 |
| Giải Cờ vua học sinh TH & THCS xã Hà Tây năm học 2025-2026 - Nữ lớp 4-5 |
| Final Ranking after 8 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Hà Châu Nhi | L4 | Th Thanh Hải | 8 | 0 |
| 2 | Phạm Thị Hoài An | L5 | Th An Phượng | 7 | 0 |
| 3 | Nguyễn Thị Thanh Hà | L5 | Th Tân An | 6 | 0 |
| 4 | Nguyễn Thị Thảo My | L5 | Th An Phượng | 5 | 0 |
| 5 | Ngô Thảo Nhi | L4 | Th Thanh Hải | 4,5 | 0 |
| Giải Cờ vua học sinh TH & THCS xã Hà Tây năm học 2025-2026 - Nam lớp 6-7 |
| Final Ranking after 8 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Phạm Bảo Khánh | L7 | Thcs Thanh Hải | 6,5 | 1,5 |
| 2 | Phạm Bảo Thiên | L6 | Thcs An Phượng | 6,5 | 1 |
| 3 | Phạm Nam Khánh | L7 | Thcs Thanh Hải | 6,5 | 0,5 |
| 4 | Nguyễn Bá Huy | L7 | Thcs Tân An | 6 | 0 |
| 5 | Bùi Tiến Việt | L6 | Thcs An Phượng | 5,5 | 0 |
| Giải Cờ vua học sinh TH & THCS xã Hà Tây năm học 2025-2026 - Nữ lớp 6-7 |
| Final Ranking after 8 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Thị Phương Linh | L6 | Thcs Thanh Hải | 7 | 0 |
| 2 | Đỗ Ngọc Ánh | L6 | Thcs Tân An | 6 | 0 |
| 3 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | L6 | Thcs Thanh Hải | 6 | 0 |
| 4 | Hoàng Ngọc Diệp | L7 | Thcs Thanh Hải | 6 | 0 |
| 5 | Lưu Thanh Huyền | L7 | Thcs An Phượng | 5 | 0 |
| Giải Cờ vua học sinh TH & THCS xã Hà Tây năm học 2025-2026 - Nam lớp 8-9 |
| Final Ranking after 8 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Lê Mạnh Dũng | L9 | Thcs Thanh Hải | 6,5 | 0 |
| 2 | Phạm Tuấn Tài | L9 | Thcs An Phượng | 6 | 0 |
| 3 | Nguyễn Kiến Huy | L9 | Thcs Thanh Hải | 6 | 0 |
| 4 | Nguyễn Văn Minh Bảo | L9 | Thcs An Phượng | 5,5 | 1 |
| 5 | Lê Văn Quân | L8 | Thcs Thanh Hải | 5,5 | 0 |
| Giải Cờ vua học sinh TH & THCS xã Hà Tây năm học 2025-2026 - Nữ lớp 8-9 |
| Final Ranking after 8 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Bùi Hoàng Vân | L8 | Thcs An Phượng | 7 | 0 |
| 2 | Hoàng Lê Phương | L9 | Thcs Thanh Hải | 6 | 1 |
| 3 | Phạm Trà My | L8 | Thcs Thanh Hải | 6 | 0 |
| 4 | Phạm Gia Tuyết | L9 | Thcs An Phượng | 5,5 | 0 |
| 5 | Phạm Mai Anh | L8 | Thcs An Phượng | 5 | 0 |
| Giải Cờ vua học sinh TH & THCS xã Hà Tây năm học 2025-2026 - Nữ lớp 1 (Thi đấu vòng tròn) |
| Final Ranking after 3 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Bảo Trâm | L1 | Th Thanh Hải | 3 | 0 |
| 2 | Nguyễn Tuệ Minh | L1 | Th Thanh Hải | 2 | 0 |
| 3 | Nguyễn Ngọc Diệp | L1 | Th Thanh Hải | 1 | 0 |
| 4 | Nguyễn Hà Trang | L1 | Th Thanh Hải | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|