Giải Cờ vua, Cờ tướng các Câu lạc bộ tỉnh Quảng Ninh năm 2025 Nam_8最后更新09.11.2025 09:16:16, 创建者/最新上传: GM - Nguyen Anh Dung
| 比赛选择 | U08, G08, U11, G11, U15, G15, BOpen, GOpen |
| 参数选择 | 显示比赛详细资料, 比赛日历链接 |
| 团队浏览 | CCF, CFA, CQY, CSK, CTM, CTN, DEH, DOK, HGA, KTA, QYE, TCF, TLV, TMA, UBI |
| 列表 | 赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表 |
| 6 轮后名次交叉表, 赛前名次交叉表 |
| 配对板 | 1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮/7 , 没有配对 |
| 名次表在 | 1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮 |
| Excel及打印 | 输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes |
赛前排序表
| 序号 | 姓名 | 协会 | 性别 | 俱乐部/城市 |
| 1 | Bùi, Nguyễn Hải Đăng | CQY | | Clb Cờ Vua Quảng Yên |
| 2 | Bùi, Thế Hoàng | CQY | | Clb Cờ Vua Quảng Yên |
| 3 | Bùi, Văn Khoa | DEH | | Clb Cờ Vua Dế House |
| 4 | Đinh, Tuấn Vinh | DEH | | Clb Cờ Vua Dế House |
| 5 | Đoàn, Minh Khôi | HGA | | Phường Hồng Gai |
| 6 | Đoàn, Phúc Lâm | TCF | | Trung Tâm Cờ Vua Cẩm Phả |
| 7 | Đoàn, Thanh Hải | KTA | | Clb Cờ Vua Khai Tâm |
| 8 | Dương, Hữu Khôi | TCF | | Trung Tâm Cờ Vua Cẩm Phả |
| 9 | Hoàng, Đức Tuấn | TMA | | Trung Tâm Tmas Quảng Yên |
| 10 | Lã, Xuân Phúc | CTM | | Clb Cờ Vua Thông Minh |
| 11 | Lê, Bá Minh Đức | TCF | | Trung Tâm Cờ Vua Cẩm Phả |
| 12 | Lê, Đức Nhẫn | DEH | | Clb Cờ Vua Dế House |
| 13 | Lê, Gia Phúc | TLV | | Clb Cờ Vua Tương Lai Việt |
| 14 | Lê, Hải Phong | TLV | | Clb Cờ Vua Tương Lai Việt |
| 15 | Lê, Hoàng Hải | CSK | | Clb Cờ Vua Suối Khoáng |
| 16 | Lê, Hồng Phúc | QYE | | Phường Quảng Yên |
| 17 | Lê, Minh Phúc | TLV | | Clb Cờ Vua Tương Lai Việt |
| 18 | Lê, Thành Nam | CQY | | Clb Cờ Vua Quảng Yên |
| 19 | Lê, Việt Cường | DOK | | Trung Tâm Kỹ Năng Sống Doskill |
| 20 | Mã, Tuấn Khải | TLV | | Clb Cờ Vua Tương Lai Việt |
| 21 | Ngô, Gia Bảo | UBI | | Clb Cờ Vua Uông Bí |
| 22 | Nguyễn, Cảnh Xuân Bách | CTM | | Clb Cờ Vua Thông Minh |
| 23 | Nguyễn, Chấn Phong | CCF | | Clb Cờ Vua Cẩm Phả |
| 24 | Nguyễn, Hải Đăng | KTA | | Clb Cờ Vua Khai Tâm |
| 25 | Nguyễn, Hữu Khang | HGA | | Phường Hồng Gai |
| 26 | Nguyễn, Khoa Lâm | TMA | | Trung Tâm Tmas Quảng Yên |
| 27 | Nguyễn, Lê Minh | QYE | | Phường Quảng Yên |
| 28 | Nguyễn, Minh Khôi | QYE | | Phường Quảng Yên |
| 29 | Nguyễn, Ngọc Khánh Duy | UBI | | Clb Cờ Vua Uông Bí |
| 30 | Nguyễn, Ngọc Khôi Nguyên | DOK | | Trung Tâm Kỹ Năng Sống Doskill |
| 31 | Nguyễn, Ngọc Phú | UBI | | Clb Cờ Vua Uông Bí |
| 32 | Nguyễn, Quang Dũng | CSK | | Clb Cờ Vua Suối Khoáng |
| 33 | Nguyễn, Thế Sơn | DEH | | Clb Cờ Vua Dế House |
| 34 | Nguyễn, Thiện Tâm | KTA | | Clb Cờ Vua Khai Tâm |
| 35 | Nguyễn, Trung Anh | DOK | | Trung Tâm Kỹ Năng Sống Doskill |
| 36 | Nguyễn, Trung Hiếu | CCF | | Clb Cờ Vua Cẩm Phả |
| 37 | Nguyễn, Tùng Khôi | DOK | | Trung Tâm Kỹ Năng Sống Doskill |
| 38 | Nguyễn, Xuân Phúc | TMA | | Trung Tâm Tmas Quảng Yên |
| 39 | Phạm, Hoàng Bách | CTM | | Clb Cờ Vua Thông Minh |
| 40 | Phạm, Minh Khôi | CTM | | Clb Cờ Vua Thông Minh |
| 41 | Phạm, Thái Bảo | CQY | | Clb Cờ Vua Quảng Yên |
| 42 | Phạm, Thành Đạt | TCF | | Trung Tâm Cờ Vua Cẩm Phả |
| 43 | Phạm, Thanh Toàn | TMA | | Trung Tâm Tmas Quảng Yên |
| 44 | Phương, Kim Duy Anh | CFA | | Phường Cẩm Phả |
| 45 | Phương, Kim Tuấn Phong | KTA | | Clb Cờ Vua Khai Tâm |
| 46 | Trần, Anh Quân | CFA | | Phường Cẩm Phả |
| 47 | Trần, Hoàng Nam | CSK | | Clb Cờ Vua Suối Khoáng |
| 48 | Trần, Nguyên Khang | HGA | | Phường Hồng Gai |
| 49 | Trần, Quốc Anh | CCF | | Clb Cờ Vua Cẩm Phả |
| 50 | Trần, Tuấn Kiệt | UBI | | Clb Cờ Vua Uông Bí |
| 51 | Trịnh, Gia Hưng | CFA | | Phường Cẩm Phả |
| 52 | Trương, Phúc Hưng | CSK | | Clb Cờ Vua Suối Khoáng |
| 53 | Vũ, Nhật Minh | QYE | | Phường Quảng Yên |
| 54 | Vũ, Quang Nhật Minh | CCF | | Clb Cờ Vua Cẩm Phả |
|
|
|
|