NOVO: Raspis – nadopunjen tehničkim uputama (pdf u prilogu)
Najvažnije: - Organizator osigurava svu opremu - Brzopotezno prvenstvo - rok potvrde pomaknut ranije (do 16:00, uz mogućnost telefonske potvrde (pdf raspis u prilogu) - Ubrzano prvenstvo - rok potvrde pomaknut ranije (do 9,00 sati, uz mogućnost telefonske potvrde (pdf raspis u prilogu)Prvenstvo Hrvatske u brzopoteznom šahu za mlade do 18 godina za 2025. godinu - M18Cập nhật ngày: 21.11.2025 22:52:44, Người tạo/Tải lên sau cùng: Krunoslav Lesic - Bosnjaci (Croatia)
| Giải/ Nội dung | Ž08, Ž10, Ž12, Ž14, Ž16, Ž18, M08, M10, M12, M14, M16, M18 |
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
| Xem theo từng đội | CRO |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 9, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9 |
| Download Files | Raspis prvenstava.pdf |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thống kê theo Liên đoàn, đơn vị tham dự
| Số | LĐ | Liên đoàn | Số lượng |
| 1 | CRO | Croatia | 15 |
| Tổng cộng | | | 15 |
Thống kê số liệu đẳng cấp
| Đẳng cấp | Số lượng |
| FM | 3 |
| CM | 1 |
| MK | 4 |
| Tổng cộng | 8 |
Thống kê số liệu ván đấu
| Ván | Trắng thắng | Hòa | Đen thắng | Miễn đấu | Tổng cộng |
| 1 | 3 | 1 | 1 | 2 | 7 |
| 2 | 2 | 1 | 4 | 0 | 7 |
| 3 | 3 | 1 | 3 | 0 | 7 |
| 4 | 4 | 1 | 2 | 0 | 7 |
| 5 | 3 | 3 | 1 | 0 | 7 |
| 6 | 3 | 2 | 2 | 0 | 7 |
| 7 | 2 | 1 | 4 | 0 | 7 |
| 8 | 3 | 1 | 3 | 0 | 7 |
| 9 | 3 | 2 | 2 | 0 | 7 |
| Tổng cộng | 26 | 13 | 22 | 2 | 63 |
|
|
|
|