Giải Cờ Vua Trường TH Huỳnh Ngọc Huệ TP. Đà Nẵng - Nam 123

Organizer(s)Trường TH Huỳnh Ngọc Huệ x Danang Chess Club
FederationVietnam ( VIE )
Chief ArbiterTrần Nguyễn Đăng Khoa
LocationTrường TH Huỳnh Ngọc Huệ TP. Đà Nẵng
Number of rounds7
Tournament typeSwiss-System
Rating calculation -
Date2025/11/07
Rating-Ø / Average age1000 / 7
Pairing programSwiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager tournamentfile

Last update 07.11.2025 03:59:12, Creator/Last Upload: Cờ Vua Miền Trung

Tournament selectionDanh sách ban đầu
Nam 123, Nữ 123
Nam 45, Nữ 45
Parameters No tournament details, Link with tournament calendar
Overview for team1/1, 1/2, 1/3, 1/4, 1/5, 1/6, 1/7, 1/8, 2/1, 2/2, 2/3, 2/4, 2/5, 2/6, 2/7, 3/1, 3/2, 3/3, 3/4, 3/5, 3/6, 3/7, 3/8
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking after 7 Rounds, Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank crosstable

No.NameFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPts.Rk. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Bùi Bảo Quân3/6 32b0 2w1 26b0 31w0 41w1 15b0 38b1338022341
2Châu Phạm Minh Đức3/8 33w½ 1b0 61w0 62b+ 16b½ 19b0 48w0251019130
3Chu Quang Vũ3/2 34b1 26w1 40b0 24w1 50b1 42w1 56b162129643
4Đặng Thế An1/5 35w1 25b0 57w0 37b0 27w+ 16w1 59b1420024431
5Đào Nhật Phúc Lâm3/2 36b1 30w1 42w1 40b0 35w1 52b0 34b0415028,5441
6Đinh Tuấn An2/4 37w1 32b0 31w1 30b1 42w0 35b0 47w0335026331
7Đoàn Phúc Khang1/3 38b1 40w0 28b1 34w0 31b0 48w½ 45b13,532021343
8Dương Huỳnh Phúc An1/2 39w0 33b1 35w0 49b1 36w0 44b1 37w0340020,5333
9Dương Quốc Khánh3/1 40b0 38w1 30b0 52w0 46b1 60w0 39b0247022241
10Hồ Nhật Minh2/7 41w1 39b1 50w0 35b0 37w0 54b1 51w0339022332
11Hứa Nguyễn Thịnh1/8 42b0 41w½ 52b0 17w1 45b0 21w0 27b+2,545021230
12Kiều Phong3/4 43w1 42b0 37w1 47b1 57w1 26b0 35w1510026,5531
13Lê Khải Minh3/4 44b1 48w1 56b1 50w1 58b0 40w1 26w056029,5532
14Lê Nguyễn Hải Đăng3/8 45w1 50b0 39w1 42b0 44w1 36b0 57w½3,529023330
15Lê Quang Đạt2/2 46b1 56w0 34b0 36w0 39b1 1w1 50b0336025342
16Lê Văn Minh Nhật3/3 47w0 51b0 45w½ 41b1 2w½ 4b0 44w1341019231
17Lê Văn Nhật Minh1/6 48b0 43w0 44b0 11b0 53w0 39w0 49b+156014130
18Lê Viết Duy Kiên2/3 49w1 57b0 47w0 39b1 61w1 37b1 36w0421023432
19Mai Đăng Quân1/4 50b0 44w1 46b1 56w0 59b0 2w1 60b½3,533020341
20Ngô Gia Huy1/2 51w0 45b0 29w- -0 -0 -0 -006206,5010
21Ngô Ngọc Thiên Ân3/5 61w0 47b0 49w0 53b1 54w0 11b1 46w+343017332
22Ngô Nhật Minh Cường2/1 62b1 58w0 48b+ 59w1 52b0 50w1 30b157029532
23Nguyễn Đăng Tấn Đạt1/6 52b0 60w0 59b0 46w1 48b0 49w+ 54w0248021230
24Nguyễn Đình Khánh3/3 53w1 61b1 51w½ 3b0 56b0 45w1 42b03,526026341
25Nguyễn Đình Phong1/5 54b1 4w1 58b0 60w1 34b1 56w0 40b158028,5543
26Nguyễn Đức Phúc Lâm3/4 55w1 3b0 1w1 61b1 47w1 12w1 13b163227632
27Nguyễn Duy Khang1/1 56b0 46w0 53b1 44w0 4b- 38b- 11w-159012121
28Nguyễn Hoàng Gia Khánh1/3 57w0 49b1 7w0 55b0 -0 -0 -0158013,5121
29Nguyễn Hồng Quân3/4 58b0 52w½ 20b+ 45b1 51w1 31b1 32w15,54030,5532
30Nguyễn Khải Minh2/2 59w1 5b0 9w1 6w0 60b1 47b1 22w0422023432
31Nguyễn Khôi Nguyên1/6 60b0 53w1 6b0 1b1 7w1 29w0 61b½3,531022341
32Nguyễn Phúc An2/2 1w1 6w1 60b1 57b1 40w1 58w0 29b059026,5532
33Nguyễn Phước Thiên1/6 2b½ 8w0 41b0 -0 -0 -0 -00,56009020
34Nguyễn Tấn Khang2/7 3w0 55b1 15w1 7b1 25w0 57b1 5w1512025,5533
35Nguyễn Trần Anh Quân2/1 4b0 54w1 8b1 10w1 5b0 6w1 12b0424022441
36Nguyễn Trần Nhật Minh3/6 5w0 59b0 54w1 15b1 8b1 14w1 18b1514021543
37Nguyễn Văn Lâm3/5 6b0 62w1 12b0 4w1 10b1 18w0 8b1423022442
38Nguyễn Võ Hồng Phúc1/8 7w0 9b0 55w0 54b0 49w+ 27w+ 1w0252017220
39Phạm Đăng Phong3/8 8b1 10w0 14b0 18w0 15w0 17b1 9w1342018,5332
40Phạm Phú Vĩnh Tường1/7 9w1 7b1 3w1 5w1 32b0 13b0 25w0416028,5431
41Phạm Văn Trường An1/7 10b0 11b½ 33w1 16w0 1b0 61b0 53w12,546017,5240
42Phan Anh Khôi3/1 11w1 12w1 5b0 14w1 6b1 3b0 24w1513025531
43Phan Đức Anh Khôi1/2 12b0 17b0 62w0 -0 -0 -0 -006108,5020
44Phan Khắc Chấn Phong1/3 13w0 19b0 17w1 27b1 14b0 8w0 16b0250019241
45Thái Phước Toàn2/2 14b0 20w1 16b½ 29w0 11w1 24b0 7w02,544021,5230
46Tô Ngọc Sang3/7 15w0 27b1 19w0 23b0 9w0 53b1 21b-253012,5232
47Trần Anh Khôi2/6 16b1 21w1 18b1 12w0 26b0 30w0 6b1419025443
48Trần Bảo Long3/5 17w1 13b0 22w- -0 23w1 7b½ 2b13,534017331
49Trần Gia Bảo1/1 18b0 28w0 21b1 8w0 38b- 23b- 17w-155014,5121
50Trần Hoàng Khánh2/5 19w1 14w1 10b1 13b0 3w0 22b0 15w1417026431
51Trần Kiến Quốc2/6 20b1 16w1 24b½ 58w0 29b0 59w½ 10b1418025,5342
52Trần Ngọc Duy1/4 23w1 29b½ 11w1 9b1 22w1 5w1 58b05,55026531
53Trần Ngọc Thịnh1/4 24b0 31b0 27w0 21w0 17b1 46w0 41b0154015,5141
54Trần Nguyên Minh Khôi1/2 25w0 35b0 36b0 38w1 21b1 10w0 23b1337022342
55Trần Nhật Minh2/6 26b0 34w0 38b1 28w1 -0 -0 -0249019,5221
56Trần Thanh Bình1/4 27w1 15b1 13w0 19b1 24w1 25b1 3w0511026533
57Trần Tiến Hà Nam3/2 28b1 18w1 4b1 32w0 12b0 34w0 14b½3,525026,5342
58Tưởng Trần Phúc An2/4 29w1 22b1 25w1 51b1 13w1 32b1 52w171031733
59Võ Huỳnh Thiên Phúc3/5 30b0 36w1 23w1 22b0 19w1 51b½ 4w03,527025,5330
60Võ Ngọc Nguyên Khang2/3 31w1 23b1 32w0 25b0 30w0 9b1 19w½3,528023332
61Võ Nguyễn Tường An2/5 21b1 24w0 2b1 26w0 18b0 41w1 31w½3,530022,5332
62Võ Như Nhật Minh2/4 22w0 37b0 43b1 2w- -0 -0 -0157014121

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (DE)
Tie Break2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Cut1)
Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break4: Number of games played with black (BPG)
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)