Liga Club Social Ajedrez Capra Cập nhật ngày: 20.11.2025 00:44:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: Federacion Uruguaya de Ajedrez (2)
| Giải/ Nội dung | Absoluto, Sub 12 |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 2, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2 |
| Số ván | Đã có 13 ván cờ có thể tải về |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng điểm theo số hạt nhân
| Số | | Tên | LĐ | V1 | V2 | V3 | Điểm | Hạng | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 |
| 1 | | Miladinoff David | URU | 8w1 | 5b1 | 2w | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 |
| 2 | | Miranda Eddy | URU | 7b1 | 12w1 | 1b | 2 | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 |
| 3 | | De Paula Ithan | URU | 9w1 | 16b1 | -0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 |
| 4 | | Camirotti Gustavo | URU | 14w1 | 17b1 | 5w | 2 | 4 | 0 | 1 | 1 | 1 |
| 5 | | Cartagena Alberto | URU | 15b1 | 1w0 | 4b | 1 | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 |
| 6 | | Cor Federico | URU | 16w0 | 11b0 | 14b | 0 | 16 | 0 | 1 | 2 | 0 |
| 7 | | De Los Santos Joaquin | URU | 2w0 | 14b+ | 12b | 1 | 6 | 0 | 2 | 3 | 1 |
| 8 | | Dos Santos Lucas | URU | 1b0 | 13w+ | 15w | 1 | 7 | 0 | 2 | 3 | 1 |
| 9 | | Gomez Oscar | URU | 3b0 | 15w- | 13w | 0 | 14 | 0 | 2 | 2 | 0 |
| 10 | | Mendez Marcelo | URU | -½ | -0 | 17w | 0,5 | 13 | 0 | 0,5 | 1 | 0,25 |
| 11 | | Nunez Yanez Sebastian | URU | 12w0 | 6w1 | 16b | 1 | 12 | 0 | 1 | 1 | 0 |
| 12 | | Paipo Sebastian | URU | 11b1 | 2b0 | 7w | 1 | 8 | 0 | 2 | 3 | 1 |
| 13 | | Porco Alexander | URU | 17w0 | 8b- | 9b | 0 | 17 | 0 | 1 | 1 | 0 |
| 14 | | Porto William | URU | 4b0 | 7w- | 6w | 0 | 15 | 0 | 2 | 2 | 0 |
| 15 | | Ricon Thiago | URU | 5w0 | 9b+ | 8b | 1 | 11 | 0 | 1 | 2 | 1 |
| 16 | | Riera Gabriel | URU | 6b1 | 3w0 | 11w | 1 | 9 | 0 | 2 | 2 | 0 |
| 17 | | Viglione Daxel | URU | 13b1 | 4w0 | 10b | 1 | 10 | 0 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (DE) Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Cut1) Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints) Hệ số phụ 4: Sonneborn Berger Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
|
|
|
|