Thời gian (thi đấu trong buổi chiều): từ 13h15 thứ 5 ngày 13/11/2025.
Địa điểm: Trường THCS Trần Phú (Xã Điềm Thụy).
Số ván đấu: 7 ván Cờ nhanh (10ph/mỗi VĐV/mỗi ván).
Nam nữ thi đấu chung và tính giải riêng cho các VĐV nữ.

Giải Cờ vua trường THCS Trần Phú 2025 Bảng lớp 6 và lớp 7

Il sito e stato aggiornato il13.11.2025 11:33:35, Creatore/Ultimo Upload: HLV Tran Quoc Viet

Selezione torneoBảng THCS lớp 6-7
Bảng THCS lớp 8-9
Selezione die Parametri Mostra dettaglio torneo, Link tournament to the tournament calendar
Panoramica per squadra6A1, 6A2, 6A3, 7A1, 7A2, 7A3, 7A4, 8A1, 8A2, 8A3, 8A4, 8A5, L9A, L9B, L9C
ListeElenco giocatori per sorteggio, Elenco giocatori in ordine alfabetico, Statistica per Paese-, Incontro- e Titolo, Lista alfabetica tutti i gruppi, calendario partite
Classifica finale dopo 7 turni, Tabellone finale dopo 7 turni, Tabellone per numero sorteggio
Accoppiamenti giocatoriTur.1, Tur.2, Tur.3, Tur.4, Tur.5, Tur.6, Tur.7/7 , non sorteggiato
Excel e stampeExcel-Export (.xlsx), Esporta in PDF, QR-Codes
Search for player Cerca

Elenco giocatori per sorteggio

Nr.NomepaesesexCircolo/Luogo
1Bùi, Phú Hưng7A27a2
2Đặng, Duy Phúc7A27a2
3Đinh, Hoàng Anh7A27a2
4Đỗ, Đăng Khoa7A27a2
5Đỗ, Nam Sơn6A16a1
6Đỗ, Quý Bách6A16a1
7Dương, Anh Quân7A47a4
8Dương, Anh Tùng7A47a4
9Dương, Bảo Lộc6A16a1
10Dương, Bảo Thái7A27a2
11Dương, Chí Dũng6A16a1
12Dương, Đức Anh7A47a4
13Dương, Duy Khánh7A27a2
14Dương, Gia Bảo7A27a2
15Dương, Gia Huy7A37a3
16Dương, Gia Lộc6A36a3
17Dương, Hoàng Đức6A16a1
18Dương, Hoàng Phúc6A26a2
19Dương, Kông Minh7A37a3
20Dương, Mạnh Hùng6A16a1
21Dương, Ngọc Chiến6A26a2
22Dương, Ngọc Kiên7A37a3
23Dương, Nhật Minh6A36a3
24Dương, Quang Chung7A17a1
25Dương, Thế Vinh7A27a2
26Dương, Thị Thúy Nga G77A2w7a2
27Dương, Trà My G7A3w7a3
28Dương, Tuấn Kiệt6A16a1
29Dương, Tuấn Phong7A47a4
30Dương, Văn Hiệp7A17a1
31Dương, Văn Kết6A26a2
32Dương, Xuân Hùng7A17a1
33Hà, Nam Khánh7A27a2
34Hoàng, Công Minh6A16a1
35Lê, Đình Phúc7A27a2
36Lục, Đức Phúc6A36a3
37Lưu, Quỳnh Nam7A37a3
38Mai, Gia Khanh6A36a3
39Ngô, Chí Kiên6A26a2
40Ngô, Ngọc Diệp G7A3w7a3
41Nguyễn, Bình An G7A2w7a2
42Nguyễn, Chiến Thắng7A47a4
43Nguyễn, Đình Quý7A37a3
44Nguyễn, Đức Tiền7A37a3
45Nguyễn, Duy Khánh6A36a3
46Nguyễn, Gia Bảo6A16a1
47Nguyễn, Gia Huy7A37a3
48Nguyễn, Hà Quang Minh7A47a4
49Nguyễn, Hải Đăng6A36a3
50Nguyễn, Hồng Quân6A16a1
51Nguyễn, Hữu Hiền7A47a4
52Nguyễn, Huy Nam7A47a4
53Nguyễn, Lâm Oanh G7A2w7a2
54Nguyễn, Minh Bảo7A47a4
55Nguyễn, Minh Khánh7A17a1
56Nguyễn, Minh Quân6A16a1
57Nguyễn, Thị Vân Khánh G6A1w6a1
58Nguyễn, Tiến Đạt6A26a2
59Nguyễn, Tiến Dương7A47a4
60Nguyễn, Tiến Duy6A26a2
61Nguyễn, Tiến Tài7A37a3
62Nguyễn, Tiến Thịnh7A27a2
63Nguyễn, Tuấn Kiệt 66A36a3
64Nguyễn, Tùng Anh6A16a1
65Nguyễn, Văn Toàn6A16a1
66Phạm, Hải Đăng7A17a1
67Tạ, Nguyên An7A47a4
68Trần, Đăng Quang6A36a3
69Trần, Danh Hoàng6A16a1
70Trần, Vĩnh Khang7A27a2
71Trịnh, Doãn Phong6A16a1
72Trịnh, Huy Lâm7A47a4