GIẢI CỜ VUA XÃ VĨNH XƯƠNG MỞ RỘNG LẦN I - 2025 G11 NỮZadnja izmjena09.11.2025 09:52:40, Creator/Last Upload: Co Vua Quan Doi
| Odabir turnira | DS TONG VDV, U9 NAM, U11 NAM, U13 NAM, OPEN NAM, G9 NỮ, G11 NỮ, G13 - OPEN NỮ |
| Odabir parametara | pokaži podatke o turniru, Link tournament to the tournament calendar |
| Pregled za ekipu | ATA, CDO, CKI, HTI, KGH, TNT, VXU |
| Liste | Lista po nositeljstvu, Abecedna lista igrača, Podaci o Federacijama, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Turnirski sastav sa rezultatima po kolima, Team-Ranking, Satnica |
| Konačna tabela sa partijama nakon 7 Kola, Lista po nositeljstvu sa partijama |
| Poeni po pločama | Kolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5, Kolo.6, Kolo.7/7 , nisu parovani |
| Tabela nakon | Kolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5, Kolo.6, Kolo.7 |
| Najbolji igrači | Prema poenima, Prema postotku |
| Pretvori u Excel i Printaj | Pretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes |
Parovi/Rezultati3. Kolo
| Bo. | Br. | White | Gr | Typ | FED | Klub/Grad | Pts. | Rezultat | Pts. | Black | Gr | Typ | FED | Klub/Grad | Br. |
| 1 | 9 | Nguyễn Ngọc Như, Ý | G11 | | CKI | CLB Cool Kids | 2 | 0 - 1 | 2 | Đoàn Tuệ, Nhi | G11 | | KGH | DNTN Kim Gia Huy | 2 |
| 2 | 3 | Hà Trang, Anh | G11 | | HTI | Phường Hà Tiên | 2 | 0 - 1 | 2 | Trần Như, Phúc | G11 | | KGH | DNTN Kim Gia Huy | 19 |
| 3 | 21 | Trương Hồ Hoàng, Châu | G11 | | HTI | Phường Hà Tiên | 2 | 1 - 0 | 1 | Mai Thị, Ngà | G11 | | VXU | TTDVTH Vĩnh Xương | 5 |
| 4 | 1 | Danh Thị Phương, Anh | G11 | | CDO | CLB Châu Đốc | 1 | 0 - 1 | 1 | Trần Khánh, Ly | G11 | | HTI | Phường Hà Tiên | 16 |
| 5 | 13 | Phạm Ngọc, Vy | G11 | | CDO | CLB Châu Đốc | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Doãn Gia, Nghi | G11 | | KGH | DNTN Kim Gia Huy | 6 |
| 6 | 7 | Nguyễn Huỳnh, Như | G11 | | VXU | TTDVTH Vĩnh Xương | 1 | 0 - 1 | 1 | Trương Quang An, Nhiên | G11 | | TNT | CLB Tài Năng Trẻ | 22 |
| 7 | 11 | Nguyễn Trần Minh, Tâm | G11 | | CDO | CLB Châu Đốc | 1 | 1 - 0 | 1 | Phạm Ngọc, Vân | G11 | | CDO | CLB Châu Đốc | 12 |
| 8 | 15 | Tôn Phạm Nhã, Quỳnh | G11 | | VXU | TTDVTH Vĩnh Xương | 1 | 0 - 1 | ½ | Nguyễn Trâm, Anh | G11 | | KGH | DNTN Kim Gia Huy | 10 |
| 9 | 17 | Trần Ngọc Trâm, Anh | G11 | | VXU | TTDVTH Vĩnh Xương | ½ | 1 - 0 | ½ | Trần Nguyễn Hoàng Kim, Tuyến | G11 | | CDO | CLB Châu Đốc | 18 |
| 10 | 8 | Nguyễn Ngọc Như, Ý | G11 | | CDO | CLB Châu Đốc | 0 | 1 - 0 | ½ | Lê Minh, Tuyết | G11 | | VXU | TTDVTH Vĩnh Xương | 4 |
| 11 | 20 | Trần Thị Trúc, Linh | G11 | | ATA | TH A Tân An | 0 | 1 - 0 | 0 | Phan Bảo, Thy | G11 | | VXU | TTDVTH Vĩnh Xương | 14 |
|
|
|
|