| Bbk. | SNo | Nama | FED | Pts. | Hsl. |
| Nguyễn Vĩ Phương Trà 1139 R07 Pts. 0 |
| 1 | 9 | Bùi Ngọc Doanh Doanh | TDO | 0 | s |
| Trần Thái Bảo 1429 R07 Pts. 0 |
| 1 | 38 | Nguyễn Tuấn Minh | RTB | 0 | w |
| Lương Quang Huy 1420 R07 Pts. 0 |
| 1 | 47 | Võ Huỳnh Trọng Phúc | RNS | 0 | s |
| Ngô Vũ Khổng Minh 1400 R07 Pts. 0 |
| 1 | 5 | Nguyễn Hoàng Bách | RAT | 0 | s |
| Phan Đăng Quân 1388 R07 Pts. 0 |
| 1 | 17 | Nguyễn Đình Huy | R06 | 0 | s |
| Võ Quốc Minh Khôi (Noah) 0 R07 Pts. 0 |
| 1 | 31 | Nguyễn Minh Long | RAT | 0 | s |
| Phạm Nguyễn Phước Đăng 1350 R07 Pts. 0 |
| 1 | 54 | Trần Anh Minh | CTT | 0 | s |
| Nguyễn Danh Gia Huy 1337 R07 Pts. 0 |
| 1 | 67 | Đỗ Bảo Quân | R07 | 0 | w |
| Trần Minh Huy 1334 R07 Pts. 0 |
| 1 | 70 | Trần Bảo Quân | R06 | 0 | s |
| Đào Phú Lộc 1312 R07 Pts. 0 |
| 1 | 1 | Lâm Gia An | TDO | 0 | s |
| Huỳnh Hiểu Minh (Eric) 1308 R07 Pts. 0 |
| 1 | 6 | Mai Hoàng Gia Bảo | R09 | 0 | s |
| Phạm Anh Minh 1307 R07 Pts. 0 |
| 1 | 7 | Nguyễn Phương Bảo Châu | RTN | 0 | w |
| Phan Đăng Nhật Minh 1306 R07 Pts. 0 |
| 1 | 8 | Đào Minh Đăng | RTB | 0 | s |
| Đỗ Bảo Quân 1292 R07 Pts. 0 |
| 1 | 22 | Nguyễn Danh Gia Huy | R07 | 0 | s |
| Trương Đình Quân 1287 R07 Pts. 0 |
| 1 | 27 | Nguyễn Hà Minh Kha | RPN | 0 | w |
| Hà Nguyễn Quang Anh 1256 R07 Pts. 0 |
| 1 | 50 | Võ Trần Nhật Minh | R05 | 0 | w |
| Nguyễn Công Hưng 1238 R07 Pts. 0 |
| 1 | 68 | Trần Minh Phú | R06 | 0 | w |
| Trần Đăng Khôi 1217 R07 Pts. 0 |
| 1 | 89 | Nguyễn Trọng Đức Trí | RGV | 0 | s |
| Thạch Trần Anh Nghĩa 1200 R07 Pts. 0 |
| 1 | 8 | Phan Xuân Đăng | R09 | 0 | w |
| Nguyễn Khánh Thiện 1174 R07 Pts. 0 |
| 1 | 34 | Dương Anh Khôi | RGV | 0 | w |
| Dương Minh Bảo 1133 R07 Pts. 0 |
| 1 | 41 | Đỗ Bảo Long | R07 | 0 | s |
| Bùi Phan Nguyên Chương 1131 R07 Pts. 0 |
| 1 | 43 | Trình Đức Minh | OLP | 0 | s |
| Hà Nguyễn Quang Hải 1125 R07 Pts. 0 |
| 1 | 49 | Nguyễn Trần Thiện Nhân | RNS | 0 | s |
| Đào Gia Khánh 1110 R07 Pts. 0 |
| 1 | 64 | Trần Gia Thịnh | DTH | 0 | w |
| Đỗ Anh Khoa 1108 R07 Pts. 0 |
| 1 | 66 | Phùng Khải Trí | R06 | 0 | w |
| Mai Hồng Lĩnh 1099 R07 Pts. 0 |
| 1 | 1 | Huỳnh Minh An | N09 | 0 | s |
| Đỗ Bảo Long 1096 R07 Pts. 0 |
| 1 | 4 | Dương Minh Bảo | R07 | 0 | w |
| Lương Xuân Phong 1084 R07 Pts. 0 |
| 1 | 16 | Lê Đặng Quang Huy | RAT | 0 | w |
| Bùi Anh Tuấn 1068 R07 Pts. 0 |
| 1 | 32 | Nguyễn Bùi Sỹ Khôi | RGV | 0 | w |
| Đặng Minh Tuyên 1066 R07 Pts. 0 |
| 1 | 34 | Trần Nguyên Khôi | R05 | 0 | w |
| Phạm Quang Kiệt 1023 R07 Pts. 0 |
| 1 | 70 | Nguyễn Thanh Tùng | RKD | 0 | w |
| Vũ Đình Phúc (Messi) 1002 R07 Pts. 0 |
| 1 | 9 | Nguyễn Trần Tiến Dũng | RGV | 0 | s |
| Trần Thành Phụng 1001 R07 Pts. 0 |
| 1 | 10 | Phan Thanh Dũng | R06 | 0 | w |
| Đỗ Ngọc Anh Quân 1000 R07 Pts. 0 |
| 1 | 11 | Nguyễn Đông Duy | DTH | 0 | s |
| Nguyễn Ngô Minh Quân 999 R07 Pts. 0 |
| 1 | 12 | Văn Thành Duy | RGV | 0 | w |
| Bạch Huỳnh Minh Quang 996 R07 Pts. 0 |
| 1 | 15 | Lại Duy Hoàng | RAT | 0 | s |
| Lê Trần Quý 995 R07 Pts. 0 |
| 1 | 16 | Phạm Gia Hưng | NHM | 0 | w |
| Bùi Tùng Lâm 0 R07 Pts. 0 |
| 1 | 86 | Trần Lê Hoàng Bách | R07 | 0 | w |
| Trần Lê Hoàng Bách 0 R07 Pts. 0 |
| 1 | 85 | Bùi Tùng Lâm | R07 | 0 | s |
| Hoàng Đăng Bách 887 R07 Pts. 0 |
| 1 | 59 | Đặng Thinh Nhật | CFI | 0 | s |
| Đỗ Uy Chấn 884 R07 Pts. 0 |
| 1 | 62 | Trần Hạo Nhiên | R05 | 0 | w |
| Trần Minh Đăng 882 R07 Pts. 0 |
| 1 | 64 | Trác Văn Thiện Phát | RPN | 0 | w |
| 2 | - | Tidak dipairing | - | - | - 0 |
| 3 | - | Tidak dipairing | - | - | - 0 |
| 4 | - | Tidak dipairing | - | - | - 0 |
| 5 | - | Tidak dipairing | - | - | - 0 |
| 6 | - | Tidak dipairing | - | - | - 0 |
| 7 | - | Tidak dipairing | - | - | - 0 |
| Lê Minh Khôi 862 R07 Pts. 0 |
| 1 | 84 | Phạm Quốc Thiên | R10 | 0 | w |
| Đỗ Bảo Long 856 R07 Pts. 0 |
| 1 | 90 | Nguyễn Hoàng Thiên Trí | RDA | 0 | w |
| Dương Bảo Nguyên (Yang Bao Yuan) 838 R07 Pts. 0 |
| 1 | 6 | Ngô Thế Anh | RTB | 0 | w |
| Nguyễn Thanh Nhật 834 R07 Pts. 0 |
| 1 | 10 | Nguyễn An Bình | TCH | 0 | w |
| Nguyễn Mậu Quý Thành 814 R07 Pts. 0 |
| 1 | 30 | Lê Đăng Khánh | R01 | 0 | w |
| Nguyễn Cao Tiến 808 R07 Pts. 0 |
| 1 | 36 | Đàm Nguyễn Gia Kỳ | VCS | 0 | w |
| Nguyễn Minh Tiến 807 R07 Pts. 0 |
| 1 | 37 | Hà Kiền Lâm | RPN | 0 | s |
| Huỳnh Chí Trung 802 R07 Pts. 0 |
| 1 | 42 | Nguyễn Hoàng Bảo Long | RBA | 0 | w |
| Đặng Minh Tùng 801 R07 Pts. 0 |
| 1 | 43 | Vũ Tiến Long | R06 | 0 | s |
| Nguyễn Minh Ân 0 R07 Pts. 0 |
| 1 | 104 | Lâm Hoàng Tuấn | R10 | 0 | w |
| Lương Phúc Khang 762 R07 Pts. 0 |
| 1 | 14 | Nguyễn Khánh Trang | RD1 | 0 | s |
| 2 | - | Tidak dipairing | - | - | - 0 |
| 3 | - | Tidak dipairing | - | - | - 0 |
| 4 | - | Tidak dipairing | - | - | - 0 |
| 5 | - | Tidak dipairing | - | - | - 0 |
| 6 | - | Tidak dipairing | - | - | - 0 |
| 7 | - | Tidak dipairing | - | - | - 0 |