ROYALCHESS WINTER TOURNAMENT 02/11/2025 Open-11

PenyelenggaraROYALCHESS
FederasiVietnam ( VIE )
Pemimpin TurnamenIA Quach Phuong Minh
Wasit-KepalaFA Mai Quoc Huy
Bedenkzeit (Rapid)15 mins + 5 secs
TempatTan Binh Gymnasium, 448 Hoang Van Thu, Tan Son Nhat Ward, Ho Chi Minh City
Number of rounds7
Tournament typeSistem-Swiss
Perhitungan rating -
Tanggal2025/11/02
Rating-Ø / Average age949 / 11
Program PairingSwiss-Manager dari Heinz HerzogSwiss-Manager fileturnamen

Terakhir Diperbarui02.11.2025 10:49:47, Creator/Last Upload: RoyalChess

Pilihan TurnamenGirls-05, Girls-06, Girls-07, Girls-08, Girls-09, Girls-10, Girls-11, Girls-13
Open-05, Open-06, Open-07, Open-08, Open-09, Open-10, Open-11, Open-13
Open-15, Open-20, Open-ALL
TautanWebsite resmi dari penyelenggara, Tautan turnamen ke kalender turnamen
Pilihan parameter Tidak ada rincian-turnamen
Tinjauan untuk reguCCK, CEA, CFI, CHH, CTT, CWC, DTH, GDC, KTT, N09, NHM, OLP, PLA, R01, R02, R05, R06, R07, R09, R10, R11, RAT, RBA, RD1, RD2, RD3, RD4, RDA, RGV, RKD, RMB, RNS, ROY, RPN, RTB, RTD, RTN, RTP, SGC, TCE, TCH, TDO, TKH, TNV, TPL, TVI, VAU, VCS
Overview for groupsO11
DaftarDaftar Peringkat Awal, Daftar Pemain Urut Abjad, Federasi-, Pertandingan- and Gelar-statistik, Alphabetical list all groups, Tabel-waktu
Tabel silang Peringkat Akhir setelah 7 Babak, Tabel silang peringkat awal
Pairing PapanBbk.1, Bbk.2, Bbk.3, Bbk.4, Bbk.5, Bbk.6, Bbk.7/7 , Tidak dipairing
Daftar peringkat setelahBbk.1, Bbk.2, Bbk.3, Bbk.4, Bbk.5, Bbk.6, Bbk.7
Excel dan CetakUbah ke Excel (.xlsx), Ubah ke PDF-File, QR-Codes
Search for player Cari

Tabel silang Peringkat Akhir setelah 7 Babak

Rk.NamaFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Nguyễn Hoàng Bảo HuyTDO 48b1 11w1 3w½ 5b1 18b1 4w½ 7w16030533
2Lê Minh KhươngRD4 53b½ 15w1 37b1 8w½ 10b1 6w1 3b16028543
3Trần Lê Nam QuânRD4 55b+ 30w1 1b½ 19w1 9b1 7b1 2w05,5031,5432
4Dương Thiên ĐịnhTCH 25b1 16w1 10b1 6w0 17b1 1b½ 11w15,5028,5543
5Nguyễn Quang PhúcCHH 36b1 8w½ 28b1 1w0 33b1 23w1 12b15,5026544
6Nguyễn Ngọc Đắc LợiRD3 46w+ 52b1 12w1 4b1 7w0 2b0 16w15030432
7Lê Phạm Tiến MinhRD1 19b1 33w1 18b1 9w1 6b1 3w0 1b05029,5543
8Nguyễn Trí DũngRD1 34w1 5b½ 24w1 2b½ 16w0 13b1 21w15028431
9Phạm Nguyễn Bình KhánhRD2 58w+ 22w1 27b1 7b0 3w0 34w1 26b15027432
10Nguyễn Hoàng QuânOLP 41w1 20b1 4w0 35b1 2w0 29b1 17w15026533
11Nguyễn Ngọc Tấn PhátCHH 13w1 1b0 20w1 12b½ 41w1 27b1 4b04,5028441
12Nguyễn Mạnh CườngRD3 45b1 17w1 6b0 11w½ 14b1 16b1 5w04,5027,5443
13Mai Đức Minh DũngTDO 11b0 48w1 25b1 14w½ 22b1 8w0 30b14,5025,5443
14Hoàng QuânDTH 39b1 28w½ 35w½ 13b½ 12w0 41b1 27w14,5022332
15Hoàng Thiên PhúcRD3 44w½ 2b0 51w1 37b½ 35w1 30w½ 28b14,5021331
16Trần Khải MinhRD2 47w1 4b0 33b1 29w1 8b1 12w0 6b04026,5442
17Lê Trọng MinhCHH 49w1 12b0 52w1 21b1 4w0 19w1 10b04025431
18Hoàng Tấn CườngRD2 43w1 31b1 7w0 45b1 1w0 26w0 34b14024433
19Vũ Hoàng AnhRD1 7w0 43b1 31w1 3b0 45w1 17b0 35w14023,5431
20Trương Nguyễn Gia KhangRD1 57w+ 10w0 11b0 53w1 34b0 37w1 40b14022,5331
21Lương Phúc KhangRD2 27b0 46w1 30b1 17w0 38b1 36w1 8b04022442
22Trần Hiển VinhRD1 40w1 9b0 38w1 41b½ 13w0 44b1 23b½4022341
23Phạm Nhân KiệtRD4 52w0 51b1 34w1 24b1 27w½ 5b0 22w½4022332
24Nguyễn Trọng NhânRD1 50b1 29w1 8b0 23w0 36b0 43w1 33b14021442
25Lê Huỳnh Phúc NguyênRD1 4w0 47b1 13w0 44b0 46b1 39w1 36b14020443
26Phạm Bình MinhRD2 33b0 50w1 29b0 42w1 44w1 18b1 9w04020431
27Phạm Khôi NguyênRD3 21w1 38b1 9w0 28b1 23b½ 11w0 14b03,5025,5342
28Trần Nguyễn Phúc KhangRD3 56b+ 14b½ 5w0 27w0 53b+ 31b1 15w03,5025121
29Trương Minh ĐăngDTH 32w1 24b0 26w1 16b0 31w½ 10w0 42b13,5024331
30Nguyễn Lê Tường LâmRD3 51w1 3b0 21w0 47b1 37w1 15b½ 13w03,5023,5331
31Vương Đình Tuấn LâmTDO 42b1 18w0 19b0 46w1 29b½ 28w0 41w13,5020331
32Phan Lê Đức NghiRD3 29b0 36w1 41b0 33w0 42b½ 50w1 46b13,5016,5341
33Võ Quốc ĐạiDTH 26w1 7b0 16w0 32b1 5w0 45b1 24w03026332
34Phan Lê Hải PhongRD1 8b0 39w1 23b0 50w1 20w1 9b0 18w03025330
35Cao KhánhRD4 37b½ 53w1 14b½ 10w0 15b0 38w1 19b03024240
36Lê Trương Đức HuyRD1 5w0 32b0 49w1 48b1 24w1 21b0 25w03023331
37Đoàn Chuẩn Thiên TrườngRD2 35w½ 44b1 2w0 15w½ 30b0 20b0 49w13023231
38Trần Tuấn KiệtTDO 54b+ 27w0 22b0 52b1 21w0 35b0 44w13019,5231
39Nguyễn Minh KhaRD4 14w0 34b0 47w0 51b1 52w+ 25b0 45w13018,5231
40Tôn Thất KhiêmRD1 22b0 42w0 46b0 -1 47w1 49b1 20w03017,5231
41Nguyễn Duy KhangTDO 10b0 54w+ 32w1 22w½ 11b0 14w0 31b02,5025130
42Nguyễn Vũ Đức AnhRD1 31w0 40b1 45w0 26b0 32w½ 47b1 29w02,5019,5232
43Ngô Hiểu MinhRD1 18b0 19w0 50b½ 49w0 -1 24b0 51w12,5018130
44Lê Nguyễn Gia HuyRD1 15b½ 37w0 53b½ 25w1 26b0 22w0 38b02022,5140
45Nguyễn Sỹ Đức MinhNHM 12w0 49b1 42b1 18w0 19b0 33w0 39b02021242
46Võ Duy AnhRD2 6b- 21b0 40w1 31b0 25w0 48b1 32w02020231
47Phạm Bá Hải ĐăngRD3 16b0 25w0 39b1 30w0 40b0 42w0 -12020131
48Võ Thành PhúcRD1 1w0 13b0 -1 36w0 49b0 46w0 50b12019,5131
49Trần Gia BảoRD4 17b0 45w0 36b0 43b1 48w1 40w0 37b02017,5241
50Vòng Minh ĐứcRD1 24w0 26b0 43w½ 34b0 51w1 32b0 48w01,5019130
51Lê Hồng AnhRD2 30b0 23w0 15b0 39w0 50b0 -1 43b01019040
52Đào Dương AnhRD3 23b1 6w0 17b0 38w0 39b- -0 -01018121
53Hướng Thành Thế AnRD4 2w½ 35b0 44w½ 20b0 28w- -0 -01017020
54Lê Hồng AnhTDO 38w- 41b- -0 -0 -0 -0 -0000000
55Nguyễn Hoàng KhangRD3 3w- -0 -0 -0 -0 -0 -0000000
56Nguyễn Huỳnh Anh QuốcRD4 28w- -0 -0 -0 -0 -0 -0000000
57Nguyễn Tiến ThịnhRD4 20b- -0 -0 -0 -0 -0 -0000000
58Lâm Hoàng TuấnRD1 9b- -0 -0 -0 -0 -0 -0000000

Keterangan:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Cut1)
Tie Break3: Number of games won (WON)
Tie Break4: Number of games played with black (BPG)
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)