ROYALCHESS WINTER TOURNAMENT 02/11/2025 Open-11Posledná aktualizácia 02.11.2025 10:49:47, Creator/Last Upload: RoyalChess 
| Výber turnaja | Girls-05, Girls-06, Girls-07, Girls-08, Girls-09, Girls-10, Girls-11, Girls-13 Open-05, Open-06, Open-07, Open-08, Open-09, Open-10, Open-11, Open-13 Open-15, Open-20, Open-ALL |  
| Linky | oficiálna stránka organizátora, Link tournament to the tournament calendar |  
| Výber parametrov |  ukáž detaily turnaja |  
| Prehľad družstva | CCK, CEA, CFI, CHH, CTT, CWC, DTH, GDC, KTT, N09, NHM, OLP, PLA, R01, R02, R05, R06, R07, R09, R10, R11, RAT, RBA, RD1, RD2, RD3, RD4, RDA, RGV, RKD, RMB, RNS, ROY, RPN, RTB, RTD, RTN, RTP, SGC, TCE, TCH, TDO, TKH, TNV, TPL, TVI, VAU, VCS |  
| Overview for groups | O11 |  
| Výstupy | Štartová listina, Zoznam hráčov podľa abecedy, Štatistika federácií, partií a titulov, Alphabetical list all groups, Časový rozpis |  
 | Konečná tabuľka po 7 kolách, Tabuľka podľa štartových čísiel |  
| Kolá po šach. | k.1, k.2, k.3, k.4, k.5, k.6, k.7/7 , nežrebovaný |  
| Ranking list after | k.1, k.2, k.3, k.4, k.5, k.6, k.7 |  
| Excel a tlač | Export do Excelu (.xlsx), Export do PDF, QR-Codes |  
 
Prehľad hráča  TKH
| č. | Meno | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Body | Por. | Skupina |  
| 3 | Đoàn Bảo Anh | TKH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 12 | Girls-05 |  
 | 6 | Nguyễn Hoàng Tâm Anh | TKH | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 5 | Girls-05 |  
| 12 | Nguyễn Cát Tường Linh | TKH | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 9 | Girls-05 |  
 | 9 | Đỗ Ngọc Phương Nghi | TKH | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 7 | Girls-06 |  
| 6 | Đỗ Ngọc Hải My | TKH | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 10 | Girls-07 |  
 | 6 | Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh | TKH | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | Girls-09 |  
| 7 | Nguyễn Mai Anh | TKH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | Girls-09 |  
 | 17 | Nguyễn Bùi Xuân Quỳnh | TKH | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 8 | Girls-09 |  
| 11 | Trần Lê Mai Thảo | TKH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | Girls-11 |  
 | 41 | Nguyễn Minh Khôi | TKH | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 4,5 | 19 | Open-07 |  
| 5 | Đỗ Nguyễn Hải Đăng | TKH | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 21 | Open-10 |  
 Výsledky posledného kola pre TKH
Detaily hráča pre TKH
| k. | č. | Meno | FED | Body | výs. |  
| Đoàn Bảo Anh  1498 TKH Rp:1350 Body 3 |  
 | 1 | 12 | Nguyễn Cát Tường Linh | TKH | 4 | w 0 |  | 2 | 16 | Nguyễn Hà Như | RGV | 2,5 | s 0 |   | 3 | 6 | Nguyễn Hoàng Tâm Anh | TKH | 4,5 | w 0 |  | 4 | - | voľno |   - | - | - 1 |  
| 5 | 9 | Trần Phan Tú Anh | DTH | 4,5 | s 0 |  | 6 | 19 | Trịnh An Nhiên | TNV | 2 | w 1 |  | 7 | 15 | Trương Tuệ Nghi | RNS | 2,5 | s 1 |  | Nguyễn Hoàng Tâm Anh  1495 TKH Rp:1593 Body 4,5 |  
| 1 | 15 | Trương Tuệ Nghi | RNS | 2,5 | s ½ |  | 2 | 13 | Phạm Gia Linh | TCE | 5 | w 0 |   | 3 | 3 | Đoàn Bảo Anh | TKH | 3 | s 1 |  | 4 | 9 | Trần Phan Tú Anh | DTH | 4,5 | w 1 |   | 5 | 12 | Nguyễn Cát Tường Linh | TKH | 4 | s 1 |  | 6 | 8 | Phan Bảo Anh | TCE | 3 | w 1 |  | 7 | 10 | Trình Minh Anh | CHH | 7 | w 0 |  | Nguyễn Cát Tường Linh  1489 TKH Rp:1542 Body 4 |  
 | 1 | 3 | Đoàn Bảo Anh | TKH | 3 | s 1 |  | 2 | 1 | Lê Phương Bình An | PLA | 2,5 | w 1 |  | 3 | 8 | Phan Bảo Anh | TCE | 3 | w 1 |  | 4 | 14 | Trần Bảo Linh | RDA | 5 | s 0 |   | 5 | 6 | Nguyễn Hoàng Tâm Anh | TKH | 4,5 | w 0 |  | 6 | 11 | Phạm Ngọc Bảo Hân | SGC | 4 | s 0 |  | 7 | 17 | Nguyễn Phương Thảo (Xuka) | R10 | 3 | s 1 |  | Đỗ Ngọc Phương Nghi  1443 TKH Rp:1444 Body 3,5 |  
| 1 | 1 | Lê Khánh An | N09 | 5 | s 1 |  | 2 | 12 | Phan Đức Thiên Thanh | RTP | 2 | w 1 |  | 3 | 5 | Vũ Nguyễn Tâm Đan | CTT | 3 | s 1 |  | 4 | 3 | Trần Thuỳ Anh | CHH | 7 | w 0 |  | 5 | 13 | Trần Ngọc Phương Thảo | TPL | 4,5 | s 0 |  | 6 | 8 | Quách Cao Minh Khuê | RD1 | 5 | s 0 |  | 7 | 14 | Nguyễn Ngọc Minh Thy | TCH | 3,5 | w ½ |  | Đỗ Ngọc Hải My  1368 TKH Rp:1309 Body 3,5 |  
| 1 | 13 | Nguyễn Thanh Vân | RD1 | 4 | s 0 |  | 2 | 3 | Đặng Ngọc Hân | RD1 | 2 | w 1 |  | 3 | 14 | Phạm Ngọc Bảo Vy | RD4 | 3,5 | s 0 |  | 4 | 2 | Vũ Thị Vân Anh | RD3 | 3,5 | s ½ |  | 5 | 4 | Hoàng Minh Khuê | RD3 | 2 | w 1 |  | 6 | 11 | Phạm Nam Phương | RD3 | 3,5 | w 0 |  | 7 | - | voľno |   - | - | - 1 |  
| Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh  1153 TKH Rp:1301 Body 5 |  
 | 1 | 17 | Nguyễn Bùi Xuân Quỳnh | TKH | 4 | s 0 |  | 2 | 15 | Lê Phương Hồng Ngọc | PLA | 2 | w 1 |  | 3 | 19 | Nguyễn Ngọc Mộc Trà | R10 | 3 | s 1 |  | 4 | 16 | Hồ Hoàng Oanh | R06 | 3 | w 1 |  | 5 | 14 | Ngũ Phương Linh | CWC | 4 | s 1 |  | 6 | 10 | Lê Tường Lam | RAT | 7 | w 0 |  | 7 | 18 | Phạm Quỳnh Thư | R11 | 4 | s 1 |  | Nguyễn Mai Anh  1152 TKH Rp:1196 Body 4 |  
| 1 | 18 | Phạm Quỳnh Thư | R11 | 4 | w 1 |  | 2 | 12 | Bùi Thị Thuỳ Lâm | R11 | 4 | s 0 |   | 3 | 17 | Nguyễn Bùi Xuân Quỳnh | TKH | 4 | w 1 |  | 4 | 10 | Lê Tường Lam | RAT | 7 | s 0 |  | 5 | 22 | Võ Vi Xuân | CCK | 3 | w 1 |  | 6 | 2 | Lâm Minh An | R10 | 4 | s 0 |  | 7 | 11 | Nguyễn Hồ Bích Lam | CWC | 3 | w 1 |  | Nguyễn Bùi Xuân Quỳnh  1142 TKH Rp:1200 Body 4 |  
 | 1 | 6 | Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh | TKH | 5 | w 1 |  | 2 | 4 | Lê Hồng Ân | TVI | 6 | s 0 |   | 3 | 7 | Nguyễn Mai Anh | TKH | 4 | s 0 |  | 4 | 11 | Nguyễn Hồ Bích Lam | CWC | 3 | w 0 |  | 5 | 9 | Bùi Ngọc Doanh Doanh | TDO | 1 | s 1 |  | 6 | 22 | Võ Vi Xuân | CCK | 3 | w 1 |  | 7 | 3 | Nguyễn Trần Bảo An | R11 | 3 | s 1 |  | Trần Lê Mai Thảo  965 TKH Body 0 |  
| 1 | 4 | Nguyễn Lê Khánh Hương | RD1 | 3 | - 0K |  | 2 | 7 | Bùi Phan Bảo Ngọc | RD2 | 3 | - 0K |  | 3 | - | nežrebovaný |   - | - | - 0 |  
| 4 | - | nežrebovaný |   - | - | - 0 |  
| 5 | - | nežrebovaný |   - | - | - 0 |  
| 6 | - | nežrebovaný |   - | - | - 0 |  
| 7 | - | nežrebovaný |   - | - | - 0 |  
| Nguyễn Minh Khôi  1318 TKH Rp:1462 Body 4,5 |  
| 1 | 86 | Hoàng Thăng Thanh Tùng | R09 | 4 | s 1 |  | 2 | 8 | Đào Minh Đăng | RTB | 2,5 | w 1 |  | 3 | 22 | Nguyễn Danh Gia Huy | R07 | 5 | s 1 |  | 4 | 10 | Lê Tiến Đạt | RTN | 4 | w 1 |  | 5 | 90 | Lê Nguyên Khang | TNV | 5 | s 0 |  | 6 | 30 | Nguyễn Đàm Gia Khang | TDO | 5 | w 0 |  | 7 | 6 | Mai Hoàng Gia Bảo | R09 | 4,5 | s ½ |  | Đỗ Nguyễn Hải Đăng  1047 TKH Rp:1097 Body 4,5 |  
| 1 | 46 | Huỳnh Hải Phong | RPN | 0 | w 1 |  | 2 | 50 | Vũ Đình Phúc (Messi) | R07 | 4 | s 1 |  | 3 | 52 | Đỗ Ngọc Anh Quân | R07 | 3,5 | w ½ |  | 4 | 64 | Trần Minh Trí | N09 | 4,5 | s 1 |  | 5 | 56 | Bạch Huỳnh Minh Quang | R07 | 5,5 | w 0 |  | 6 | 57 | Lê Trần Quý | R07 | 4,5 | s 0 |  | 7 | 72 | Đặng Nguyễn Đức Vinh | PLA | 3,5 | w 1 |    
   
 | 
				 | 
				
    
 | 
			 
		 
		 
    
	  |