ROYALCHESS WINTER TOURNAMENT 02/11/2025 Open-06Terakhir Diperbarui02.11.2025 10:18:44, Creator/Last Upload: RoyalChess
| Pilihan Turnamen | Girls-05, Girls-06, Girls-07, Girls-08, Girls-09, Girls-10, Girls-11, Girls-13 Open-05, Open-06, Open-07, Open-08, Open-09, Open-10, Open-11, Open-13 Open-15, Open-20, Open-ALL |
| Tautan | Website resmi dari penyelenggara, Tautan turnamen ke kalender turnamen |
| Pilihan parameter | tampilkan rincian-turnamen |
| Tinjauan untuk regu | CCK, CEA, CFI, CHH, CTT, CWC, DTH, GDC, KTT, N09, NHM, OLP, PLA, R01, R02, R05, R06, R07, R09, R10, R11, RAT, RBA, RD1, RD2, RD3, RD4, RDA, RGV, RKD, RMB, RNS, ROY, RPN, RTB, RTD, RTN, RTP, SGC, TCE, TCH, TDO, TKH, TNV, TPL, TVI, VAU, VCS |
| Overview for groups | O06 |
| Daftar | Daftar Peringkat Awal, Daftar Pemain Urut Abjad, Federasi-, Pertandingan- and Gelar-statistik, Alphabetical list all groups, Tabel-waktu |
| Tabel silang Peringkat Akhir setelah 7 Babak, Tabel silang peringkat awal |
| Pairing Papan | Bbk.1, Bbk.2, Bbk.3, Bbk.4, Bbk.5, Bbk.6, Bbk.7/7 , Tidak dipairing |
| Daftar peringkat setelah | Bbk.1, Bbk.2, Bbk.3, Bbk.4, Bbk.5, Bbk.6, Bbk.7 |
| Excel dan Cetak | Ubah ke Excel (.xlsx), Ubah ke PDF-File, QR-Codes |
Tinjauan pemain untuk DTH
| SNo | Nama | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Kelompok |
| 2 | Cao Bảo Anh | DTH | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 4 | Girls-05 |
| 9 | Trần Phan Tú Anh | DTH | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4,5 | 6 | Girls-05 |
| 26 | Huỳnh Nguyễn Đăng Khôi | DTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | 14 | Open-06 |
| 41 | Nguyễn Huỳnh Đăng Nguyên | DTH | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 21 | Open-06 |
| 54 | Nguyễn Trường Thịnh | DTH | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 13 | Open-06 |
| 19 | Vũ Đức Hoàng | DTH | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | Open-07 |
| 32 | Trần Trường Khang | DTH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | Open-07 |
| 44 | Trần Huỳnh Tuấn Kiệt | DTH | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 2,5 | 68 | Open-07 |
| 16 | Phạm Hải Hòa | DTH | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 5,5 | 7 | Open-08 |
| 22 | Phan Ngô Tuấn Khải | DTH | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 40 | Open-08 |
| 31 | Nguyễn Bách Khoa | DTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 4,5 | 21 | Open-08 |
| 85 | Nguyễn Phúc Thịnh | DTH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | Open-08 |
| 51 | Võ Quang Nhật | DTH | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | Open-09 |
| 64 | Trần Gia Thịnh | DTH | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | 4 | 30 | Open-09 |
| 68 | Nguyễn Tấn Trường | DTH | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 2 | Open-09 |
| 8 | Nguyễn Hoàng Minh Đức | DTH | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50 | Open-10 |
| 11 | Nguyễn Đông Duy | DTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 17 | Open-10 |
| 42 | Nguyễn Chí Nhân | DTH | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 73 | Open-10 |
| 11 | Võ Quốc Đại | DTH | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 33 | Open-11 |
| 13 | Trương Minh Đăng | DTH | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 3,5 | 29 | Open-11 |
| 49 | Hoàng Quân | DTH | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 14 | Open-11 |
| 12 | Trần Trọng Chiến | DTH | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 50 | Open-13 |
| 28 | Hồ Nguyễn Phúc Khang | DTH | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 10 | Open-13 |
| 52 | Nguyễn Tấn Minh | DTH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | Open-13 |
| 4 | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | DTH | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 2 | Open-ALL |
| 7 | Trần Nguyễn Mỹ Tiên | DTH | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 5,5 | 1 | Open-ALL |
| 11 | Trần Nguyễn Đăng Khoa | DTH | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 14 | Open-ALL |
Hasil dari babak terakhir untuk DTH
Rincian pemain untuk DTH
| Bbk. | SNo | Nama | FED | Pts. | Hsl. |
| Cao Bảo Anh 1499 DTH Rp:1592 Pts. 4,5 |
| 1 | 11 | Phạm Ngọc Bảo Hân | SGC | 4 | s 1 | | 2 | 9 | Trần Phan Tú Anh | DTH | 4,5 | w ½ | | 3 | 7 | Nguyễn Thục Anh | CHH | 2 | s 1 | | 4 | 10 | Trình Minh Anh | CHH | 7 | s 0 | | 5 | 15 | Trương Tuệ Nghi | RNS | 2,5 | w 1 | | 6 | 14 | Trần Bảo Linh | RDA | 5 | w 1 | | 7 | 13 | Phạm Gia Linh | TCE | 5 | s 0 | | Trần Phan Tú Anh 1492 DTH Rp:1596 Pts. 4,5 |
| 1 | 18 | Trương Hạnh Tiên | RNS | 4 | w 1 | | 2 | 2 | Cao Bảo Anh | DTH | 4,5 | s ½ | | 3 | 14 | Trần Bảo Linh | RDA | 5 | w 0 | | 4 | 6 | Nguyễn Hoàng Tâm Anh | TKH | 4,5 | s 0 | | 5 | 3 | Đoàn Bảo Anh | TKH | 3 | w 1 | | 6 | 1 | Lê Phương Bình An | PLA | 2,5 | s 1 | | 7 | 4 | Hoàng Quỳnh Anh | RNS | 4 | w 1 | | Huỳnh Nguyễn Đăng Khôi 1410 DTH Rp:1555 Pts. 5 |
| 1 | 58 | Lê Minh Trung | RTB | 5 | s 0 | | 2 | 7 | Trần Thái Bảo | R07 | 4 | w 0 | | 3 | 45 | Lê Minh Phát | RTB | 3 | s 1 | | 4 | 11 | Trần Hào Giang | R10 | 1 | w 1 | | 5 | 63 | Võ Quốc Minh Khôi (Noah) | R07 | 3 | s 1 | | 6 | 62 | Lê Quang Vinh | TCE | 4 | w 1 | | 7 | 52 | Nguyễn Gia Thiện | RTB | 4 | s 1 | | Nguyễn Huỳnh Đăng Nguyên 1395 DTH Rp:1450 Pts. 4 |
| 1 | 10 | Ngô Phúc Điền | RAT | 2,5 | w 1 | | 2 | 4 | Lê Tường Bách | NHM | 2 | s 1 | | 3 | 59 | Phan Xuân Trường | R09 | 4 | w 1 | | 4 | 57 | Bùi Tá Trình | N09 | 5 | s 0 | | 5 | 61 | Nguyễn Văn | TDO | 6 | w 0 | | 6 | 14 | Hoàng Gia Huy | KTT | 5 | s 0 | | 7 | 48 | Phan Đăng Quân | R07 | 3 | w 1 | | Nguyễn Trường Thịnh 1382 DTH Rp:1572 Pts. 5 |
| 1 | 22 | Vũ Lê Minh Khang | R10 | 2 | w 1 | | 2 | 14 | Hoàng Gia Huy | KTT | 5 | s 0 | | 3 | 10 | Ngô Phúc Điền | RAT | 2,5 | w 1 | | 4 | 12 | Trương Bá Hiển | R09 | 3 | s 1 | | 5 | 38 | Nguyễn Tuấn Minh | RTB | 4 | w 1 | | 6 | 3 | Nguyễn Tuấn Anh | SGC | 5,5 | w 0 | | 7 | 55 | Đặng Đức Trí | RKD | 3,5 | s 1 | | Vũ Đức Hoàng 1340 DTH Rp:1633 Pts. 6 |
| 1 | 64 | Nguyễn Trọng Nhân | RGV | 3 | s 1 | | 2 | 58 | Hoàng Bảo Nam | R09 | 2 | w 1 | | 3 | 76 | Nguyễn Trầm Thiện Thắng | RPN | 6 | s 1 | | 4 | 88 | Lê Minh Quang | CWC | 6 | w 0 | | 5 | 78 | Hà Chí Thiện | CTT | 4 | s 1 | | 6 | 54 | Trần Anh Minh | CTT | 5 | w 1 | | 7 | 90 | Lê Nguyên Khang | TNV | 5 | w 1 | | Trần Trường Khang 1327 DTH Rp:2143 Pts. 7 |
| 1 | 77 | Trần Việt Thanh | R06 | 3 | w 1 | | 2 | 91 | Nguyễn Quang Phú | TNV | 4 | s 1 | | 3 | 81 | Nguyễn Minh Trí | RAT | 4 | w 1 | | 4 | 17 | Nguyễn Hiếu | R02 | 4 | s 1 | | 5 | 57 | Võ Quang Minh | TDO | 5,5 | w 1 | | 6 | 90 | Lê Nguyên Khang | TNV | 5 | s 1 | | 7 | 88 | Lê Minh Quang | CWC | 6 | w 1 | | Trần Huỳnh Tuấn Kiệt 1315 DTH Rp:1245 Pts. 2,5 |
| 1 | 89 | Lê Ngọc Quốc Bảo | RBA | 3 | w 1 | | 2 | 9 | Phạm Nguyễn Phước Đăng | R07 | 4 | s 1 | | 3 | 17 | Nguyễn Hiếu | R02 | 4 | w 0 | | 4 | 79 | Huỳnh Phúc Thịnh | CTT | 4 | s 0 | | 5 | 4 | Nguyễn Bình An | RMB | 3,5 | w ½ | | 6 | 7 | Nguyễn Phương Bảo Châu | RTN | 4,5 | s 0 | | 7 | 11 | Nguyễn Đắc DI | RKD | 3,5 | w 0 | | Phạm Hải Hòa 1241 DTH Rp:1414 Pts. 5,5 |
| 1 | 65 | Dương Thái Phong | R10 | 0 | s 1 | | 2 | 75 | Trần Thanh Anh Quân | CHH | 4 | w 1 | | 3 | 79 | Âu Dương Trọng Tấn | R05 | 4 | s 1 | | 4 | 77 | Bùi Minh Sơn | RPN | 4,5 | w 1 | | 5 | 80 | Nguyễn Trầm Thiện Thành | RPN | 6,5 | s ½ | | 6 | 85 | Nguyễn Phúc Thịnh | DTH | 6 | w 0 | | 7 | 53 | Nguyễn Nhật Nam | RPN | 4,5 | s 1 | | Phan Ngô Tuấn Khải 1235 DTH Rp:1233 Pts. 4 |
| 1 | 71 | Huỳnh Vũ Phước | RTN | 2 | s 1 | | 2 | 79 | Âu Dương Trọng Tấn | R05 | 4 | w 0 | | 3 | 68 | Trần Minh Phú | R06 | 3 | s 1 | | 4 | 63 | Mai Tiến Phát | RAT | 3 | w 1 | | 5 | 77 | Bùi Minh Sơn | RPN | 4,5 | s 0 | | 6 | 83 | Nguyễn Khánh Thiện | R07 | 4 | w 0 | | 7 | 76 | Phạm Minh Quang | RAT | 3 | s 1 | | Nguyễn Bách Khoa 1226 DTH Rp:1286 Pts. 4,5 |
| 1 | 80 | Nguyễn Trầm Thiện Thành | RPN | 6,5 | w 0 | | 2 | 82 | Đổng Minh Thiện | R01 | 2 | s 1 | | 3 | 84 | Từ Ngọc Thiện | RPN | 3,5 | w 1 | | 4 | 97 | Đặng Quang Vinh | R05 | 6 | s 0 | | 5 | 86 | Lại Hoàng Thông | RMB | 4 | w 1 | | 6 | 8 | Phan Xuân Đăng | R09 | 4,5 | s ½ | | 7 | 73 | Chu Minh Quân | PLA | 3,5 | w 1 | | Nguyễn Phúc Thịnh 1172 DTH Rp:1519 Pts. 6 |
| 1 | 36 | Nguyễn Phi Nguyên Khôi | KTT | 3 | w 1 | | 2 | 40 | Trần Đăng Khôi | R07 | 2 | s 1 | | 3 | 32 | Nguyễn Cảnh Khoa | R06 | 4,5 | w 1 | | 4 | 60 | Hồng Nhật | RGV | 3 | s 1 | | 5 | 62 | Vũ Hạo Nhiên | TDO | 5 | w 1 | | 6 | 16 | Phạm Hải Hòa | DTH | 5,5 | s 1 | | 7 | 80 | Nguyễn Trầm Thiện Thành | RPN | 6,5 | w 0 | | Võ Quang Nhật 1086 DTH Rp:1426 Pts. 6 |
| 1 | 14 | Phan Trọng Hưng | RMB | 1 | w 1 | | 2 | 16 | Lê Đặng Quang Huy | RAT | 5 | s 0 | | 3 | 10 | Phan Thanh Duy | NHM | 4 | w 1 | | 4 | 18 | Phạm Gia Huy | CTT | 4 | s 1 | | 5 | 62 | Ngô Phúc Thịnh | R10 | 3 | w 1 | | 6 | 20 | Võ Khắc Minh Huy | TDO | 4 | s 1 | | 7 | 3 | Lê Quang Bách | OLP | 5 | s 1 | | Trần Gia Thịnh 1073 DTH Rp:1165 Pts. 4 |
| 1 | 27 | Đào Gia Khánh | R07 | 2,5 | s 1 | | 2 | 13 | Huỳnh Phước Hưng | R06 | 2 | w 1 | | 3 | 7 | Huỳnh Nguyễn Phúc Danh | N09 | 5,5 | s ½ | | 4 | 41 | Đỗ Bảo Long | R07 | 3,5 | w 0 | | 5 | 5 | Nguyễn Phương Gia Bảo | RTN | 4 | s 0 | | 6 | 35 | Vũ Anh Kiệt | RTN | 3 | w ½ | | 7 | 29 | Đỗ Anh Khoa | R07 | 3 | s 1 | | Nguyễn Tấn Trường 1069 DTH Rp:1384 Pts. 6 |
| 1 | 31 | Hoàng Minh Khoa | R09 | 0 | - 1K | | 2 | 21 | Huỳnh Chính Hy | OLP | 5,5 | w 0 | | 3 | 37 | Vũ Lâm | RTB | 3 | s 1 | | 4 | 30 | Hồ Đăng Khoa | RTN | 3,5 | s 1 | | 5 | 28 | Tô Huy Khánh | RPN | 4 | w 1 | | 6 | 16 | Lê Đặng Quang Huy | RAT | 5 | s 1 | | 7 | 26 | Trang Nguyễn Phúc Khang | RPN | 4,5 | w 1 | | Nguyễn Hoàng Minh Đức 1044 DTH Rp:951 Pts. 3 |
| 1 | 49 | Phạm Hoàng Phúc | R05 | 1 | s 1 | | 2 | 53 | Nguyễn Ngô Minh Quân | R07 | 3 | w 1 | | 3 | 54 | Nguyễn Thái Quân | TDO | 5 | s 0 | | 4 | 31 | Đinh Nhật Lâm | R06 | 5,5 | w 0 | | 5 | 44 | Võ Minh Nhật | RBA | 3 | s 0 | | 6 | 65 | Đỗ Thành Trung | RAT | 3 | w 1 | | 7 | 63 | Nguyễn Minh Trí | RTP | 4 | s 0 | | Nguyễn Đông Duy 1041 DTH Rp:1153 Pts. 5 |
| 1 | 52 | Đỗ Ngọc Anh Quân | R07 | 3,5 | w 0 | | 2 | 60 | Phạm Nam Thắng | RTD | 3 | s 1 | | 3 | 55 | Trần Nguyễn Long Quân | RGV | 2 | w 1 | | 4 | 53 | Nguyễn Ngô Minh Quân | R07 | 3 | s 0 | | 5 | 58 | Nguyễn Thành Tài | RGV | 3 | w 1 | | 6 | 71 | Lâm Chí Uy | R05 | 4 | s 1 | | 7 | 48 | Lê Gia Phúc | R10 | 4 | w 1 | | Nguyễn Chí Nhân 1010 DTH Rp:1039 Pts. 2 |
| 1 | 1 | Phạm Phúc An | TDO | 3,5 | s 0 | | 2 | 6 | Nguyễn Uy Danh | TCH | 3 | s 0 | | 3 | 14 | Đỗ Nguyễn Minh Hoàng | R10 | 2 | w 1 | | 4 | 87 | Lê Hồng Anh | GDC | 4 | w 0 | | 5 | 86 | Trần Lê Hoàng Bách | R07 | 2 | s 1 | | 6 | 7 | Lâm Xuân Tiến Đạt | N09 | 4 | w 0 | | 7 | 77 | Đặng Lâm Đăng Quang | TNV | 3 | s 0 | | Võ Quốc Đại 950 DTH Rp:871 Pts. 3 |
| 1 | 39 | Phạm Bình Minh | RD2 | 4 | w 1 | | 2 | 35 | Lê Phạm Tiến Minh | RD1 | 5 | s 0 | | 3 | 40 | Trần Khải Minh | RD2 | 4 | w 0 | | 4 | 41 | Phan Lê Đức Nghi | RD3 | 3,5 | s 1 | | 5 | 47 | Nguyễn Quang Phúc | CHH | 5,5 | w 0 | | 6 | 38 | Nguyễn Sỹ Đức Minh | NHM | 2 | s 1 | | 7 | 43 | Nguyễn Trọng Nhân | RD1 | 4 | w 0 | | Trương Minh Đăng 948 DTH Rp:925 Pts. 3,5 |
| 1 | 41 | Phan Lê Đức Nghi | RD3 | 3,5 | w 1 | | 2 | 43 | Nguyễn Trọng Nhân | RD1 | 4 | s 0 | | 3 | 39 | Phạm Bình Minh | RD2 | 4 | w 1 | | 4 | 40 | Trần Khải Minh | RD2 | 4 | s 0 | | 5 | 33 | Vương Đình Tuấn Lâm | TDO | 3,5 | w ½ | | 6 | 50 | Nguyễn Hoàng Quân | OLP | 5 | w 0 | | 7 | 5 | Nguyễn Vũ Đức Anh | RD1 | 2,5 | s 1 | | Hoàng Quân 912 DTH Rp:1109 Pts. 4,5 |
| 1 | 21 | Nguyễn Minh Kha | RD4 | 3 | s 1 | | 2 | 24 | Trần Nguyễn Phúc Khang | RD3 | 3,5 | w ½ | | 3 | 26 | Cao Khánh | RD4 | 3 | w ½ | | 4 | 16 | Mai Đức Minh Dũng | TDO | 4,5 | s ½ | | 5 | 10 | Nguyễn Mạnh Cường | RD3 | 4,5 | w 0 | | 6 | 22 | Nguyễn Duy Khang | TDO | 2,5 | s 1 | | 7 | 57 | Phạm Khôi Nguyên | RD3 | 3,5 | w 1 | | Trần Trọng Chiến 883 DTH Rp:907 Pts. 3,5 |
| 1 | 63 | Lê Văn Đức Phát | R06 | 2,5 | s 1 | | 2 | 69 | Lê Minh Phúc | R06 | 4 | w ½ | | 3 | 59 | Đặng Thinh Nhật | CFI | 4 | s 1 | tampilkan daftar lengkap
|
|
|
|