ROYALCHESS WINTER TOURNAMENT 02/11/2025 Girls-08Posledná aktualizácia 01.11.2025 09:42:14, Creator/Last Upload: RoyalChess
| Výber turnaja | Girls-05, Girls-06, Girls-07, Girls-08, Girls-09, Girls-10, Girls-11, Girls-13 Open-05, Open-06, Open-07, Open-08, Open-09, Open-10, Open-11, Open-13 Open-15, Open-20, Open-ALL |
| Linky | oficiálna stránka organizátora, Link tournament to the tournament calendar |
| Výber parametrov | ukáž detaily turnaja |
| Prehľad družstva | CCK, CEA, CFI, CHH, CTT, CWC, DTH, GDC, KTT, N09, NHM, OLP, PLA, R01, R02, R05, R06, R07, R09, R10, R11, RAT, RBA, RD1, RD2, RD3, RD4, RDA, RGV, RKD, RMB, RNS, RPN, RTB, RTD, RTN, RTP, SGC, TCE, TCH, TDO, TKH, TNV, TPL, TVI, VAU, VCS |
| Overview for groups | G08 |
| Výstupy | Štartová listina, Zoznam hráčov podľa abecedy, Štatistika federácií, partií a titulov, Alphabetical list all groups, Časový rozpis |
| Kolá po šach. | k.1/7 , nežrebovaný |
| Excel a tlač | Export do Excelu (.xlsx), Export do PDF, QR-Codes |
Prehľad hráča R05
| č. | Meno | FED | Body | Por. | Skupina |
| 21 | Đoàn Ngọc Thanh Tú | R05 | 0 | 21 | Girls-09 |
| 2 | Lâm Nguyễn Hoài Anh | R05 | 0 | 2 | Open-06 |
| 21 | Trần Lê Minh Khang | R05 | 0 | 21 | Open-06 |
| 26 | Lê An Hy | R05 | 0 | 26 | Open-07 |
| 34 | Ngô Gia Khánh | R05 | 0 | 34 | Open-07 |
| 36 | Nguyễn Trương Gia Khánh | R05 | 0 | 36 | Open-07 |
| 45 | Nguyễn Tùng Lâm | R05 | 0 | 45 | Open-07 |
| 84 | Nguyễn Đặng Yên Vũ | R05 | 0 | 84 | Open-07 |
| 7 | Trần Phương Bình | R05 | 0 | 7 | Open-08 |
| 24 | Lê Hoàng Khang | R05 | 0 | 24 | Open-08 |
| 38 | Phạm Văn Minh Khôi | R05 | 0 | 38 | Open-08 |
| 47 | Bùi Võ Bình Minh | R05 | 0 | 47 | Open-08 |
| 50 | Võ Trần Nhật Minh | R05 | 0 | 50 | Open-08 |
| 79 | Âu Dương Trọng Tấn | R05 | 0 | 79 | Open-08 |
| 88 | Trần Trung Tín | R05 | 0 | 88 | Open-08 |
| 97 | Đặng Quang Vinh | R05 | 0 | 97 | Open-08 |
| 34 | Trần Nguyên Khôi | R05 | 0 | 34 | Open-09 |
| 42 | Lê Hoàng Long (Ken) | R05 | 0 | 42 | Open-09 |
| 47 | Đoàn Minh Phúc | R05 | 0 | 47 | Open-10 |
| 49 | Phạm Hoàng Phúc | R05 | 0 | 49 | Open-10 |
| 71 | Lâm Chí Uy | R05 | 0 | 71 | Open-10 |
| 9 | Hoàng Thiên Bảo | R05 | 0 | 9 | Open-13 |
| 21 | Trần Việt Hoàng | R05 | 0 | 21 | Open-13 |
| 25 | Phùng Gia Hưng | R05 | 0 | 25 | Open-13 |
| 40 | Lê Hoàng Long (K) | R05 | 0 | 40 | Open-13 |
| 53 | Cam Chánh Nam | R05 | 0 | 53 | Open-13 |
| 62 | Trần Hạo Nhiên | R05 | 0 | 62 | Open-13 |
Žrebovanie ďalšieho kola pre R05
Výsledky posledného kola pre R05Detaily hráča pre R05
| k. | č. | Meno | FED | Body | výs. |
| Đoàn Ngọc Thanh Tú 1138 R05 Body 0 |
| 1 | 10 | Lê Tường Lam | RAT | 0 | w | | Lâm Nguyễn Hoài Anh 1434 R05 Body 0 |
| 1 | 33 | Đặng Nguyễn Hoàng Minh | TCE | 0 | s | | Trần Lê Minh Khang 1415 R05 Body 0 |
| 1 | 53 | Nguyễn Hữu Thiện | RBA | 0 | w | | Lê An Hy 1333 R05 Body 0 |
| 1 | 71 | Trần Nguyễn Minh Quân | R09 | 0 | w | | Ngô Gia Khánh 1325 R05 Body 0 |
| 1 | 79 | Huỳnh Phúc Thịnh | CTT | 0 | w | | Nguyễn Trương Gia Khánh 1323 R05 Body 0 |
| 1 | 81 | Nguyễn Minh Trí | RAT | 0 | w | | Nguyễn Tùng Lâm 1314 R05 Body 0 |
| 1 | 90 | Lê Nguyên Khang | TNV | 0 | s | | Nguyễn Đặng Yên Vũ 1275 R05 Body 0 |
| 1 | 39 | Nguyễn Đặng Anh Khôi | RAT | 0 | w | | Trần Phương Bình 1250 R05 Body 0 |
| 1 | 56 | Nguyễn Tuấn Nghĩa | R11 | 0 | w | | Lê Hoàng Khang 1233 R05 Body 0 |
| 1 | 73 | Chu Minh Quân | PLA | 0 | s | | Phạm Văn Minh Khôi 1219 R05 Body 0 |
| 1 | 87 | Bùi Lưu Quí Thuận | RPN | 0 | s | | Bùi Võ Bình Minh 1210 R05 Body 0 |
| 1 | 96 | Trần Hoàng Bảo Việt | PLA | 0 | w | | Võ Trần Nhật Minh 1207 R05 Body 0 |
| 1 | 1 | Hà Nguyễn Quang Anh | R07 | 0 | s | | Âu Dương Trọng Tấn 1178 R05 Body 0 |
| 1 | 30 | Bùi Nguyễn Đăng Khoa | R10 | 0 | w | | Trần Trung Tín 1169 R05 Body 0 |
| 1 | 39 | Trần Chí Khôi | N09 | 0 | s | | Đặng Quang Vinh 1160 R05 Body 0 |
| 1 | 48 | Đào Thiện Minh | RTB | 0 | w | | Trần Nguyên Khôi 1103 R05 Body 0 |
| 1 | 71 | Đặng Minh Tuyên | R07 | 0 | s | | Lê Hoàng Long (Ken) 1095 R05 Body 0 |
| 1 | 5 | Nguyễn Phương Gia Bảo | RTN | 0 | s | | Đoàn Minh Phúc 1005 R05 Body 0 |
| 1 | 6 | Nguyễn Uy Danh | TCH | 0 | w | | Phạm Hoàng Phúc 1003 R05 Body 0 |
| 1 | 8 | Nguyễn Hoàng Minh Đức | DTH | 0 | w | | Lâm Chí Uy 981 R05 Body 0 |
| 1 | 30 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Kim | RBA | 0 | w | | Hoàng Thiên Bảo 886 R05 Body 0 |
| 1 | 60 | Ngô Minh Nhật | R10 | 0 | w | | Trần Việt Hoàng 874 R05 Body 0 |
| 1 | 72 | Nguyễn Hữu Phước | RBA | 0 | w | | Phùng Gia Hưng 870 R05 Body 0 |
| 1 | 76 | Nguyễn Trung Quân | CHH | 0 | w | | Lê Hoàng Long (K) 855 R05 Body 0 |
| 1 | 91 | Nguyễn Minh Trí | RPN | 0 | s | | Cam Chánh Nam 842 R05 Body 0 |
| 1 | 2 | Trần Nhật An | R02 | 0 | w | | Trần Hạo Nhiên 833 R05 Body 0 |
| 1 | 11 | Đỗ Uy Chấn | R07 | 0 | s |
|
|
|
|