ROYALCHESS WINTER TOURNAMENT 02/11/2025 Girls-07Terakhir Diperbarui02.11.2025 10:10:26, Creator/Last Upload: RoyalChess
| Pilihan Turnamen | Girls-05, Girls-06, Girls-07, Girls-08, Girls-09, Girls-10, Girls-11, Girls-13 Open-05, Open-06, Open-07, Open-08, Open-09, Open-10, Open-11, Open-13 Open-15, Open-20, Open-ALL |
| Tautan | Website resmi dari penyelenggara, Tautan turnamen ke kalender turnamen |
| Pilihan parameter | tampilkan rincian-turnamen |
| Tinjauan untuk regu | CCK, CEA, CFI, CHH, CTT, CWC, DTH, GDC, KTT, N09, NHM, OLP, PLA, R01, R02, R05, R06, R07, R09, R10, R11, RAT, RBA, RD1, RD2, RD3, RD4, RDA, RGV, RKD, RMB, RNS, ROY, RPN, RTB, RTD, RTN, RTP, SGC, TCE, TCH, TDO, TKH, TNV, TPL, TVI, VAU, VCS |
| Overview for groups | G07 |
| Daftar | Daftar Peringkat Awal, Daftar Pemain Urut Abjad, Federasi-, Pertandingan- and Gelar-statistik, Alphabetical list all groups, Tabel-waktu |
| Tabel silang Peringkat Akhir setelah 7 Babak, Tabel silang peringkat awal |
| Pairing Papan | Bbk.1, Bbk.2, Bbk.3, Bbk.4, Bbk.5, Bbk.6, Bbk.7/7 , Tidak dipairing |
| Daftar peringkat setelah | Bbk.1, Bbk.2, Bbk.3, Bbk.4, Bbk.5, Bbk.6, Bbk.7 |
| Excel dan Cetak | Ubah ke Excel (.xlsx), Ubah ke PDF-File, QR-Codes |
Tinjauan pemain untuk TKH
| SNo | Nama | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Kelompok |
| 3 | Đoàn Bảo Anh | TKH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 12 | Girls-05 |
| 6 | Nguyễn Hoàng Tâm Anh | TKH | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 5 | Girls-05 |
| 12 | Nguyễn Cát Tường Linh | TKH | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 9 | Girls-05 |
| 9 | Đỗ Ngọc Phương Nghi | TKH | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 7 | Girls-06 |
| 6 | Đỗ Ngọc Hải My | TKH | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 10 | Girls-07 |
| 6 | Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh | TKH | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | Girls-09 |
| 7 | Nguyễn Mai Anh | TKH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | Girls-09 |
| 17 | Nguyễn Bùi Xuân Quỳnh | TKH | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 8 | Girls-09 |
| 11 | Trần Lê Mai Thảo | TKH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | Girls-11 |
| 41 | Nguyễn Minh Khôi | TKH | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 4,5 | 19 | Open-07 |
| 5 | Đỗ Nguyễn Hải Đăng | TKH | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 21 | Open-10 |
Hasil dari babak terakhir untuk TKH
Rincian pemain untuk TKH
| Bbk. | SNo | Nama | FED | Pts. | Hsl. |
| Đoàn Bảo Anh 1498 TKH Rp:1350 Pts. 3 |
| 1 | 12 | Nguyễn Cát Tường Linh | TKH | 4 | w 0 | | 2 | 16 | Nguyễn Hà Như | RGV | 2,5 | s 0 | | 3 | 6 | Nguyễn Hoàng Tâm Anh | TKH | 4,5 | w 0 | | 4 | - | bye | - | - | - 1 |
| 5 | 9 | Trần Phan Tú Anh | DTH | 4,5 | s 0 | | 6 | 19 | Trịnh An Nhiên | TNV | 2 | w 1 | | 7 | 15 | Trương Tuệ Nghi | RNS | 2,5 | s 1 | | Nguyễn Hoàng Tâm Anh 1495 TKH Rp:1593 Pts. 4,5 |
| 1 | 15 | Trương Tuệ Nghi | RNS | 2,5 | s ½ | | 2 | 13 | Phạm Gia Linh | TCE | 5 | w 0 | | 3 | 3 | Đoàn Bảo Anh | TKH | 3 | s 1 | | 4 | 9 | Trần Phan Tú Anh | DTH | 4,5 | w 1 | | 5 | 12 | Nguyễn Cát Tường Linh | TKH | 4 | s 1 | | 6 | 8 | Phan Bảo Anh | TCE | 3 | w 1 | | 7 | 10 | Trình Minh Anh | CHH | 7 | w 0 | | Nguyễn Cát Tường Linh 1489 TKH Rp:1542 Pts. 4 |
| 1 | 3 | Đoàn Bảo Anh | TKH | 3 | s 1 | | 2 | 1 | Lê Phương Bình An | PLA | 2,5 | w 1 | | 3 | 8 | Phan Bảo Anh | TCE | 3 | w 1 | | 4 | 14 | Trần Bảo Linh | RDA | 5 | s 0 | | 5 | 6 | Nguyễn Hoàng Tâm Anh | TKH | 4,5 | w 0 | | 6 | 11 | Phạm Ngọc Bảo Hân | SGC | 4 | s 0 | | 7 | 17 | Nguyễn Phương Thảo (Xuka) | R10 | 3 | s 1 | | Đỗ Ngọc Phương Nghi 1443 TKH Rp:1444 Pts. 3,5 |
| 1 | 1 | Lê Khánh An | N09 | 5 | s 1 | | 2 | 12 | Phan Đức Thiên Thanh | RTP | 2 | w 1 | | 3 | 5 | Vũ Nguyễn Tâm Đan | CTT | 3 | s 1 | | 4 | 3 | Trần Thuỳ Anh | CHH | 7 | w 0 | | 5 | 13 | Trần Ngọc Phương Thảo | TPL | 4,5 | s 0 | | 6 | 8 | Quách Cao Minh Khuê | RD1 | 5 | s 0 | | 7 | 14 | Nguyễn Ngọc Minh Thy | TCH | 3,5 | w ½ | | Đỗ Ngọc Hải My 1368 TKH Rp:1309 Pts. 3,5 |
| 1 | 13 | Nguyễn Thanh Vân | RD1 | 4 | s 0 | | 2 | 3 | Đặng Ngọc Hân | RD1 | 2 | w 1 | | 3 | 14 | Phạm Ngọc Bảo Vy | RD4 | 3,5 | s 0 | | 4 | 2 | Vũ Thị Vân Anh | RD3 | 3,5 | s ½ | | 5 | 4 | Hoàng Minh Khuê | RD3 | 2 | w 1 | | 6 | 11 | Phạm Nam Phương | RD3 | 3,5 | w 0 | | 7 | - | bye | - | - | - 1 |
| Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh 1153 TKH Rp:1301 Pts. 5 |
| 1 | 17 | Nguyễn Bùi Xuân Quỳnh | TKH | 4 | s 0 | | 2 | 15 | Lê Phương Hồng Ngọc | PLA | 2 | w 1 | | 3 | 19 | Nguyễn Ngọc Mộc Trà | R10 | 3 | s 1 | | 4 | 16 | Hồ Hoàng Oanh | R06 | 3 | w 1 | | 5 | 14 | Ngũ Phương Linh | CWC | 4 | s 1 | | 6 | 10 | Lê Tường Lam | RAT | 7 | w 0 | | 7 | 18 | Phạm Quỳnh Thư | R11 | 4 | s 1 | | Nguyễn Mai Anh 1152 TKH Rp:1196 Pts. 4 |
| 1 | 18 | Phạm Quỳnh Thư | R11 | 4 | w 1 | | 2 | 12 | Bùi Thị Thuỳ Lâm | R11 | 4 | s 0 | | 3 | 17 | Nguyễn Bùi Xuân Quỳnh | TKH | 4 | w 1 | | 4 | 10 | Lê Tường Lam | RAT | 7 | s 0 | | 5 | 22 | Võ Vi Xuân | CCK | 3 | w 1 | | 6 | 2 | Lâm Minh An | R10 | 4 | s 0 | | 7 | 11 | Nguyễn Hồ Bích Lam | CWC | 3 | w 1 | | Nguyễn Bùi Xuân Quỳnh 1142 TKH Rp:1200 Pts. 4 |
| 1 | 6 | Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh | TKH | 5 | w 1 | | 2 | 4 | Lê Hồng Ân | TVI | 6 | s 0 | | 3 | 7 | Nguyễn Mai Anh | TKH | 4 | s 0 | | 4 | 11 | Nguyễn Hồ Bích Lam | CWC | 3 | w 0 | | 5 | 9 | Bùi Ngọc Doanh Doanh | TDO | 1 | s 1 | | 6 | 22 | Võ Vi Xuân | CCK | 3 | w 1 | | 7 | 3 | Nguyễn Trần Bảo An | R11 | 3 | s 1 | | Trần Lê Mai Thảo 965 TKH Pts. 0 |
| 1 | 4 | Nguyễn Lê Khánh Hương | RD1 | 3 | - 0K | | 2 | 7 | Bùi Phan Bảo Ngọc | RD2 | 3 | - 0K | | 3 | - | Tidak dipairing | - | - | - 0 |
| 4 | - | Tidak dipairing | - | - | - 0 |
| 5 | - | Tidak dipairing | - | - | - 0 |
| 6 | - | Tidak dipairing | - | - | - 0 |
| 7 | - | Tidak dipairing | - | - | - 0 |
| Nguyễn Minh Khôi 1318 TKH Rp:1462 Pts. 4,5 |
| 1 | 86 | Hoàng Thăng Thanh Tùng | R09 | 4 | s 1 | | 2 | 8 | Đào Minh Đăng | RTB | 2,5 | w 1 | | 3 | 22 | Nguyễn Danh Gia Huy | R07 | 5 | s 1 | | 4 | 10 | Lê Tiến Đạt | RTN | 4 | w 1 | | 5 | 90 | Lê Nguyên Khang | TNV | 5 | s 0 | | 6 | 30 | Nguyễn Đàm Gia Khang | TDO | 5 | w 0 | | 7 | 6 | Mai Hoàng Gia Bảo | R09 | 4,5 | s ½ | | Đỗ Nguyễn Hải Đăng 1047 TKH Rp:1097 Pts. 4,5 |
| 1 | 46 | Huỳnh Hải Phong | RPN | 0 | w 1 | | 2 | 50 | Vũ Đình Phúc (Messi) | R07 | 4 | s 1 | | 3 | 52 | Đỗ Ngọc Anh Quân | R07 | 3,5 | w ½ | | 4 | 64 | Trần Minh Trí | N09 | 4,5 | s 1 | | 5 | 56 | Bạch Huỳnh Minh Quang | R07 | 5,5 | w 0 | | 6 | 57 | Lê Trần Quý | R07 | 4,5 | s 0 | | 7 | 72 | Đặng Nguyễn Đức Vinh | PLA | 3,5 | w 1 |
|
|
|
|