Ủy ban MTTQ Phường Bình Trưng Hội Thao Chào mừng 95 năm môn Cờ TướngLast update 01.11.2025 05:20:33, Creator: Saigon,Last Upload: GiaDinhChessTour
Starting rank
| No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
| 1 | | Bùi, Đăng Hùng | | VIE | 0 | Chi Hội Cựu Ca Phường |
| 2 | | Bùi, Đức Lợi | | VIE | 0 | Khu Phố 7 |
| 3 | | Bùi, Đức Nam Dương | | VIE | 0 | Khu Phố 54 |
| 4 | | Bùi, Đức Thắng | | VIE | 0 | Khu Phố 7 |
| 5 | | Bùi, Quang Hà | | VIE | 0 | Khu Phố 46 |
| 6 | | Châu, Gia Phúc | | VIE | 0 | Trường Thpt Thủ Thiêm |
| 7 | | Châu, Quang Bá | | VIE | 0 | Khu Phố 42 |
| 8 | | Đặng, Anh Khôi | | VIE | 0 | Chi Hội Ccb Khu Phố 24 |
| 9 | | Lưu, Hoàng Lâm | | VIE | 0 | Trường Thcs Trần Quốc Toản |
| 10 | | Đoàn, Đình Khôi | | VIE | 0 | Chi Đoàn Khu Phố 27 |
| 11 | | Đoàn, Tấn Đạt | | VIE | 0 | Chi Hội Ccb Khu Phố 24 |
| 12 | | Dương, Minh Ngọc | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học An Phú |
| 13 | | Dương, Ngọc Đình Phát | | VIE | 0 | Chi Đoàn Khu Phố 27 |
| 14 | | Dương, Tấn Chính | | VIE | 0 | Khu Phố 42 |
| 15 | | Hà, Thúc Mùi | | VIE | 0 | Khu Phố 34 |
| 16 | | Hà, Trần Phú Thành | | VIE | 0 | Ban Chqs Phường |
| 17 | | Hồ, Ngọc Phương Duy | | VIE | 0 | Ban Chqs Phường |
| 18 | | Hồ, Văn Khánh | | VIE | 0 | Khu Phố 38 |
| 19 | | Hồ, Văn Quốc Anh | | VIE | 0 | Chi Đoàn Khu Phố 29 |
| 20 | | Hoàng, Lê Song Toàn | | VIE | 0 | Thpt Thủ Thiêm |
| 21 | | Hoàng, Quốc Anh | | VIE | 0 | Thpt Thủ Thiêm. 11.01 |
| 22 | | Huỳnh, Đinh Thái Hoàng | | VIE | 0 | Khu Phố 38 |
| 23 | | Huỳnh, Tấn Đạt | | VIE | 0 | Chi Đoàn Khu Phố 27 |
| 24 | | Huỳnh, Xuân Thắng | | VIE | 0 | Mn Hoạ Mì |
| 25 | | Khương, Văn Thuấn | | VIE | 0 | Chi Hội Ccb Khu Phố 24 |
| 26 | | Lê, Bá Nguyên | | VIE | 0 | Khu Phố 33 |
| 27 | | Lê, Đình Hy | | VIE | 0 | Bệnh Viện Lê Văn Thịnh |
| 28 | | Lê, Mạnh Hà | | VIE | 0 | Chi Hội Ccb Liên Khu Phố 45 |
| 29 | | Lê, Nguyễn Quốc Thịnh | | VIE | 0 | Chi Đoàn Khu Phố 27 |
| 30 | | Lê, Thị Kim Phi | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Nguyễn Văn Tr� |
| 31 | | Lê, Văn Thọ | | VIE | 0 | Khu Phố 15 |
| 32 | | Lê, Văn Thông | | VIE | 0 | Khu Phố 38 |
| 33 | | Mai, Thế Đức Lương | | VIE | 0 | Ban Chqs Phường |
| 34 | | Mai, Xuân Long | | VIE | 0 | Khu Phố 18 |
| 35 | | Nguyễn, Anh Tuấn | | VIE | 0 | 6.04 Cc Homyland 1, 202
nguyễn Duy |
| 36 | | Nguyễn, Bá Đạt | | VIE | 0 | Giáo Xứ Tân Lập |
| 37 | | Nguyễn, Danh Lâm | | VIE | 0 | Chi Hội Ccb Khu Phố 23 |
| 38 | | Nguyễn, Đình Hiệp | | VIE | 0 | Khu Phố 45 |
| 39 | | Nguyễn, Đức Thọ | | VIE | 0 | Chi Hội Ccb Khu Phố 24 |
| 40 | | Nguyễn, Hoàng Quang Huy | | VIE | 0 | Khu Phố 15 |
| 41 | | Nguyễn, Hữu Ánh | | VIE | 0 | Hôi Ccb Liên Khu Phố 28 |
| 42 | | Nguyễn, Hữu Phúc | | VIE | 0 | Chi Hội Ccb Liên Khu Phố 45 |
| 43 | | Nguyễn, Hữu Tùng | | VIE | 0 | Chi Hội Ccb Khu Phố 45 |
| 44 | | Nguyễn, Minh Dũng | | VIE | 0 | Thpt Thủ Thiêm |
| 45 | | Nguyễn, Minh Hùng | | VIE | 0 | Khu Phố 38 |
| 46 | | Nguyễn, Minh Tuấn | | VIE | 0 | Thpt Thủ Thiêm |
| 47 | | Nguyễn, Ngọc Giang | | VIE | 0 | Trường Thcs Nguyễn Văn Trỗi |
| 48 | | Nguyễn, Ngọc Giàu | | VIE | 0 | Bệnh Viện Lê Văn Thịnh |
| 49 | | Nguyễn, Ngọc Nghĩa | | VIE | 0 | Khu Phố 45 |
| 50 | | Nguyễn, Phạm Tuấn Nam | | VIE | 0 | Cap Bình Trưng |
| 51 | | Nguyễn, Thạch Trúc | | VIE | 0 | Khu Phố 49 |
| 52 | | Nguyễn, Thạch Trúc Thảo | | VIE | 0 | Khu Phố 49 |
| 53 | | Nguyễn, Thái Bình | | VIE | 0 | Thpt Giồng Ông Tố |
| 54 | | Nguyễn, Thái Thông | | VIE | 0 | Khu Phố 38 |
| 55 | | Nguyễn, Thanh Tuấn | | VIE | 0 | Khu Phố 1 |
| 56 | | Nguyễn, Thành Vinh | | VIE | 0 | Chi Hội Ccb Khu Phố 23 |
| 57 | | Nguyễn, Thế Thành | | VIE | 0 | Mn Bình Trưng Đông |
| 58 | | Nguyễn, THị Nguyệt | | VIE | 0 | Trường Thcs Trần Quốc Toản |
| 59 | | Nguyễn, Thị Thơm | | VIE | 0 | Trường Thcs Trần Quốc Toản |
| 60 | | Nguyễn, Văn Hào | | VIE | 0 | Khu Phố 38 |
| 61 | | Nguyễn, Văn Trung | | VIE | 0 | Chi Hội Ccb Khu Phố 49 |
| 62 | | Phạm, Anh Trí | | VIE | 0 | Khu Phố 38 |
| 63 | | Phạm, Bùi Thoại Nguyên | | VIE | 0 | Chi Đoàn Khu Phố 37 |
| 64 | | Phạm, Công Hưởng | | VIE | 0 | Khu Phố 23 |
| 65 | | Phạm, Gia Hưng | | VIE | 0 | Khu Phố 46 |
| 66 | | Phạm, Ngọc Hợi | | VIE | 0 | Khu Phố 18 |
| 67 | | Phạm, Toàn Thắng | | VIE | 0 | Khu Phố 38 |
| 68 | | Phạm, Văn Lệ | | VIE | 0 | Khu Phố 38 |
| 69 | | Trần, Phước Đạt | | VIE | 0 | Thpt Thủ Thiêm |
| 70 | | Phan, Minh Hiền | | VIE | 0 | Chi Đoàn Khu Phố 29 |
| 71 | | Phan, Ngọc Anh | | VIE | 0 | Khu Phố 38 |
| 72 | | Phan, Văn Chạy | | VIE | 0 | Khu Phố 17 |
| 73 | | Phùng, Huy Lượng | | VIE | 0 | Hôi Ccb Liên Khu Phố 41&42 |
| 74 | | Phùng, Văn Hân | | VIE | 0 | Chi Hội Ccb Khu Phố 45 |
| 75 | | Tân, Triệu Văn | | VIE | 0 | Trường Thpt Thủ Thiêm |
| 76 | | Tân, Triệu Vỹ | | VIE | 0 | Khu Phố 5 |
| 77 | | Tô, Liêm Sĩ | | VIE | 0 | Khu Phố 47 |
| 78 | | Trần, Đức Phước | | VIE | 0 | Khu Phố 28 |
| 79 | | Trần, Hữu Quang | | VIE | 0 | Chi Hội Ccb Khu Phố 45 |
| 80 | | Trần, Minh Anh Trúc | | VIE | 0 | Khu Phố 15 |
| 81 | | Trần, Minh Phụng | | VIE | 0 | Khu Phố 33 |
| 82 | | Trần, Minh Tuyến | | VIE | 0 | Khu Phố 51 |
| 83 | | Trần, Phạm Ngọc Hà | | VIE | 0 | Trường Mầm Non Họa Mi |
| 84 | | Trần, Thắng Long | | VIE | 0 | Trường Thcs Giồng Ông Tố |
| 85 | | Trần, Trọng Châu | | VIE | 0 | Chi Hội Ccb Khu Phố 24 |
| 86 | | Trần, Tuấn Anh | | VIE | 0 | Thpt Thủ Thiêm |
| 87 | | Trần, Văn Ngọc | | VIE | 0 | Hội Ccb Liên Khu Phố 46&47 |
| 88 | | Trương, Hồng Sơn | | VIE | 0 | Khu Phố 47 |
| 89 | | Võ, Chí Công | | VIE | 0 | Hôi Ccb Liên Khu Phố 46&47 |
| 90 | | Võ, Hoàng Tùng | | VIE | 0 | Chi Hội Ccb Khu Phố 49 |
| 91 | | Võ, Phương Nga | | VIE | 0 | Khu Phố 23 |
| 92 | | Vũ, Đắc Trung | | VIE | 0 | Khu Phố 7 |
| 93 | | Vũ, Đông Hải | | VIE | 0 | Chi Hội Ccb Khu Phố 24 |
| 94 | | Vũ, Hoàng Minh | | VIE | 0 | Khu Phố 43 |
| 95 | | Vũ, Hữu Nghĩa | | VIE | 0 | Chi Hội Ccb Khu Phố 45 |
| 96 | | Vũ, Thành Kim | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Nguyễn Văn Tr� |
| 97 | | Vũ, Tiến Dũng | | VIE | 0 | Cap Bình Trưng |
|
|
|
|