| 
			
				| 
    
     
     
 ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO PHƯỜNG TÂY MỖ LẦN THỨ I NĂM 2025 - MÔN CỜ VUA - NỮ 11+12 TUỔI最終更新日31.10.2025 00:24:11, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam 
| 大会選択 | Cờ tướng: Nam 7-8 tuổi, Nam 9-10 tuổi, Nam 11-12 tuổi, Nam 13+14 tuổi Cờ tướng: Nữ 7-8 tuổi, Nữ 9+10 tuổi, Nữ 11+12 tuổi, Nữ 13+14 tuổi
 Cờ vua: Nam 7-8 tuổi, Nam 9-10 tuổi, Nam 11-12 tuổi, Nam 13-14 tuổi
 Cờ vua: Nữ 7-8 tuổi, Nữ 9-10 tuổi, Nữ 11-12 tuổi, Nữ 13-14 tuổi
 |  | パラメーター選択 | 大会詳細表示, Link tournament to the tournament calendar |  | チーム一覧表 | VIE |  | Overview for groups | g12 |  | リスト | スタート順位リスト, アルファベット順選手リスト, 国別・タイトル・勝敗種類統計, Alphabetical list all groups, 競技日 | Alphabetical list all groups
| 番号 |  | Name | FideID | Elo | 国名 | クラブ/場所 | Name | 
|---|
 | 1 |  | Anh, Quân |  | 0 | VIE | Th Tây Mỗ | Nam 9-10 tuổi |  | 2 |  | Bùi, Nguyễn Gia Huy |  | 0 | VIE | Thcs Nguyễn Quý Đức | Nam 13+14 tuổi |  | 3 |  | Bùi, Hải Long |  | 0 | VIE | Thcs Vinschool Smart City | Nam 11-12 tuổi |  | 4 |  | Chu, Bảo Yến |  | 0 | VIE | Thcs Tây Mỗ | Nữ 13+14 tuổi |  | 5 |  | Chu, Anh Tú |  | 0 | VIE | Th Tây Mỗ | Cờ vua: Nam 7-8 tuổi |  | 6 |  | Chu, Hà Gia Minh |  | 0 | VIE | Th Đại Mỗ | Cờ vua: Nam 7-8 tuổi |  | 7 |  | Đặng, Huy Khánh |  | 0 | VIE | Th Đại Mỗ 3 | Cờ vua: Nam 7-8 tuổi |  | 8 |  | Đào, Phúc Bảo |  | 0 | VIE | Th Đại Mỗ | Nam 9-10 tuổi |  | 9 |  | Đinh, Thu Trà |  | 0 | VIE | Th Đại Mỗ | Cờ tướng: Nữ 7-8 tuổi |  | 10 |  | Đinh, Tuấn Minh |  | 0 | VIE | Th Đại Mỗ 3 | Cờ vua: Nam 7-8 tuổi |  | 11 |  | Đỗ, Quốc Cường |  | 0 | VIE | Thcs Tây Mỗ | Nam 11-12 tuổi |  | 12 |  | Đỗ, Khánh An |  | 0 | VIE | Th Đại Mỗ | Nữ 9+10 tuổi |  | 13 |  | Đỗ, Ngọc Linh |  | 0 | VIE | Th Tây Mỗ | Nữ 9+10 tuổi |  | 14 |  | Đỗ, Đăng Khoa |  | 0 | VIE | Thcs Tây Mỗ 3 | Nam 13+14 tuổi |  | 15 |  | Đỗ, Quang Hải |  | 0 | VIE | Thcs Nguyễn Quý Đức | Nam 13+14 tuổi |  | 16 |  | Đỗ, Quốc Cường |  | 0 | VIE | Thcs Tây Mỗ | Nam 11-12 tuổi |  | 17 |  | Đỗ, Kim Ngân |  | 0 | VIE | Th Đại Mỗ 3 | Cờ vua: Nữ 7-8 tuổi |  | 18 |  | Đoàn, Minh Quân |  | 0 | VIE | Th Đại Mỗ | Cờ vua: Nam 7-8 tuổi |  | 19 |  | Hoàng, Nguyễn Hà An |  | 0 | VIE | Thcs Nguyễn Quý Đức | Nữ 11+12 tuổi |  | 20 |  | Hoàng, Hà Chi |  | 0 | VIE | Th Alpha | Cờ vua: Nữ 7-8 tuổi |  | 21 |  | Khổng, Ngọc Tú |  | 0 | VIE | Thcs Tây Mỗ | Nam 11-12 tuổi |  | 22 |  | Lê, Gia Linh |  | 0 | VIE | Thcs Nguyễn Quý Đức | Nữ 11+12 tuổi |  | 23 |  | Lê, Minh Nhật |  | 0 | VIE | Thcs Tây Mỗ 3 | Nam 13+14 tuổi |  | 24 |  | Lê, Phương Trang |  | 0 | VIE | Th Đại Mỗ | Cờ tướng: Nữ 7-8 tuổi |  | 25 |  | Lê, Bảo Anh |  | 0 | VIE | Th Tây Mỗ 3 | Nữ 9-10 tuổi |  | 26 |  | Lê, Thùy Dương |  | 0 | VIE | Th Vinschool Smart City | Nữ 9-10 tuổi |  | 27 |  | Lê, Phan Linh Giang |  | 0 | VIE | Thcs Vinschool Smart City | Nữ 13-14 tuổi |  | 28 |  | Lê, Thanh Loan |  | 0 | VIE | Thcs Tây Mỗ 3 | Nữ 11-12 tuổi |  | 29 |  | Mai, Đức Phong |  | 0 | VIE | Th Tây Mỗ 3 | Cờ vua: Nam 7-8 tuổi |  | 30 |  | Nghiêm, Phú Quân |  | 0 | VIE | Thcs Tây Mỗ | Nam 13+14 tuổi |  | 31 |  | Ngô, Nhật Bình |  | 0 | VIE | Th Đại Mỗ | Nam 9-10 tuổi |  | 32 |  | Ngô, Bảo An |  | 0 | VIE | Thcs Nguyễn Quý Đức | Nữ 11-12 tuổi |  | 33 |  | Ngô, Hoàng Bảo Châu |  | 0 | VIE | Thcs Tây Mỗ | Nữ 11-12 tuổi |  | 34 |  | Ngô, Liên Phương |  | 0 | VIE | Th Đại Mỗ | Nữ 9-10 tuổi |  | 35 |  | Ngô, Tiến Minh |  | 0 | VIE | Thcs Tây Mỗ | Nam 13-14 tuổi |  | 36 |  | Nguyên, Bình Minh |  | 0 | VIE | Thcs Nguyễn Quý Đức | Nam 11-12 tuổi |  | 37 |  | Nguyễn, Đức Nam |  | 0 | VIE | Thcs Tây Mỗ 3 | Nam 11-12 tuổi |  | 38 |  | Nguyễn, Minh Khôi |  | 0 | VIE | Thcs Vinschool Smart City | Nam 11-12 tuổi |  | 39 |  | Nguyễn, Nhật Minh |  | 0 | VIE | Thcs Nguyễn Quý Đức | Nam 11-12 tuổi |  | 40 |  | Nguyễn, Trịnh Hoàng An |  | 0 | VIE | Thcs Tây Mỗ | Nam 11-12 tuổi |  | 41 |  | Nguyễn, Huy Bình |  | 0 | VIE | Th Đại Mỗ 3 | Nam 9-10 tuổi |  | 42 |  | Nguyễn, Thái Quang |  | 0 | VIE | Th Tây Mỗ 3 | Nam 9-10 tuổi |  | 43 |  | Nguyễn, Đức Quang |  | 0 | VIE | Thcs Vinschool Smart City | Nam 13+14 tuổi |  | 44 |  | Nguyễn, Chí Mạnh |  | 0 | VIE | Th Đại Mỗ | Cờ tướng: Nam 7-8 tuổi |  | 45 |  | Nguyễn, Đăng Khoa |  | 0 | VIE | Th Đại Mỗ 3 | Cờ tướng: Nam 7-8 tuổi |  | 46 |  | Nguyễn, Đình Lâm |  | 0 | VIE | Th Đại Mỗ 3 | Cờ tướng: Nam 7-8 tuổi |  | 47 |  | Nguyễn, Đình Quang Vinh |  | 0 | VIE | Th Tây Mỗ | Cờ tướng: Nam 7-8 tuổi |  | 48 |  | Nguyễn, Mai San |  | 0 | VIE | Th Đại Mỗ 3 | Cờ tướng: Nữ 7-8 tuổi |  | 49 |  | Nguyễn, Đỗ Tâm Anh |  | 0 | VIE | Th Đại Mỗ | Nữ 9+10 tuổi |  | 50 |  | Nguyễn, Gia Linh |  | 0 | VIE | Th Đại Mỗ 3 | Nữ 9+10 tuổi |  | 51 |  | Nguyễn, Quỳnh Anh |  | 0 | VIE | Th Tây Mỗ | Nữ 9+10 tuổi |  | 52 |  | Nguyễn, Chí Dũng |  | 0 | VIE | Th Đại Mỗ | Nam 9-10 tuổi |  | 53 |  | Nguyễn, Đình Hưng |  | 0 | VIE | Th Đại Mỗ 3 | Nam 9-10 tuổi |  | 54 |  | Nguyễn, Nam Tuấn Kiệt |  | 0 | VIE | Th Alpha | Nam 9-10 tuổi |  | 55 |  | Nguyễn, Tiến Đạt |  | 0 | VIE | Th Vinschool Smart City | Nam 9-10 tuổi |  | 56 |  | Nguyễn, Vũ Đăng Minh |  | 0 | VIE | Th Vinschool Smart City | Nam 9-10 tuổi |  | 57 |  | Nguyễn, Duy Minh |  | 0 | VIE | Thcs Vinschool Smart City | Nam 11-12 tuổi |  | 58 |  | Nguyễn, Đăng Khoa |  | 0 | VIE | Thcs Nguyễn Quý Đức | Nam 11-12 tuổi |  | 59 |  | Nguyễn, Thanh Long |  | 0 | VIE | Thcs Nguyễn Quý Đức | Nam 11-12 tuổi |  | 60 |  | Nguyễn, Khoa Nguyên |  | 0 | VIE | Th Vinschool Smart City | Cờ vua: Nam 7-8 tuổi |  | 61 |  | Nguyễn, Phú Gia Khánh |  | 0 | VIE | Th Tây Mỗ | Cờ vua: Nam 7-8 tuổi |  | 62 |  | Nguyễn, Bảo An |  | 0 | VIE | Thcs Tây Mỗ | Nữ 11+12 tuổi |  | 63 |  | Nguyễn, Thùy Trang |  | 0 | VIE | Thcs Tây Mỗ | Nữ 11+12 tuổi |  | 64 |  | Nguyễn, Minh Hà |  | 0 | VIE | Thcs Tây Mỗ | Nữ 13+14 tuổi |  | 65 |  | Nguyễn, Ngọc Huyền Anh |  | 0 | VIE | Thcs Nguyễn Quý Đức | Nữ 13+14 tuổi |  | 66 |  | Nguyễn, Quý Quang Huy |  | 0 | VIE | Thcs Nguyễn Quý Đức | Nam 13-14 tuổi |  | 67 |  | Nguyễn, Văn Nam |  | 0 | VIE | Thcs Tây Mỗ 3 | Nam 13-14 tuổi |  | 68 |  | Nguyễn, Vũ Nam Anh |  | 0 | VIE | Thcs Vinschool Smart City | Nam 13-14 tuổi |  | 69 |  | Nguyễn, Diệp Thảo |  | 0 | VIE | Th Tây Mỗ | Cờ vua: Nữ 7-8 tuổi |  | 70 |  | Nguyễn, Khánh Linh |  | 0 | VIE | Th Vinschool Smart City | Cờ vua: Nữ 7-8 tuổi |  | 71 |  | Nguyễn, Minh Anh |  | 0 | VIE | Th Alpha | Cờ vua: Nữ 7-8 tuổi |  | 72 |  | Nguyễn, Ngọc Anh |  | 0 | VIE | Th Tây Mỗ 3 | Cờ vua: Nữ 7-8 tuổi |  | 73 |  | Nguyễn, Hoàng Ngân |  | 0 | VIE | Th Đại Mỗ | Nữ 9-10 tuổi |  | 74 |  | Nguyễn, Lê Thùy Chi |  | 0 | VIE | Th Vinschool Smart City | Nữ 9-10 tuổi |  | 75 |  | Nguyễn, Ngọc Quỳnh Chi |  | 0 | VIE | Th Đại Mỗ 3 | Nữ 9-10 tuổi |  | 76 |  | Nguyễn, Anh Thư |  | 0 | VIE | Thcs Nguyễn Quý Đức | Nữ 13-14 tuổi |  | 77 |  | Nguyễn, Ngọc Đan Thanh |  | 0 | VIE | Thcs Tây Mỗ 3 | Nữ 13-14 tuổi |  | 78 |  | Nguyễn, Ngọc Khánh An |  | 0 | VIE | Thcs Vinschool Smart City | Nữ 13-14 tuổi |  | 79 |  | Nguyễn, Nhật Minh Vân |  | 0 | VIE | Thcs Nguyễn Quý Đức | Nữ 13-14 tuổi |  | 80 |  | Nguyễn, Phạm Nhật Linh |  | 0 | VIE | Thcs Tây Mỗ | Nữ 13-14 tuổi |  | 81 |  | Nguyễn, Bảo An |  | 0 | VIE | Thcs Tây Mỗ | Nữ 11-12 tuổi |  | 82 |  | Nguyễn, Kim Khánh |  | 0 | VIE | Thcs Nguyễn Quý Đức | Nữ 11-12 tuổi |  | 83 |  | Nhâm, Yến Linh |  | 0 | VIE | Th Alpha | Nữ 9-10 tuổi |  | 84 |  | Nhiếp, Trung Đông |  | 0 | VIE | Thcs Vinschool Smart City | Nam 11-12 tuổi |  | 85 |  | Phạm, Nhật Nam |  | 0 | VIE | Th Đại Mỗ | Nam 9-10 tuổi |  | 86 |  | Phạm, Khánh Ngân |  | 0 | VIE | Th Đại Mỗ 3 | Cờ tướng: Nữ 7-8 tuổi |  | 87 |  | Phạm, Minh Nhật |  | 0 | VIE | Th Tây Mỗ 3 | Cờ vua: Nam 7-8 tuổi |  | 88 |  | Phạm, Nhật Duy |  | 0 | VIE | Th Vinschool Smart City | Cờ vua: Nam 7-8 tuổi |  | 89 |  | Phạm, Văn Tuyền |  | 0 | VIE | Th Đại Mỗ 3 | Nam 9-10 tuổi |  | 90 |  | Phạm, Hải Yến |  | 0 | VIE | Th Tây Mỗ | Nữ 9-10 tuổi |  | 91 |  | Phan, Quốc Huy |  | 0 | VIE | Thcs Tây Mỗ 3 | Nam 11-12 tuổi |  | 92 |  | Phan, Đức Tài |  | 0 | VIE | Thcs Tây Mỗ 3 | Nam 11-12 tuổi |  | 93 |  | Phùng, Quang Minh |  | 0 | VIE | Thcs Tây Mỗ 3 | Nam 11-12 tuổi |  | 94 |  | Tạ, Minh Quân |  | 0 | VIE | Thcs Nguyễn Quý Đức | Nam 13-14 tuổi |  | 95 |  | Trần, Huy Bảo |  | 0 | VIE | Thcs Tây Mỗ | Nam 13-14 tuổi |  | 96 |  | Trần, Trọng Vũ |  | 0 | VIE | Thcs Vinschool Smart City | Nam 13-14 tuổi |  | 97 |  | Trần, Bảo Linh |  | 0 | VIE | Th Đại Mỗ 3 | Cờ vua: Nữ 7-8 tuổi |  | 98 |  | Trần, Ngọc Bảo Linh |  | 0 | VIE | Th Tây Mỗ 3 | Cờ vua: Nữ 7-8 tuổi |  | 99 |  | Trần, Nguyễn An Nhiên |  | 0 | VIE | Th Vinschool Smart City | Cờ vua: Nữ 7-8 tuổi |  | 100 |  | Trần, Phương Mai |  | 0 | VIE | Th Tây Mỗ | Cờ vua: Nữ 7-8 tuổi |  | 101 |  | Trần, Ngọc Hân |  | 0 | VIE | Th Alpha | Nữ 9-10 tuổi |  | 102 |  | Trần, Phươngthảo |  | 0 | VIE | Th Tây Mỗ 3 | Nữ 9-10 tuổi |  | 103 |  | Trần, Thùy Dương |  | 0 | VIE | Th Đại Mỗ 3 | Nữ 9-10 tuổi |  | 104 |  | Trần, Mai Chi |  | 0 | VIE | Thcs Tây Mỗ | Nữ 13-14 tuổi |  | 105 |  | Trần, Nguyễn Phương Anh |  | 0 | VIE | Thcs Vinschool Smart City | Nữ 11-12 tuổi |  | 106 |  | Trần, Đức Lâm |  | 0 | VIE | Th Tây Mỗ | Nam 9-10 tuổi |  | 107 |  | Trần, Thành Công |  | 0 | VIE | Th Tây Mỗ 3 | Nam 9-10 tuổi |  | 108 |  | Trần, Phạm Khánh Lâm |  | 0 | VIE | Th Tây Mỗ | Nam 9-10 tuổi |  | 109 |  | Trần, Trọng Nghĩa |  | 0 | VIE | Th Đại Mỗ 3 | Nam 9-10 tuổi |  | 110 |  | Trần, Duy Đông |  | 0 | VIE | Th Đại Mỗ | Cờ tướng: Nam 7-8 tuổi |  | 111 |  | Trần, Đức Gia Bảo |  | 0 | VIE | Thcs Tây Mỗ | Nam 13+14 tuổi |  | 112 |  | Trịnh, Tùng Châu |  | 0 | VIE | Th Tây Mỗ 3 | Nam 9-10 tuổi |  | 113 |  | Trịnh, Duy Khánh |  | 0 | VIE | Th Tây Mỗ | Nam 9-10 tuổi |  | 114 |  | Trịnh, Tú |  | 0 | VIE | Th Alpha | Nam 9-10 tuổi |  | 115 |  | Trịnh, Trà My |  | 0 | VIE | Thcs Tây Mỗ 3 | Nữ 13+14 tuổi |  | 116 |  | Trịnh, Ngọc Hà An |  | 0 | VIE | Thcs Tây Mỗ 3 | Nữ 11-12 tuổi |  | 117 |  | Trương, Trang Tâm |  | 0 | VIE | Th Tây Mỗ | Nữ 9-10 tuổi |  | 118 |  | Trương, Nam Thành |  | 0 | VIE | Th Tây Mỗ | Cờ tướng: Nam 7-8 tuổi |  | 119 |  | Võ, Anh Khoa |  | 0 | VIE | Th Tây Mỗ 3 | Nam 9-10 tuổi |  | 120 |  | Vũ, Minh Châu |  | 0 | VIE | Th Đại Mỗ 3 | Nữ 9+10 tuổi |  | 121 |  | Vũ, Tuyết Anh |  | 0 | VIE | Thcs Tây Mỗ 3 | Nữ 13-14 tuổi |  | 122 |  | Vũ, Lê Bảo Hân |  | 0 | VIE | Th Đại Mỗ | Cờ vua: Nữ 7-8 tuổi |  | 123 |  | Vũ, Thành An |  | 0 | VIE | Thcs Tây Mỗ 3 | Nam 13-14 tuổi |  |  |  |  |