| 
			
				| 
    
     
     
 ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO PHƯỜNG TÂY MỖ LẦN THỨ I NĂM 2025 - MÔN CỜ VUA - NỮ 9+10 TUỔIDernière mise à jour 31.10.2025 08:02:49, Créateur/Dernière mise à jour: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam 
| Sélection du tournoi | Cờ tướng: Nam 7-8 tuổi, Nam 9-10 tuổi, Nam 11-12 tuổi, Nam 13+14 tuổi Cờ tướng: Nữ 7-8 tuổi, Nữ 9+10 tuổi, Nữ 11+12 tuổi, Nữ 13+14 tuổi
 Cờ vua: Nam 7-8 tuổi, Nam 9-10 tuổi, Nam 11-12 tuổi, Nam 13-14 tuổi
 Cờ vua: Nữ 7-8 tuổi, Nữ 9-10 tuổi, Nữ 11-12 tuổi, Nữ 13-14 tuổi
 |  | Sélection de paramètres | Afficher les détails du tournoi, Lien du tournoi dans l'annuaire de tournois |  | Aperçu de l'équipe | VIE |  | Vue d'ensemble des groupes | g10 |  | Listes | Rang initial par Elo, Liste alphabétique des joueurs, Statistiques par fédération, parties, titres, Liste alphabétique de tous les groupes, Date et heure des rondes |  | Excel et imprimer | Exporter vers Excel (.xlsx), Exporter en fichier PDF, QR-Codes | Aperçu du joueur  g10
| N° |  | Nom | ID FIDE | FED | Elo | Club/Ville | Nom | 
|---|
 | 1 |  | Đỗ Khánh An |  | VIE | 0 | Th Đại Mỗ | Nữ 9+10 tuổi |  | 2 |  | Đỗ Ngọc Linh |  | VIE | 0 | Th Tây Mỗ | Nữ 9+10 tuổi |  | 3 |  | Nguyễn Đỗ Tâm Anh |  | VIE | 0 | Th Đại Mỗ | Nữ 9+10 tuổi |  | 4 |  | Nguyễn Gia Linh |  | VIE | 0 | Th Đại Mỗ 3 | Nữ 9+10 tuổi |  | 5 |  | Nguyễn Quỳnh Anh |  | VIE | 0 | Th Tây Mỗ | Nữ 9+10 tuổi |  | 6 |  | Vũ Minh Châu |  | VIE | 0 | Th Đại Mỗ 3 | Nữ 9+10 tuổi |  | 1 |  | Lê Bảo Anh |  | VIE | 0 | Th Tây Mỗ 3 | Nữ 9-10 tuổi |  | 2 |  | Lê Thùy Dương |  | VIE | 0 | Th Vinschool Smart City | Nữ 9-10 tuổi |  | 3 |  | Ngô Liên Phương |  | VIE | 0 | Th Đại Mỗ | Nữ 9-10 tuổi |  | 4 |  | Nguyễn Hoàng Ngân |  | VIE | 0 | Th Đại Mỗ | Nữ 9-10 tuổi |  | 5 |  | Nguyễn Lê Thùy Chi |  | VIE | 0 | Th Vinschool Smart City | Nữ 9-10 tuổi |  | 6 |  | Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi |  | VIE | 0 | Th Đại Mỗ 3 | Nữ 9-10 tuổi |  | 8 |  | Phạm Hải Yến |  | VIE | 0 | Th Tây Mỗ | Nữ 9-10 tuổi |  | 10 |  | Trần Phươngthảo |  | VIE | 0 | Th Tây Mỗ 3 | Nữ 9-10 tuổi |  | 11 |  | Trần Thùy Dương |  | VIE | 0 | Th Đại Mỗ 3 | Nữ 9-10 tuổi |  | 12 |  | Trương Trang Tâm |  | VIE | 0 | Th Tây Mỗ | Nữ 9-10 tuổi |  |  |  |  |