| 
			
				| 
    
     
     
 ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO PHƯỜNG TÂY MỖ LẦN THỨ I NĂM 2025 - MÔN CỜ VUA - NAM 11+12 TUỔIاخر تحديث31.10.2025 00:21:23, منشئ/آخر رفع: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam 
| اختيار بطولة | Cờ tướng: Nam 7-8 tuổi, Nam 9-10 tuổi, Nam 11-12 tuổi, Nam 13+14 tuổi Cờ tướng: Nữ 7-8 tuổi, Nữ 9+10 tuổi, Nữ 11+12 tuổi, Nữ 13+14 tuổi
 Cờ vua: Nam 7-8 tuổi, Nam 9-10 tuổi, Nam 11-12 tuổi, Nam 13-14 tuổi
 Cờ vua: Nữ 7-8 tuổi, Nữ 9-10 tuổi, Nữ 11-12 tuổi, Nữ 13-14 tuổi
 |  | معايير | مشاهدة تفاصيل البطولة, Link tournament to the tournament calendar |  | Overview for team | VIE |  | Overview for groups | u12 |  | قوائم | ترتيب البداية, قائمة اللاعبين ابجديا, إحصائيات, Alphabetical list all groups, الجدول الزمني للعب |  | أكسيل و طباعة | تصدير لبرنامج الأكسيل (.xlsx), PDF تصدير لملف , QR-Codes | Player Overview of a federation
| رقم |  | اسم اللاعب | رقم دولي | اتحاد | تقييم | نادي/مدينة | اسم اللاعب | 
|---|
 | 1 |  | Nguyễn Chí Mạnh |  | VIE | 0 | Th Đại Mỗ | Cờ tướng: Nam 7-8 tuổi |  | 2 |  | Nguyễn Đăng Khoa |  | VIE | 0 | Th Đại Mỗ 3 | Cờ tướng: Nam 7-8 tuổi |  | 3 |  | Nguyễn Đình Lâm |  | VIE | 0 | Th Đại Mỗ 3 | Cờ tướng: Nam 7-8 tuổi |  | 4 |  | Nguyễn Đình Quang Vinh |  | VIE | 0 | Th Tây Mỗ | Cờ tướng: Nam 7-8 tuổi |  | 5 |  | Trần Duy Đông |  | VIE | 0 | Th Đại Mỗ | Cờ tướng: Nam 7-8 tuổi |  | 6 |  | Trương Nam Thành |  | VIE | 0 | Th Tây Mỗ | Cờ tướng: Nam 7-8 tuổi |  | 1 |  | Anh Quân |  | VIE | 0 | Th Tây Mỗ | Nam 9-10 tuổi |  | 2 |  | Đào Phúc Bảo |  | VIE | 0 | Th Đại Mỗ | Nam 9-10 tuổi |  | 3 |  | Nguyễn Huy Bình |  | VIE | 0 | Th Đại Mỗ 3 | Nam 9-10 tuổi |  | 4 |  | Nguyễn Thái Quang |  | VIE | 0 | Th Tây Mỗ 3 | Nam 9-10 tuổi |  | 5 |  | Phạm Nhật Nam |  | VIE | 0 | Th Đại Mỗ | Nam 9-10 tuổi |  | 6 |  | Trần Phạm Khánh Lâm |  | VIE | 0 | Th Tây Mỗ | Nam 9-10 tuổi |  | 7 |  | Trần Trọng Nghĩa |  | VIE | 0 | Th Đại Mỗ 3 | Nam 9-10 tuổi |  | 8 |  | Trịnh Tùng Châu |  | VIE | 0 | Th Tây Mỗ 3 | Nam 9-10 tuổi |  | 1 |  | Đỗ Quốc Cường |  | VIE | 0 | Thcs Tây Mỗ | Nam 11-12 tuổi |  | 2 |  | Nguyên Bình Minh |  | VIE | 0 | Thcs Nguyễn Quý Đức | Nam 11-12 tuổi |  | 3 |  | Nguyễn Đức Nam |  | VIE | 0 | Thcs Tây Mỗ 3 | Nam 11-12 tuổi |  | 4 |  | Nguyễn Minh Khôi |  | VIE | 0 | Thcs Vinschool Smart City | Nam 11-12 tuổi |  | 5 |  | Nguyễn Nhật Minh |  | VIE | 0 | Thcs Nguyễn Quý Đức | Nam 11-12 tuổi |  | 6 |  | Nguyễn Trịnh Hoàng An |  | VIE | 0 | Thcs Tây Mỗ | Nam 11-12 tuổi |  | 7 |  | Nhiếp Trung Đông |  | VIE | 0 | Thcs Vinschool Smart City | Nam 11-12 tuổi |  | 8 |  | Phan Đức Tài |  | VIE | 0 | Thcs Tây Mỗ 3 | Nam 11-12 tuổi |  | 1 |  | Bùi Nguyễn Gia Huy |  | VIE | 0 | Thcs Nguyễn Quý Đức | Nam 13+14 tuổi |  | 2 |  | Đỗ Đăng Khoa |  | VIE | 0 | Thcs Tây Mỗ 3 | Nam 13+14 tuổi |  | 3 |  | Đỗ Quang Hải |  | VIE | 0 | Thcs Nguyễn Quý Đức | Nam 13+14 tuổi |  | 4 |  | Lê Minh Nhật |  | VIE | 0 | Thcs Tây Mỗ 3 | Nam 13+14 tuổi |  | 5 |  | Nghiêm Phú Quân |  | VIE | 0 | Thcs Tây Mỗ | Nam 13+14 tuổi |  | 6 |  | Nguyễn Đức Quang |  | VIE | 0 | Thcs Vinschool Smart City | Nam 13+14 tuổi |  | 7 |  | Trần Đức Gia Bảo |  | VIE | 0 | Thcs Tây Mỗ | Nam 13+14 tuổi |  | 1 |  | Đinh Thu Trà |  | VIE | 0 | Th Đại Mỗ | Cờ tướng: Nữ 7-8 tuổi |  | 2 |  | Lê Phương Trang |  | VIE | 0 | Th Đại Mỗ | Cờ tướng: Nữ 7-8 tuổi |  | 3 |  | Nguyễn Mai San |  | VIE | 0 | Th Đại Mỗ 3 | Cờ tướng: Nữ 7-8 tuổi |  | 4 |  | Phạm Khánh Ngân |  | VIE | 0 | Th Đại Mỗ 3 | Cờ tướng: Nữ 7-8 tuổi |  | 1 |  | Đỗ Khánh An |  | VIE | 0 | Th Đại Mỗ | Nữ 9+10 tuổi |  | 2 |  | Đỗ Ngọc Linh |  | VIE | 0 | Th Tây Mỗ | Nữ 9+10 tuổi |  | 3 |  | Nguyễn Đỗ Tâm Anh |  | VIE | 0 | Th Đại Mỗ | Nữ 9+10 tuổi |  | 4 |  | Nguyễn Gia Linh |  | VIE | 0 | Th Đại Mỗ 3 | Nữ 9+10 tuổi |  | 5 |  | Nguyễn Quỳnh Anh |  | VIE | 0 | Th Tây Mỗ | Nữ 9+10 tuổi |  | 6 |  | Vũ Minh Châu |  | VIE | 0 | Th Đại Mỗ 3 | Nữ 9+10 tuổi |  | 1 |  | Hoàng Nguyễn Hà An |  | VIE | 0 | Thcs Nguyễn Quý Đức | Nữ 11+12 tuổi |  | 2 |  | Lê Gia Linh |  | VIE | 0 | Thcs Nguyễn Quý Đức | Nữ 11+12 tuổi |  | 3 |  | Nguyễn Bảo An |  | VIE | 0 | Thcs Tây Mỗ | Nữ 11+12 tuổi |  | 4 |  | Nguyễn Thùy Trang |  | VIE | 0 | Thcs Tây Mỗ | Nữ 11+12 tuổi |  | 1 |  | Chu Bảo Yến |  | VIE | 0 | Thcs Tây Mỗ | Nữ 13+14 tuổi |  | 2 |  | Nguyễn Minh Hà |  | VIE | 0 | Thcs Tây Mỗ | Nữ 13+14 tuổi |  | 3 |  | Nguyễn Ngọc Huyền Anh |  | VIE | 0 | Thcs Nguyễn Quý Đức | Nữ 13+14 tuổi |  | 4 |  | Trịnh Trà My |  | VIE | 0 | Thcs Tây Mỗ 3 | Nữ 13+14 tuổi |  | 1 |  | Chu Anh Tú |  | VIE | 0 | Th Tây Mỗ | Cờ vua: Nam 7-8 tuổi |  | 2 |  | Chu Hà Gia Minh |  | VIE | 0 | Th Đại Mỗ | Cờ vua: Nam 7-8 tuổi |  | 3 |  | Đặng Huy Khánh |  | VIE | 0 | Th Đại Mỗ 3 | Cờ vua: Nam 7-8 tuổi |  | 4 |  | Đinh Tuấn Minh |  | VIE | 0 | Th Đại Mỗ 3 | Cờ vua: Nam 7-8 tuổi |  | 5 |  | Đoàn Minh Quân |  | VIE | 0 | Th Đại Mỗ | Cờ vua: Nam 7-8 tuổi |  | 6 |  | Mai Đức Phong |  | VIE | 0 | Th Tây Mỗ 3 | Cờ vua: Nam 7-8 tuổi |  | 7 |  | Nguyễn Khoa Nguyên |  | VIE | 0 | Th Vinschool Smart City | Cờ vua: Nam 7-8 tuổi |  | 8 |  | Nguyễn Phú Gia Khánh |  | VIE | 0 | Th Tây Mỗ | Cờ vua: Nam 7-8 tuổi |  | 9 |  | Phạm Minh Nhật |  | VIE | 0 | Th Tây Mỗ 3 | Cờ vua: Nam 7-8 tuổi |  | 10 |  | Phạm Nhật Duy |  | VIE | 0 | Th Vinschool Smart City | Cờ vua: Nam 7-8 tuổi |  | 1 |  | Ngô Nhật Bình |  | VIE | 0 | Th Đại Mỗ | Nam 9-10 tuổi |  | 2 |  | Nguyễn Chí Dũng |  | VIE | 0 | Th Đại Mỗ | Nam 9-10 tuổi |  | 3 |  | Nguyễn Đình Hưng |  | VIE | 0 | Th Đại Mỗ 3 | Nam 9-10 tuổi |  | 4 |  | Nguyễn Nam Tuấn Kiệt |  | VIE | 0 | Th Alpha | Nam 9-10 tuổi |  | 5 |  | Nguyễn Tiến Đạt |  | VIE | 0 | Th Vinschool Smart City | Nam 9-10 tuổi |  | 6 |  | Nguyễn Vũ Đăng Minh |  | VIE | 0 | Th Vinschool Smart City | Nam 9-10 tuổi |  | 7 |  | Phạm Văn Tuyền |  | VIE | 0 | Th Đại Mỗ 3 | Nam 9-10 tuổi |  | 8 |  | Trần Đức Lâm |  | VIE | 0 | Th Tây Mỗ | Nam 9-10 tuổi |  | 9 |  | Trần Thành Công |  | VIE | 0 | Th Tây Mỗ 3 | Nam 9-10 tuổi |  | 10 |  | Trịnh Duy Khánh |  | VIE | 0 | Th Tây Mỗ | Nam 9-10 tuổi |  | 11 |  | Trịnh Tú |  | VIE | 0 | Th Alpha | Nam 9-10 tuổi |  | 12 |  | Võ Anh Khoa |  | VIE | 0 | Th Tây Mỗ 3 | Nam 9-10 tuổi |  | 1 |  | Bùi Hải Long |  | VIE | 0 | Thcs Vinschool Smart City | Nam 11-12 tuổi |  | 2 |  | Đỗ Quốc Cường |  | VIE | 0 | Thcs Tây Mỗ | Nam 11-12 tuổi |  | 3 |  | Khổng Ngọc Tú |  | VIE | 0 | Thcs Tây Mỗ | Nam 11-12 tuổi |  | 4 |  | Nguyễn Duy Minh |  | VIE | 0 | Thcs Vinschool Smart City | Nam 11-12 tuổi |  | 5 |  | Nguyễn Đăng Khoa |  | VIE | 0 | Thcs Nguyễn Quý Đức | Nam 11-12 tuổi |  | 6 |  | Nguyễn Thanh Long |  | VIE | 0 | Thcs Nguyễn Quý Đức | Nam 11-12 tuổi |  | 7 |  | Phan Quốc Huy |  | VIE | 0 | Thcs Tây Mỗ 3 | Nam 11-12 tuổi |  | 8 |  | Phùng Quang Minh |  | VIE | 0 | Thcs Tây Mỗ 3 | Nam 11-12 tuổi |  | 1 |  | Ngô Tiến Minh |  | VIE | 0 | Thcs Tây Mỗ | Nam 13-14 tuổi |  | 2 |  | Nguyễn Quý Quang Huy |  | VIE | 0 | Thcs Nguyễn Quý Đức | Nam 13-14 tuổi |  | 3 |  | Nguyễn Văn Nam |  | VIE | 0 | Thcs Tây Mỗ 3 | Nam 13-14 tuổi |  | 4 |  | Nguyễn Vũ Nam Anh |  | VIE | 0 | Thcs Vinschool Smart City | Nam 13-14 tuổi |  | 5 |  | Tạ Minh Quân |  | VIE | 0 | Thcs Nguyễn Quý Đức | Nam 13-14 tuổi |  | 6 |  | Trần Huy Bảo |  | VIE | 0 | Thcs Tây Mỗ | Nam 13-14 tuổi |  | 7 |  | Trần Trọng Vũ |  | VIE | 0 | Thcs Vinschool Smart City | Nam 13-14 tuổi |  | 8 |  | Vũ Thành An |  | VIE | 0 | Thcs Tây Mỗ 3 | Nam 13-14 tuổi |  | 1 |  | Đỗ Kim Ngân |  | VIE | 0 | Th Đại Mỗ 3 | Cờ vua: Nữ 7-8 tuổi |  | 2 |  | Hoàng Hà Chi |  | VIE | 0 | Th Alpha | Cờ vua: Nữ 7-8 tuổi |  | 3 |  | Nguyễn Diệp Thảo |  | VIE | 0 | Th Tây Mỗ | Cờ vua: Nữ 7-8 tuổi |  | 4 |  | Nguyễn Khánh Linh |  | VIE | 0 | Th Vinschool Smart City | Cờ vua: Nữ 7-8 tuổi |  | 5 |  | Nguyễn Minh Anh |  | VIE | 0 | Th Alpha | Cờ vua: Nữ 7-8 tuổi |  | 6 |  | Nguyễn Ngọc Anh |  | VIE | 0 | Th Tây Mỗ 3 | Cờ vua: Nữ 7-8 tuổi |  | 7 |  | Trần Bảo Linh |  | VIE | 0 | Th Đại Mỗ 3 | Cờ vua: Nữ 7-8 tuổi |  | 8 |  | Trần Ngọc Bảo Linh |  | VIE | 0 | Th Tây Mỗ 3 | Cờ vua: Nữ 7-8 tuổi |  | 9 |  | Trần Nguyễn An Nhiên |  | VIE | 0 | Th Vinschool Smart City | Cờ vua: Nữ 7-8 tuổi |  | 10 |  | Trần Phương Mai |  | VIE | 0 | Th Tây Mỗ | Cờ vua: Nữ 7-8 tuổi |  | 11 |  | Vũ Lê Bảo Hân |  | VIE | 0 | Th Đại Mỗ | Cờ vua: Nữ 7-8 tuổi |  | 1 |  | Lê Bảo Anh |  | VIE | 0 | Th Tây Mỗ 3 | Nữ 9-10 tuổi |  | 2 |  | Lê Thùy Dương |  | VIE | 0 | Th Vinschool Smart City | Nữ 9-10 tuổi |  | 3 |  | Ngô Liên Phương |  | VIE | 0 | Th Đại Mỗ | Nữ 9-10 tuổi |  | 4 |  | Nguyễn Hoàng Ngân |  | VIE | 0 | Th Đại Mỗ | Nữ 9-10 tuổi |  | 5 |  | Nguyễn Lê Thùy Chi |  | VIE | 0 | Th Vinschool Smart City | Nữ 9-10 tuổi |  | 6 |  | Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi |  | VIE | 0 | Th Đại Mỗ 3 | Nữ 9-10 tuổi |  | 7 |  | Nhâm Yến Linh |  | VIE | 0 | Th Alpha | Nữ 9-10 tuổi |  | 8 |  | Phạm Hải Yến |  | VIE | 0 | Th Tây Mỗ | Nữ 9-10 tuổi |  | 9 |  | Trần Ngọc Hân |  | VIE | 0 | Th Alpha | Nữ 9-10 tuổi |  | 10 |  | Trần Phươngthảo |  | VIE | 0 | Th Tây Mỗ 3 | Nữ 9-10 tuổi |  | 11 |  | Trần Thùy Dương |  | VIE | 0 | Th Đại Mỗ 3 | Nữ 9-10 tuổi |  | 12 |  | Trương Trang Tâm |  | VIE | 0 | Th Tây Mỗ | Nữ 9-10 tuổi |  | 1 |  | Lê Thanh Loan |  | VIE | 0 | Thcs Tây Mỗ 3 | Nữ 11-12 tuổi |  | 2 |  | Ngô Bảo An |  | VIE | 0 | Thcs Nguyễn Quý Đức | Nữ 11-12 tuổi |  | 3 |  | Ngô Hoàng Bảo Châu |  | VIE | 0 | Thcs Tây Mỗ | Nữ 11-12 tuổi |  | 4 |  | Nguyễn Bảo An |  | VIE | 0 | Thcs Tây Mỗ | Nữ 11-12 tuổi |  | 5 |  | Nguyễn Kim Khánh |  | VIE | 0 | Thcs Nguyễn Quý Đức | Nữ 11-12 tuổi |  | 6 |  | Trần Nguyễn Phương Anh |  | VIE | 0 | Thcs Vinschool Smart City | Nữ 11-12 tuổi |  | 7 |  | Trịnh Ngọc Hà An |  | VIE | 0 | Thcs Tây Mỗ 3 | Nữ 11-12 tuổi |  | 1 |  | Lê Phan Linh Giang |  | VIE | 0 | Thcs Vinschool Smart City | Nữ 13-14 tuổi |  | 2 |  | Nguyễn Anh Thư |  | VIE | 0 | Thcs Nguyễn Quý Đức | Nữ 13-14 tuổi |  | 3 |  | Nguyễn Ngọc Đan Thanh |  | VIE | 0 | Thcs Tây Mỗ 3 | Nữ 13-14 tuổi |  | 4 |  | Nguyễn Ngọc Khánh An |  | VIE | 0 | Thcs Vinschool Smart City | Nữ 13-14 tuổi |  | 5 |  | Nguyễn Nhật Minh Vân |  | VIE | 0 | Thcs Nguyễn Quý Đức | Nữ 13-14 tuổi |  | 6 |  | Nguyễn Phạm Nhật Linh |  | VIE | 0 | Thcs Tây Mỗ | Nữ 13-14 tuổi |  | 7 |  | Trần Mai Chi |  | VIE | 0 | Thcs Tây Mỗ | Nữ 13-14 tuổi |  | 8 |  | Vũ Tuyết Anh |  | VIE | 0 | Thcs Tây Mỗ 3 | Nữ 13-14 tuổi |  |  |  |  |