| 
			
				| 
    
     
     
 ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO PHƯỜNG TÂY MỖ LẦN THỨ I NĂM 2025 - MÔN CỜ VUA - NAM 9+10 TUỔITerakhir Diperbarui31.10.2025 08:03:58, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam 
| Pilihan Turnamen | Cờ tướng: Nam 7-8 tuổi, Nam 9-10 tuổi, Nam 11-12 tuổi, Nam 13+14 tuổi Cờ tướng: Nữ 7-8 tuổi, Nữ 9+10 tuổi, Nữ 11+12 tuổi, Nữ 13+14 tuổi
 Cờ vua: Nam 7-8 tuổi, Nam 9-10 tuổi, Nam 11-12 tuổi, Nam 13-14 tuổi
 Cờ vua: Nữ 7-8 tuổi, Nữ 9-10 tuổi, Nữ 11-12 tuổi, Nữ 13-14 tuổi
 |  | Pilihan parameter | tampilkan rincian-turnamen, Tautan turnamen ke kalender turnamen |  | Tinjauan untuk regu | VIE |  | Overview for groups | u10 |  | Daftar | Daftar Peringkat Awal, Daftar Pemain Urut Abjad, Federasi-, Pertandingan- and Gelar-statistik, Alphabetical list all groups, Tabel-waktu |  | Excel dan Cetak | Ubah ke Excel (.xlsx), Ubah ke PDF-File, QR-Codes | Daftar Peringkat Awal
| No. |  | Nama | FideID | FED | Rtg | Klub / Kota | 
|---|
 | 1 |  | Ngô, Nhật Bình |  | VIE | 0 | Th Đại Mỗ |  | 2 |  | Nguyễn, Chí Dũng |  | VIE | 0 | Th Đại Mỗ |  | 3 |  | Nguyễn, Đình Hưng |  | VIE | 0 | Th Đại Mỗ 3 |  | 4 |  | Nguyễn, Nam Tuấn Kiệt |  | VIE | 0 | Th Alpha |  | 5 |  | Nguyễn, Tiến Đạt |  | VIE | 0 | Th Vinschool Smart City |  | 6 |  | Nguyễn, Vũ Đăng Minh |  | VIE | 0 | Th Vinschool Smart City |  | 7 |  | Phạm, Văn Tuyền |  | VIE | 0 | Th Đại Mỗ 3 |  | 8 |  | Trần, Đức Lâm |  | VIE | 0 | Th Tây Mỗ |  | 9 |  | Trần, Thành Công |  | VIE | 0 | Th Tây Mỗ 3 |  | 10 |  | Trịnh, Duy Khánh |  | VIE | 0 | Th Tây Mỗ |  | 11 |  | Trịnh, Tú |  | VIE | 0 | Th Alpha |  | 12 |  | Võ, Anh Khoa |  | VIE | 0 | Th Tây Mỗ 3 |  |  |  |  |